Kết quả học tập Lớp Hạch toán - Kế toán K1
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1240
TT
|
Họ và tên học sinh
|
Xếp loại năm 1
|
Xếp loại năm 2
|
Điểm toàn khóa
|
Học lực
|
Rèn luyện
|
Học lực
|
Rèn luyện
|
1
|
VÕ TẤN
|
CÔNG
|
6.6
|
Trung bình
|
6.4
|
Trung bình
|
6.5
|
2
|
NGUYỄN TỰ
|
CƯỜNG
|
6.7
|
Trung bình
|
6.3
|
Trung bình
|
6.5
|
3
|
TỐNG THỊ KIM
|
DUNG
|
7.1
|
Khá
|
7.6
|
Khá
|
7.3
|
4
|
HOÀNG TUẤN
|
DŨNG
|
6.1
|
Trung bình
|
6.1
|
Trung bình
|
6.1
|
5
|
VÕ NGỌC
|
DŨNG
|
6.5
|
Trung bình
|
6.2
|
Trung bình
|
6.3
|
6
|
NGUYỄN THỊ
|
DƯƠNG
|
6.5
|
Trung bình
|
6.1
|
Trung bình
|
6.3
|
7
|
NGUYỄN THỊ
|
DUYÊN
|
7.2
|
Khá
|
7.0
|
Khá
|
7.1
|
8
|
HỒ THỊ THU
|
HÀ
|
7.2
|
Khá
|
6.7
|
Trung bình
|
6.9
|
9
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
HÀ
|
6.8
|
Trung bình
|
7.1
|
Khá
|
6.9
|
10
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HẰNG
|
7.0
|
Khá
|
6.8
|
Trung bình
|
6.9
|
11
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
HIỀN
|
8.0
|
Khá
|
9.2
|
Xuất sắc
|
8.6
|
12
|
NGUYỄN TÂM
|
HIẾU
|
7.0
|
Trung bình
|
7.1
|
Khá
|
7.0
|
13
|
HỒ THỊ
|
HOÁ
|
6.8
|
Trung bình
|
7.4
|
Khá
|
7.1
|
14
|
NGUYỄN THỊ
|
HOÀI
|
7.9
|
Khá
|
8.8
|
Giỏi
|
8.4
|
15
|
PHAN THỊ NGỌC
|
HUYỀN
|
8.1
|
Giỏi
|
7.0
|
Khá
|
7.5
|
16
|
TRẦN THỊ THU
|
HUYỀN
|
6.9
|
Trung bình
|
6.6
|
Trung bình
|
6.8
|
17
|
NGUYỄN NGỌC
|
KHOA
|
7.3
|
Khá
|
7.6
|
Khá
|
7.5
|
18
|
HOÀNGTHỊ
|
LIỄU
|
7.2
|
Khá
|
7.7
|
Khá
|
7.5
|
19
|
LÊ KHÁNH
|
LĨNH
|
6.3
|
Trung bình
|
6.1
|
Trung bình
|
6.2
|
20
|
BÙI THỊ THU HÀ
|
MY
|
6.3
|
Trung bình
|
6.2
|
Trung bình
|
6.3
|
21
|
CÁI THỊ
|
MỸ
|
6.9
|
Trung bình
|
7.6
|
Khá
|
7.3
|
22
|
HỒ VIỆT
|
NGA
|
6.6
|
Trung bình
|
6.4
|
Trung bình
|
6.5
|
23
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
NGỌC
|
6.8
|
Trung bình
|
6.4
|
Trung bình
|
6.6
|
24
|
NGUYỄN THỊ NHƯ
|
QUỲNH
|
6.7
|
Trung bình
|
6.1
|
Trung bình
|
6.4
|
25
|
HỒ THỊ
|
RƠ
|
6.6
|
Trung bình
|
6.2
|
Trung bình
|
6.4
|
26
|
MAI
|
SƯƠNG
|
8.0
|
Giỏi
|
8.8
|
Giỏi
|
8.4
|
27
|
TRƯƠNG THỊ THU
|
SƯƠNG
|
6.6
|
Trung bình
|
6.5
|
Trung bình
|
6.6
|
28
|
THÁI BÁ
|
TẤN
|
6.5
|
Trung bình
|
6.3
|
Trung bình
|
6.4
|
29
|
VÕ THỊ
|
THẢO
|
7.0
|
Khá
|
6.9
|
Trung bình
|
7.0
|
30
|
TẠ VĂN
|
THỊNH
|
6.4
|
Trung bình
|
6.1
|
Trung bình
|
6.2
|
31
|
PHẠM TÀI
|
THỌ
|
7.2
|
Khá
|
6.8
|
Trung bình
|
7.0
|
32
|
TRƯƠNG THỊ
|
THU
|
7.1
|
Khá
|
7.2
|
Khá
|
7.2
|
33
|
NGUYỄN THỊ
|
THƯƠNG
|
7.1
|
Khá
|
6.9
|
Trung bình
|
7.0
|
34
|
NGUYỄN THỊ THU
|
THUÝ
|
6.6
|
Trung bình
|
5.7
|
Trung bình
|
6.1
|
35
|
HOÀNG THỊ KIM
|
THUỶ
|
6.5
|
Trung bình
|
6.2
|
Trung bình
|
6.3
|
36
|
NGUYỄN THỊ GIANG
|
THUỶ
|
7.0
|
Trung bình
|
6.3
|
Trung bình
|
6.6
|
37
|
CAO THANH
|
TUẤN
|
6.9
|
Trung bình
|
7.2
|
Khá
|
7.1
|
38
|
LÊ THI
|
VUI
|
7.2
|
Khá
|
6.9
|
Trung bình
|
7.0
|
39
|
LÊ THIỊ THANH
|
XUÂN
|
8.3
|
Giỏi
|
8.5
|
Giỏi
|
8.4
|
40
|
VƯƠNG THỊ THUỲ
|
HƯƠNG
|
6.8
|
Trung bình
|
6.6
|
Trung bình
|
6.7
|