TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,479,320
294
633
413
129,952

Liên kết

Kết quả học tập Lớp Hạch toán - Kế toán K1
Cập nhật 21/08/2015 Lượt xem 1240

TT

Họ và tên học sinh

Xếp loại năm 1

Xếp loại năm 2

Điểm toàn khóa

Học lực

Rèn luyện

Học lực

Rèn luyện

1

VÕ TẤN

CÔNG

6.6

Trung bình

6.4

Trung bình

6.5

2

NGUYỄN TỰ

CƯỜNG

6.7

Trung bình

6.3

Trung bình

6.5

3

TỐNG THỊ KIM

DUNG

7.1

Khá

7.6

Khá

7.3

4

HOÀNG TUẤN

DŨNG

6.1

Trung bình

6.1

Trung bình

6.1

5

VÕ NGỌC

DŨNG

6.5

Trung bình

6.2

Trung bình

6.3

6

NGUYỄN THỊ

DƯƠNG

6.5

Trung bình

6.1

Trung bình

6.3

7

NGUYỄN THỊ

DUYÊN

7.2

Khá

7.0

Khá

7.1

8

HỒ THỊ THU

7.2

Khá

6.7

Trung bình

6.9

9

NGUYỄN THỊ MINH

6.8

Trung bình

7.1

Khá

6.9

10

NGUYỄN THỊ THU

HẰNG

7.0

Khá

6.8

Trung bình

6.9

11

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

HIỀN

8.0

Khá

9.2

Xuất sắc

8.6

12

NGUYỄN TÂM

HIẾU

7.0

Trung bình

7.1

Khá

7.0

13

HỒ THỊ

HOÁ

6.8

Trung bình

7.4

Khá

7.1

14

NGUYỄN THỊ

HOÀI

7.9

Khá

8.8

Giỏi

8.4

15

PHAN THỊ NGỌC

HUYỀN

8.1

Giỏi

7.0

Khá

7.5

16

TRẦN THỊ THU

HUYỀN

6.9

Trung bình

6.6

Trung bình

6.8

17

NGUYỄN NGỌC

KHOA

7.3

Khá

7.6

Khá

7.5

18

HOÀNGTHỊ

LIỄU

7.2

Khá

7.7

Khá

7.5

19

LÊ KHÁNH

LĨNH

6.3

Trung bình

6.1

Trung bình

6.2

20

BÙI THỊ THU HÀ

MY

6.3

Trung bình

6.2

Trung bình

6.3

21

CÁI THỊ

MỸ

6.9

Trung bình

7.6

Khá

7.3

22

HỒ VIỆT

NGA

6.6

Trung bình

6.4

Trung bình

6.5

23

NGUYỄN THỊ BÍCH

NGỌC

6.8

Trung bình

6.4

Trung bình

6.6

24

NGUYỄN THỊ NHƯ

QUỲNH

6.7

Trung bình

6.1

Trung bình

6.4

25

HỒ THỊ

6.6

Trung bình

6.2

Trung bình

6.4

26

MAI

SƯƠNG

8.0

Giỏi

8.8

Giỏi

8.4

27

TRƯƠNG THỊ THU

SƯƠNG

6.6

Trung bình

6.5

Trung bình

6.6

28

THÁI BÁ

TẤN

6.5

Trung bình

6.3

Trung bình

6.4

29

VÕ THỊ

THẢO

7.0

Khá

6.9

Trung bình

7.0

30

TẠ VĂN

THỊNH

6.4

Trung bình

6.1

Trung bình

6.2

31

PHẠM TÀI

THỌ

7.2

Khá

6.8

Trung bình

7.0

32

TRƯƠNG THỊ

THU

7.1

Khá

7.2

Khá

7.2

33

NGUYỄN THỊ

THƯƠNG

7.1

Khá

6.9

Trung bình

7.0

34

NGUYỄN THỊ THU

THUÝ

6.6

Trung bình

5.7

Trung bình

6.1

35

HOÀNG THỊ KIM

THUỶ

6.5

Trung bình

6.2

Trung bình

6.3

36

NGUYỄN THỊ GIANG

THUỶ

7.0

Trung bình

6.3

Trung bình

6.6

37

CAO THANH

TUẤN

6.9

Trung bình

7.2

Khá

7.1

38

LÊ THI

VUI

7.2

Khá

6.9

Trung bình

7.0

39

LÊ THIỊ THANH

XUÂN

8.3

Giỏi

8.5

Giỏi

8.4

40

VƯƠNG THỊ THUỲ

HƯƠNG

6.8

Trung bình

6.6

Trung bình

6.7

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết