KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP VĂN HÓA
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1294
Họ và tên
|
Ngày
sinh
|
LỚP 10
|
LỚP 11
|
LỚP 12
|
Điểm TBC
|
Xếp loại
|
|
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
26/03/1993
|
6,8
|
6,6
|
6,3
|
6,6
|
TB khá
|
|
Hồ Thị Xuân
|
Hương
|
18/08/1987
|
6,3
|
6,1
|
6,5
|
6,3
|
TB khá
|
|
Lê Thị Diễm
|
Hương
|
10/08/1993
|
7,7
|
6,4
|
6,9
|
7,0
|
Khá
|
|
Nguyễn
|
Khởi
|
12/02/1994
|
5,2
|
4,8
|
5,7
|
5,2
|
TB
|
|
Hoàng Quốc
|
Lập
|
08/10/1988
|
5,2
|
5,2
|
5,8
|
5,4
|
TB
|
|
Nguyễn Tuấn
|
Lực
|
24/03/1990
|
5,5
|
5,4
|
5,1
|
5,3
|
TB
|
|
Dương Thị
|
Ly
|
10/11/1990
|
7,4
|
7,4
|
8
|
7,6
|
Khá
|
|
Lê Thị
|
Lý
|
28/10/1993
|
7,1
|
7,6
|
7,8
|
7,5
|
Khá
|
|
Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
03/05/1990
|
6,7
|
5,5
|
6,5
|
6,2
|
TB khá
|
|
Nguyễn
Đăng Lê
|
Nga
|
19/07/1990
|
6,1
|
6
|
6,1
|
6,1
|
TB khá
|
|
Hồ Sỹ
|
Nghị
|
17/02/1990
|
5
|
4,4
|
6,2
|
5,2
|
TB
|
|
Hồ Thị Ý
|
Nhi
|
08/07/1992
|
5,7
|
5
|
5,1
|
5,3
|
TB
|
|
Hoàng Thị Diệu
|
Phúc
|
01/01/1989
|
7
|
5,7
|
6,1
|
6,3
|
TB khá
|
|
Hoàng Thị
|
Phước
|
21/10/1991
|
5,9
|
5,8
|
5,8
|
5,8
|
TB
|
|
Lê Quang
|
Sơn
|
19/04/1985
|
7
|
7,4
|
7,2
|
7,2
|
Khá
|
|
Dương
Thanh
|
Toàn
|
12/06/1991
|
6,2
|
6,4
|
6,7
|
6,4
|
TB khá
|
|
Nguyễn Minh
|
Toàn
|
13/09/1989
|
4,6
|
5,1
|
4,8
|
4,8
|
Yếu
|
|
Trần Đình
Thế
|
Tôn
|
15/01/1992
|
5,2
|
4,5
|
5,2
|
5,0
|
Yếu
|
|
Hoàng Thị
Minh
|
Tuyết
|
20/06/1990
|
5,9
|
5,5
|
5,9
|
5,8
|
TB
|
|
Nguyễn Thị
|
Ty
|
11/04/1986
|
6,4
|
6,1
|
6,4
|
6,3
|
TB khá
|
|