TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,479,168
200
481
413
129,800

Liên kết

Chương trình đào tạo Đại Học liên thông ngành Kế Toán - Kiểm Toán
Cập nhật 28/06/2013 Lượt xem 2538

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Chuyên Ngành: KẾ TOÁN

Bậc: LIÊN THÔNG TRUNG CẤP - ĐẠI HỌC

Tổng số tín chỉ tích luỹ cho khoá 2009 là:  85 tín chỉ


MH

MÔN HỌC

Số Tín Chỉ

Số

Tiết

GHI

 CHÚ

Tổng

TC

Thuyết

Thực

Hành

Bài

Tập

11000

Giáo dục quốc phòng

0

0

0

0

75

 

11002

Giáo dục thể chất 2

1

0

0

1

30

 

11016

Toán C1

2

1

0

1

45

 

11007

TOEIC1

2

1

1

0

60

 

11020

Lý thuyết xác suất và thống kê toán

2

1

1

0

60

 

11025

Pháp luật đại cương

2

2

0

0

30

 

8237

Lý thuyết tài chính tiền tệ

3

2

0

1

60

 

HỌC KỲ I

12

7

2

3

285

 

11003

Giáo dục thể chất 3

1

0

0

1

30

 

11094

Những nguyên lý cơ bản

 của chủ nghĩa  Mác-Lênin

3

3

0

0

45

 

11017

Toán C2

2

1

0

1

45

 

11008

TOEIC 2

2

1

1

0

60

 

8004

Kinh tế vi mô

3

3

0

0

45

 

8008

Nguyên lý kế toán (hoàn chỉnh kiến thức)

2

1

0

1

45

 

8005

Kinh tế vĩ mô

3

3

0

0

45

 

HỌC KỲ II

16

12

1

3

315

 

11006

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

0

0

30

 

11009

TOEIC 3

3

2

0

1

60

 

8017

Thuế

3

3

0

0

45

 

8013

Quy họach tuyến tính

3

3

0

0

45

 

8120

Anh văn chuyên ngành kế toán

(hòan chỉnh kiến thức)

2

2

0

0

30

 

8123

Kế toán hành chính sự nghiệp

2

1

0

1

45

Tự

chọn

8124

Kế toán tài chính 1+2

(hòan chỉnh kiến thức)

4

3

0

1

75

 

HỌC KỲ III

19

16

0

3

330

 

11005

Đường Lối Cách Mạng

Của Đảng Cộng Sản Việt Nam

3

3

0

0

45

 

8010

Phân tích HĐ kinh doanh

3

2

0

1

60

 

8127

Kiểm toán căn bản

3

3

0

0

45

 

8128

Tài chính doanh nghiệp

(hòan chỉnh kiến thức)

3

2

0

1

60

 

8122

Kế toán chi phí

2

2

0

0

30

Tự

chọn

8130

Tin học ứng dụng ngành KT

(hòan chỉnh kiến thức) (1)

1

0

1

0

45

 

HỌC KỲ IV

15

12

1

2

285

 

8015

Thị trường chứng khóan

2

1

0

1

45

 

8121

Đối chiếu KT quốc tế

2

1

0

1

45

 

8001

Kế toán quản trị

4

3

0

1

75

 

8126

Kế toán tài chính (III)

3

2

0

1

60

 

8131

Tin học ứng dụng ngành KT (2)

2

1

1

0

60

 

HỌC KỲ V

13

8

1

4

285

 

8019

Thực tập tốt nghiệp

10

10

0

0

150

 

HỌC KỲ VI

10

0

0

0

150

 

TỔNG CỘNG 6 HỌC KỲ

85

55

5

15

1650

1500

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết