Chương trình đào tạo Đại Học liên thông ngành Kế Toán - Kiểm Toán
Cập nhật 28/06/2013
Lượt xem 2538
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
|
Chuyên Ngành: KẾ TOÁN
Bậc: LIÊN THÔNG TRUNG CẤP - ĐẠI HỌC
|
Tổng số tín chỉ tích luỹ cho khoá 2009 là: 85 tín chỉ
|
Mã
MH
|
MÔN HỌC
|
Số Tín Chỉ
|
Số
Tiết
|
GHI
CHÚ
|
Tổng
TC
|
Lý
Thuyết
|
Thực
Hành
|
Bài
Tập
|
11000
|
Giáo dục quốc phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
75
|
|
11002
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
30
|
|
11016
|
Toán C1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
45
|
|
11007
|
TOEIC1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
60
|
|
11020
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
2
|
1
|
1
|
0
|
60
|
|
11025
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
2
|
0
|
0
|
30
|
|
8237
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
3
|
2
|
0
|
1
|
60
|
|
HỌC KỲ I
|
12
|
7
|
2
|
3
|
285
|
|
11003
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
30
|
|
11094
|
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3
|
3
|
0
|
0
|
45
|
|
11017
|
Toán C2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
45
|
|
11008
|
TOEIC 2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
60
|
|
8004
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
3
|
0
|
0
|
45
|
|
8008
|
Nguyên lý kế toán (hoàn chỉnh kiến thức)
|
2
|
1
|
0
|
1
|
45
|
|
8005
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
3
|
0
|
0
|
45
|
|
HỌC KỲ II
|
16
|
12
|
1
|
3
|
315
|
|
11006
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
0
|
0
|
30
|
|
11009
|
TOEIC 3
|
3
|
2
|
0
|
1
|
60
|
|
8017
|
Thuế
|
3
|
3
|
0
|
0
|
45
|
|
8013
|
Quy họach tuyến tính
|
3
|
3
|
0
|
0
|
45
|
|
8120
|
Anh văn chuyên ngành kế toán
(hòan chỉnh kiến thức)
|
2
|
2
|
0
|
0
|
30
|
|
8123
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
2
|
1
|
0
|
1
|
45
|
Tự
chọn
|
8124
|
Kế toán tài chính 1+2
(hòan chỉnh kiến thức)
|
4
|
3
|
0
|
1
|
75
|
|
HỌC KỲ III
|
19
|
16
|
0
|
3
|
330
|
|
11005
|
Đường Lối Cách Mạng
Của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
3
|
3
|
0
|
0
|
45
|
|
8010
|
Phân tích HĐ kinh doanh
|
3
|
2
|
0
|
1
|
60
|
|
8127
|
Kiểm toán căn bản
|
3
|
3
|
0
|
0
|
45
|
|
8128
|
Tài chính doanh nghiệp
(hòan chỉnh kiến thức)
|
3
|
2
|
0
|
1
|
60
|
|
8122
|
Kế toán chi phí
|
2
|
2
|
0
|
0
|
30
|
Tự
chọn
|
8130
|
Tin học ứng dụng ngành KT
(hòan chỉnh kiến thức) (1)
|
1
|
0
|
1
|
0
|
45
|
|
HỌC KỲ IV
|
15
|
12
|
1
|
2
|
285
|
|
8015
|
Thị trường chứng khóan
|
2
|
1
|
0
|
1
|
45
|
|
8121
|
Đối chiếu KT quốc tế
|
2
|
1
|
0
|
1
|
45
|
|
8001
|
Kế toán quản trị
|
4
|
3
|
0
|
1
|
75
|
|
8126
|
Kế toán tài chính (III)
|
3
|
2
|
0
|
1
|
60
|
|
8131
|
Tin học ứng dụng ngành KT (2)
|
2
|
1
|
1
|
0
|
60
|
|
HỌC KỲ V
|
13
|
8
|
1
|
4
|
285
|
|
8019
|
Thực tập tốt nghiệp
|
10
|
10
|
0
|
0
|
150
|
|
HỌC KỲ VI
|
10
|
0
|
0
|
0
|
150
|
|
TỔNG CỘNG 6 HỌC KỲ
|
85
|
55
|
5
|
15
|
1650
|
1500
|