KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP H3-K2A
Cập nhật 22/08/2015
Lượt xem 1159
Họ và tên
|
Ngày
sinh
|
LỚP 10
|
LỚP 11
|
LỚP 12
|
Học lực
|
Học lực
|
Học lực
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Lê Văn Phước
|
Anh
|
04/09/1993
|
1,9
|
Kém
|
2,5
|
Kém
|
2,0
|
Kém
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
10/02/1993
|
5,3
|
TB
|
5,2
|
TB
|
5,2
|
TB
|
Nguyễn Công
|
Bình
|
04/10/1995
|
5,5
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Cao Nhật
|
Cảnh
|
20/11/1995
|
5,3
|
TB
|
5,3
|
TB
|
5,2
|
TB
|
Lê Văn
|
Chương
|
10/07/1975
|
6,3
|
TB khá
|
6,2
|
TB khá
|
6,2
|
TB khá
|
Nguyễn Hữu
|
Cường
|
09/08/1993
|
6,8
|
TB khá
|
6,3
|
TB khá
|
6,5
|
TB khá
|
Tạ Trọng
|
Đồng
|
10/01/1995
|
5,5
|
TB
|
5,7
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Nguyễn Đắc Thuỳ
|
Dương
|
16/03/1993
|
5,7
|
TB
|
5,4
|
TB
|
5,9
|
TB
|
Lê Thị Bảo
|
Hà
|
16/10/1995
|
6,4
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
6,1
|
TB khá
|
Hồ Văn
|
Hách
|
02/06/1986
|
5,3
|
TB
|
5,7
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Trần Quang
|
Hải
|
21/01/1990
|
7,6
|
Khá
|
7,2
|
Khá
|
7,4
|
Khá
|
Trần Thị
|
Hằng
|
26/10/1992
|
7,4
|
Khá
|
8,0
|
Giỏi
|
7,9
|
Khá
|
Lê Văn
|
Hiếu
|
05/05/1995
|
5,7
|
TB
|
5,8
|
TB
|
5,8
|
TB
|
Nguyễn Văn
|
Hóa
|
22/08/1990
|
6,3
|
TB khá
|
5,9
|
TB
|
6,1
|
TB khá
|
Lê Cảnh
|
Hoàn
|
05/09/1992
|
6,1
|
TB khá
|
5,2
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hồng
|
28/02/1995
|
6,1
|
TB khá
|
5,5
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Lê Văn
|
Huế
|
14/08/1993
|
5,6
|
TB
|
5,7
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Nguyễn Tấn
|
Hưng
|
24/04/1989
|
5,7
|
TB
|
5,7
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Hồ Văn
|
Kiêm
|
04/05/1990
|
5,3
|
TB
|
5,4
|
TB
|
5,4
|
TB
|
Nguyễn Thị Kim
|
Kiểu
|
27/05/1991
|
6,3
|
TB khá
|
6,1
|
TB khá
|
6,2
|
TB khá
|
Lê Văn
|
Lộc
|
10/01/1993
|
3,4
|
Kém
|
2,8
|
Kém
|
3,4
|
Kém
|
Đào Xuân
|
Lương
|
24/06/1992
|
5,3
|
TB
|
4,4
|
Yếu
|
5,1
|
TB
|
Ngô Ngọc
|
Lương
|
01/08/1995
|
5,4
|
TB
|
5,4
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Võ Thanh
|
Minh
|
01/08/1991
|
5,6
|
TB
|
5,7
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Đào Đăng
|
Nghiêm
|
05/08/1992
|
5,4
|
TB
|
5,3
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Trần Thị
|
Nường
|
20/03/1988
|
7,9
|
Khá
|
8,1
|
Giỏi
|
8,0
|
Giỏi
|
Phan Đức
|
Phong
|
12/11/1995
|
6,1
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
5,9
|
TB
|
Dương Đình Hữu
|
Phúc
|
01/07/1990
|
5,5
|
TB
|
5,8
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Nguyễn Hải
|
Quân
|
20/05/1991
|
6,2
|
TB khá
|
5,7
|
TB
|
5,8
|
TB
|
Nguyễn Văn
|
Quỳnh
|
21/01/1994
|
6,3
|
TB khá
|
6,9
|
TB khá
|
6,8
|
TB khá
|
Trịnh Đình
|
Sông
|
13/02/1995
|
5,3
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Hà Văn
|
Tài
|
09/08/1995
|
5,3
|
TB
|
5,4
|
TB
|
5,4
|
TB
|
Võ
|
Tân
|
06/01/1993
|
5,6
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Hồ Văn
|
Tập
|
25/10/1989
|
5,9
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Trần Minh
|
Tèo
|
16/03/1994
|
5,6
|
TB
|
5,8
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Lê Văn
|
Thắng
|
22/09/1992
|
2,5
|
Kém
|
3,1
|
Kém
|
3,1
|
Kém
|
Hoàng Đức
|
Thanh
|
24/08/1994
|
5,1
|
TB
|
5,2
|
TB
|
5,2
|
TB
|
Hồ Văn
|
Thông
|
08/09/1994
|
5,7
|
TB
|
5,6
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Nguyễn Phương
|
Thương
|
17/08/1993
|
5,7
|
TB
|
5,6
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Đinh Thị
|
Thúy
|
14/06/1979
|
6,2
|
TB khá
|
6,2
|
TB khá
|
6,4
|
TB khá
|
Trần Thị
|
Thủy
|
15/06/1995
|
6,8
|
TB khá
|
6,6
|
TB khá
|
6,6
|
TB khá
|
Lê Đăng
|
Tiến
|
29/10/1993
|
5,6
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Dương Văn
|
Tuấn
|
16/03/1993
|
8,8
|
Giỏi
|
8,6
|
Giỏi
|
8,5
|
Giỏi
|
Trần Minh
|
Tuấn
|
10/10/1992
|
6,4
|
TB khá
|
5,6
|
TB
|
5,9
|
TB
|
Ngô Công
|
Tuất
|
12/02/1994
|
5,4
|
TB
|
6,1
|
TB khá
|
5,7
|
TB
|
Hồ Viết
|
Tường
|
04/11/1995
|
5,2
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Nguyễn Văn
|
Tuyển
|
25/10/1994
|
6,1
|
TB khá
|
6,6
|
TB khá
|
6,2
|
TB khá
|
Hồ Văn
|
Viên
|
09/03/1992
|
5,6
|
TB
|
6,1
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
Hồ Sỹ Hoàng
|
Vũ
|
24/11/1987
|
6,2
|
TB khá
|
6,0
|
TB khá
|
5,9
|
TB
|
Nguyễn Hoàng
|
Vương
|
09/09/1994
|
5,7
|
TB
|
5,7
|
TB
|
5,8
|
TB
|