TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,357,370
2
208
192
106,718

Liên kết

KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP H3-K2A
Cập nhật 22/08/2015 Lượt xem 1051

Họ và tên

Ngày
sinh

LỚP 10

LỚP 11

LỚP 12

Học lực

Học lực

Học lực

Điểm

Xếp loại

Điểm

Xếp loại

Điểm

Xếp loại

Lê Văn Phước

Anh

04/09/1993

1,9

Kém

2,5

Kém

2,0

Kém

Nguyễn Quốc

Anh

10/02/1993

5,3

TB

5,2

TB

5,2

TB

Nguyễn Công

Bình

04/10/1995

5,5

TB

5,5

TB

5,5

TB

Cao Nhật

Cảnh

20/11/1995

5,3

TB

5,3

TB

5,2

TB

Lê Văn

Chương

10/07/1975

6,3

TB khá

6,2

TB khá

6,2

TB khá

Nguyễn Hữu

Cường

09/08/1993

6,8

TB khá

6,3

TB khá

6,5

TB khá

Tạ Trọng

Đồng

10/01/1995

5,5

TB

5,7

TB

5,7

TB

Nguyễn Đắc Thuỳ

Dương

16/03/1993

5,7

TB

5,4

TB

5,9

TB

Lê Thị Bảo

16/10/1995

6,4

TB khá

5,8

TB

6,1

TB khá

Hồ Văn

Hách

02/06/1986

5,3

TB

5,7

TB

5,6

TB

Trần Quang

Hải

21/01/1990

7,6

Khá

7,2

Khá

7,4

Khá

Trần Thị

Hằng

26/10/1992

7,4

Khá

8,0

Giỏi

7,9

Khá

Lê Văn

Hiếu

05/05/1995

5,7

TB

5,8

TB

5,8

TB

Nguyễn Văn

Hóa

22/08/1990

6,3

TB khá

5,9

TB

6,1

TB khá

Lê Cảnh

Hoàn

05/09/1992

6,1

TB khá

5,2

TB

5,5

TB

Nguyễn Thị Mỹ

Hồng

28/02/1995

6,1

TB khá

5,5

TB

5,7

TB

Lê Văn

Huế

14/08/1993

5,6

TB

5,7

TB

5,5

TB

Nguyễn Tấn

Hưng

24/04/1989

5,7

TB

5,7

TB

5,7

TB

Hồ Văn

Kiêm

04/05/1990

5,3

TB

5,4

TB

5,4

TB

Nguyễn Thị Kim

Kiểu

27/05/1991

6,3

TB khá

6,1

TB khá

6,2

TB khá

Lê Văn

Lộc

10/01/1993

3,4

Kém

2,8

Kém

3,4

Kém

Đào Xuân

Lương

24/06/1992

5,3

TB

4,4

Yếu

5,1

TB

Ngô Ngọc

Lương

01/08/1995

5,4

TB

5,4

TB

5,5

TB

Võ Thanh

Minh

01/08/1991

5,6

TB

5,7

TB

5,7

TB

Đào Đăng

Nghiêm

05/08/1992

5,4

TB

5,3

TB

5,5

TB

Trần Thị

Nường

20/03/1988

7,9

Khá

8,1

Giỏi

8,0

Giỏi

Phan Đức

Phong

12/11/1995

6,1

TB khá

5,8

TB

5,9

TB

Dương Đình Hữu

Phúc

01/07/1990

5,5

TB

5,8

TB

5,7

TB

Nguyễn Hải

Quân

20/05/1991

6,2

TB khá

5,7

TB

5,8

TB

Nguyễn Văn

Quỳnh

21/01/1994

6,3

TB khá

6,9

TB khá

6,8

TB khá

Trịnh Đình

Sông

13/02/1995

5,3

TB

5,5

TB

5,5

TB

Hà Văn

Tài

09/08/1995

5,3

TB

5,4

TB

5,4

TB

Tân

06/01/1993

5,6

TB

5,5

TB

5,6

TB

Hồ Văn

Tập

25/10/1989

5,9

TB

5,5

TB

5,7

TB

Trần Minh

Tèo

16/03/1994

5,6

TB

5,8

TB

5,7

TB

Lê Văn

Thắng

22/09/1992

2,5

Kém

3,1

Kém

3,1

Kém

Hoàng Đức

Thanh

24/08/1994

5,1

TB

5,2

TB

5,2

TB

Hồ Văn

Thông

08/09/1994

5,7

TB

5,6

TB

5,7

TB

Nguyễn Phương

Thương

17/08/1993

5,7

TB

5,6

TB

5,6

TB

Đinh Thị

Thúy

14/06/1979

6,2

TB khá

6,2

TB khá

6,4

TB khá

Trần Thị

Thủy

15/06/1995

6,8

TB khá

6,6

TB khá

6,6

TB khá

Lê Đăng

Tiến

29/10/1993

5,6

TB

5,5

TB

5,6

TB

Dương Văn

Tuấn

16/03/1993

8,8

Giỏi

8,6

Giỏi

8,5

Giỏi

Trần Minh

Tuấn

10/10/1992

6,4

TB khá

5,6

TB

5,9

TB

Ngô Công

Tuất

12/02/1994

5,4

TB

6,1

TB khá

5,7

TB

Hồ Viết

Tường

04/11/1995

5,2

TB

5,5

TB

5,5

TB

Nguyễn Văn

Tuyển

25/10/1994

6,1

TB khá

6,6

TB khá

6,2

TB khá

Hồ Văn

Viên

09/03/1992

5,6

TB

6,1

TB khá

5,8

TB

Hồ Sỹ Hoàng

24/11/1987

6,2

TB khá

6,0

TB khá

5,9

TB

Nguyễn Hoàng

Vương

09/09/1994

5,7

TB

5,7

TB

5,8

TB

 

 

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết