TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,357,387
1
225
192
106,735

Liên kết

KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP H3-K3
Cập nhật 22/08/2015 Lượt xem 1078

Họ và tên

LỚP 10

LỚP 11

LỚP 12

Học lực

Học lực

Học lực

Điểm

Xếp loại

Điểm

Xếp loại

Điểm

Xếp loại

Lê Bảo

Anh

5,6

TB

5,5

TB

5,5

TB

Nguyễn Thái

Bảo

5,9

TB

5,2

TB

5,5

TB

Lê Thị

Bảy

6,5

TB khá

6,9

TB khá

6,7

TB khá

Trương Thị Minh

Cảnh

6,7

TB khá

6,6

TB khá

6,7

TB khá

Trần Thị

Chung

7,0

Khá

6,8

TB khá

6,9

TB khá

Hoàng Công

Đức

7,2

Khá

7,3

Khá

6,9

TB khá

Nguyễn Thị

Dùng

7,8

Khá

7,4

Khá

7,5

Khá

Cao Việt

Dũng

5,4

TB

5,9

TB

5,5

TB

Lê Thanh

6,4

TB khá

6,2

TB khá

6,3

TB khá

Nguyễn Thị

7,1

Khá

6,7

TB khá

6,7

TB khá

Lê Công

Hậu

5,9

TB

6,0

TB khá

5,9

TB

Nguyễn Quang

Hưng

5,9

TB

6,4

TB khá

6,1

TB khá

Nguyễn Thanh

Hưng

5,2

TB

5,7

TB

5,7

TB

Võ Thị

Lan

6,8

TB khá

6,6

TB khá

6,8

TB khá

Hồ Văn

Linh

5,8

TB

5,3

TB

5,7

TB

Hoàng Đức

Long

7,6

Khá

7,8

Khá

7,7

Khá

Trần Thị

Lường

8,0

Giỏi

8,3

Giỏi

8,0

Giỏi

Đào Thị

Lựu

6,3

TB khá

5,9

TB

6,1

TB khá

Nguyễn Thị

5,5

TB

5,7

TB

5,7

TB

Nguyễn Khắc

Nam

5,4

TB

5,7

TB

5,4

TB

Châu Thị

Nga

6,4

TB khá

7,3

Khá

6,9

TB khá

Lê Thị Kim

Nguyên

6,5

TB khá

6,9

TB khá

6,8

TB khá

Lê Thị Thanh

Nhàn

6,5

TB khá

7,0

Khá

6,8

TB khá

Đỗ Thanh

Phúc

6,3

TB khá

5,9

TB

6,0

TB khá

Hồ Thị

Phương

6,6

TB khá

6,3

TB khá

6,5

TB khá

Lê Thị Hà

Phương

7,2

Khá

7,3

Khá

7,1

Khá

Văn Thị

Phương

5,5

TB

6,0

TB khá

5,8

TB

Lê Thị Nhật

Tân

6,2

TB khá

6,0

TB khá

6,3

TB khá

Võ Thị Phương

Thảo

6,4

TB khá

6,4

TB khá

6,3

TB khá

Võ Thị Thanh

Thủy

6,5

TB khá

6,7

TB khá

6,5

TB khá

Trương

5,7

TB

6,1

TB khá

5,8

TB

Hồ Thị

5,5

TB

6,5

TB khá

6,3

TB khá

Nguyễn Quang

Tứ

6,3

TB khá

6,9

TB khá

6,5

TB khá

Lê Quang Thanh

Tùng

6,0

TB khá

5,9

TB

5,7

TB

Nguyễn Thị Kim

Sương

6,8

TB khá

6,7

TB khá

6,9

TB khá

Lê Văn Phước

Anh

5,6

TB

5,8

TB

5,7

TB

 

 

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết