DSHS Khóa 8 được công nhận tốt nghiệp - Khóa thi ngày 21/6/2014
Cập nhật 22/08/2015
Lượt xem 1575
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TCCN
Kỳ thi tốt nghiệp TCCN ngày 21/6/2014
(kèm theo Quyết định số
65/QĐ-TCML ngày 05 tháng 7 năm 2014
của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị)
STT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY
SINH
|
LỚP
|
Điểm thi tốt nghiệp
|
Điểm
TB TN
|
Điểm TBC
toàn khóa
|
Điểm xếp
loại TN
|
Xếp
loại
TN
|
Chính trị
|
LTNN
|
THNN
|
1
|
Lê Bảo
|
Anh
|
18/01/1993
|
ĐIỆN K8
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
5.7
|
5.4
|
Trung bình
|
2
|
Lê Anh
|
Đức
|
03/06/1994
|
ĐIỆN K8
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
6.0
|
5.5
|
Trung bình
|
3
|
Nguyễn Phương
|
Duy
|
27/05/1991
|
ĐIỆN K8
|
8.0
|
6.0
|
6.0
|
6.7
|
7.8
|
7.3
|
Khá
|
4
|
Nguyễn Xuân
|
Hòa
|
05/01/1994
|
ĐIỆN K8
|
7.0
|
6.0
|
6.0
|
6.3
|
7.1
|
6.7
|
TB khá
|
5
|
Nguyễn Thanh
|
Hưng
|
19/06/1994
|
ĐIỆN K8
|
7.0
|
6.0
|
5.0
|
6.0
|
6.2
|
6.1
|
TB khá
|
6
|
Hoàng Đức
|
Long
|
10/10/1990
|
ĐIỆN K8
|
6.0
|
8.0
|
7.0
|
7.0
|
7.7
|
7.4
|
Khá
|
7
|
Lê Đình
|
Phong
|
28/11/1990
|
ĐIỆN K8
|
7.0
|
7.0
|
5.0
|
6.3
|
8.1
|
7.2
|
Khá
|
8
|
Đỗ Thanh
|
Phúc
|
07/04/1994
|
ĐIỆN K8
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
6.4
|
5.7
|
Trung bình
|
9
|
Nguyễn Văn
|
Thuận
|
02/09/1992
|
ĐIỆN K8
|
6.0
|
5.5
|
5.5
|
5.7
|
6.8
|
6.3
|
TB khá
|
10
|
Trần Minh
|
Thuận
|
12/09/1993
|
ĐIỆN K8
|
5.0
|
6.0
|
8.0
|
6.3
|
5.9
|
6.1
|
TB khá
|
11
|
Phan Đình
|
Triển
|
09/02/1994
|
ĐIỆN K8
|
7.0
|
6.0
|
5.5
|
6.2
|
6.9
|
6.6
|
TB khá
|
12
|
Phùng Văn
|
Tuấn
|
19/09/1993
|
ĐIỆN K8
|
5.5
|
6.0
|
7.0
|
6.2
|
6.2
|
6.2
|
TB khá
|
13
|
Lê Văn
|
Viên
|
10/12/1993
|
ĐIỆN K8
|
9.0
|
8.0
|
6.0
|
7.7
|
7.1
|
7.4
|
Khá
|
14
|
Đoàn Thị Lệ
|
Bình
|
19/07/1994
|
KT K8
|
(8.0)
|
8.0
|
8.5
|
8.2
|
7.2
|
7.7
|
Khá
|
15
|
Trương Thị Minh
|
Cảnh
|
20/11/1994
|
KT K8
|
(5.0)
|
5.0
|
5.5
|
5.2
|
6.7
|
6.0
|
TB khá
|
16
|
Hoàng Ngọc
|
Diệp
|
25/08/1987
|
KT K8 - tối
|
(9.0)
|
10.0
|
9.0
|
9.3
|
8.4
|
8.9
|
Giỏi
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Dùng
|
05/05/1990
|
KT K8 - tối
|
(7.5)
|
6.0
|
5.5
|
6.3
|
7.0
|
6.7
|
TB khá
|
18
|
Hoàng Trung
|
Dũng
|
25/04/1990
|
KT K8
|
(5.0)
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
6.1
|
5.6
|
Trung bình
|
19
|
Trần Văn
|
Đương
|
02/01/1986
|
KT K8 - tối
|
(8.5)
|
5.0
|
8.0
|
7.2
|
7.4
|
7.3
|
Khá
|
20
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giàu
|
11/10/1993
|
KT K8
|
(9.5)
|
8.5
|
9.0
|
9.0
|
8.2
|
8.6
|
Giỏi
|
21
|
Nhan Ngọc
|
Giàu
|
01/12/1993
|
KT K8
|
(6.5)
|
5.0
|
7.0
|
6.2
|
6.5
|
6.4
|
TB khá
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
30/11/1986
|
KT K8 - tối
|
(8.0)
|
5.0
|
7.0
|
6.7
|
7.0
|
6.9
|
TB khá
|
23
|
Phan Thị Ngọc
|
Lan
|
10/03/1987
|
KT K8 - tối
|
(8.5)
|
5.5
|
5.0
|
6.3
|
7.4
|
6.9
|
TB khá
|
24
|
Võ Thị
|
Lan
|
19/07/1993
|
KT K8
|
(7.0)
|
5.0
|
6.5
|
6.2
|
6.5
|
6.4
|
TB khá
|
25
|
Lê Thị
|
Lệ
|
10/03/1993
|
KT K8
|
(6.0)
|
9.0
|
9.0
|
8.0
|
7.8
|
7.9
|
Khá
|
26
|
Lê Thị
|
Linh
|
06/05/1993
|
KT K8
|
(8.0)
|
9.5
|
9.0
|
8.8
|
7.8
|
8.3
|
Giỏi
|
27
|
Trần Thị
|
Lường
|
28/07/1991
|
KT K8 - tối
|
(9.0)
|
5.0
|
8.0
|
7.3
|
7.4
|
7.4
|
Khá
|
28
|
Trương Thị Hải
|
Lý
|
01/04/1982
|
KT K8 - tối
|
(5.0)
|
5.0
|
7.5
|
5.8
|
7.1
|
6.5
|
TB khá
|
29
|
Trần Thị Kiều
|
My
|
03/04/1994
|
KT K8
|
(8.0)
|
5.5
|
8.0
|
7.2
|
7.0
|
7.1
|
Khá
|
30
|
Đoàn Thị Ái
|
Mỹ
|
30/10/1991
|
KT K8 - tối
|
(6.0)
|
8.5
|
8.0
|
7.5
|
7.7
|
7.6
|
Khá
|
31
|
Phạm Thị Ly
|
Na
|
12/03/1987
|
KT K8 - tối
|
(7.0)
|
7.0
|
8.0
|
7.3
|
7.9
|
7.6
|
Khá
|
32
|
Tạ Thị
|
Na
|
10/05/1994
|
KT K8 - tối
|
(7.0)
|
5.5
|
5.0
|
5.8
|
6.3
|
6.1
|
TB khá
|
33
|
Châu Thị
|
Nga
|
18/03/1993
|
KT K8
|
(8.0)
|
8.0
|
9.0
|
8.3
|
7.2
|
7.8
|
Khá
|
34
|
Lê Văn
|
Ngọ
|
20/02/1990
|
KT K8 - tối
|
(7.0)
|
9.0
|
7.0
|
7.7
|
7.8
|
7.8
|
Khá
|
35
|
Lê Thị Kim
|
Nguyên
|
04/04/1995
|
KT K8
|
(6.0)
|
7.5
|
9.0
|
7.5
|
7.0
|
7.3
|
Khá
|
36
|
Phan Thị
|
Nhàn
|
16/03/1987
|
KT K8 - tối
|
(8.0)
|
7.0
|
7.5
|
7.5
|
7.2
|
7.4
|
Khá
|
37
|
Trần Thị Minh
|
Nhật
|
07/03/1985
|
KT K8 - tối
|
(5.0)
|
5.5
|
5.0
|
5.2
|
7.3
|
6.3
|
TB khá
|
38
|
Nguyễn Hoài
|
Phương
|
02/12/1963
|
KT K8 - tối
|
(6.0)
|
6.0
|
7.0
|
6.3
|
7.0
|
6.7
|
TB khá
|
39
|
Lê Thị Hồng
|
Sáu
|
07/01/1978
|
KT K8 - tối
|
(7.0)
|
5.0
|
5.0
|
5.7
|
7.3
|
6.5
|
TB khá
|
40
|
Cao Kính Đình
|
Sơn
|
10/06/1986
|
KT K8 - tối
|
(8.0)
|
5.0
|
8.5
|
7.2
|
6.5
|
6.9
|
TB khá
|
41
|
Nguyễn Thị Kim
|
Sương
|
26/05/1993
|
KT K8
|
(6.0)
|
5.5
|
9.5
|
7.0
|
7.6
|
7.3
|
Khá
|
42
|
Lê Thị Nhật
|
Tân
|
24/08/1991
|
KT K8
|
(6.5)
|
5.0
|
6.0
|
5.8
|
6.7
|
6.3
|
TB khá
|
43
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thanh
|
03/11/1983
|
KT K8 - tối
|
(8.0)
|
9.0
|
8.0
|
8.3
|
8.4
|
8.4
|
Giỏi
|
44
|
Thái Thị
|
Thanh
|
12/01/1992
|
KT K8
|
(8.0)
|
6.0
|
7.5
|
7.2
|
7.8
|
7.5
|
Khá
|
45
|
Lê Thị
|
Thảo
|
10/06/1994
|
KT K8
|
(7.5)
|
7.0
|
8.0
|
7.5
|
6.8
|
7.2
|
TB khá
|
46
|
Phan Thị Anh
|
Thơ
|
26/04/1994
|
KT K8
|
(7.0)
|
7.5
|
8.5
|
7.7
|
7.2
|
7.5
|
TB khá
|
47
|
Phan Thị Minh
|
Thông
|
05/05/1981
|
KT K8 - tối
|
(5.0)
|
6.5
|
6.5
|
6.0
|
7.0
|
6.5
|
TB khá
|
48
|
Hoàng Thị
|
Thu
|
28/08/1994
|
KT K8
|
(7.0)
|
5.0
|
6.0
|
6.0
|
6.7
|
6.4
|
TB khá
|
49
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
27/12/1994
|
KT K8
|
(8.5)
|
5.5
|
5.0
|
6.3
|
6.6
|
6.5
|
TB khá
|
50
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Trâm
|
26/08/1993
|
KT K8
|
(6.5)
|
5.0
|
5.0
|
5.5
|
6.7
|
6.1
|
Trung bình
|
51
|
Nguyễn Quang
|
Tứ
|
16/06/1975
|
KT K8 - tối
|
(7.0)
|
7.5
|
5.0
|
6.5
|
7.2
|
6.9
|
TB khá
|
52
|
Trần Thị
|
Tuyết
|
12/01/1994
|
KT K8 - tối
|
(6.0)
|
6.5
|
5.0
|
5.8
|
7.0
|
6.4
|
TB khá
|
53
|
Lê Tuấn
|
Vũ
|
10/01/1984
|
KT K8
|
(9.5)
|
7.5
|
9.5
|
8.8
|
8.8
|
8.8
|
Giỏi
|
54
|
Trần Thị
|
Yến
|
24/05/1986
|
KT K8 - tối
|
(7.5)
|
5.5
|
6.5
|
6.5
|
6.7
|
6.6
|
TB khá
|
55
|
Hồ Thanh
|
Sơn
|
06/01/1982
|
ĐIỆN K7
|
(8.5)
|
(7.0)
|
5.0
|
6.8
|
6.2
|
6.5
|
Trung bình
|
Trong ngoặc () là điểm thi TN của năm trước.