TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,358,371
1
463
183
107,719

Liên kết

DSHS Khóa 8 được công nhận tốt nghiệp - Khóa thi ngày 21/6/2014
Cập nhật 22/08/2015 Lượt xem 1460

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TCCN
Kỳ thi tốt nghiệp TCCN ngày 21/6/2014
(kèm theo Quyết định số 65/QĐ-TCML ngày 05 tháng 7 năm 2014
của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị)

 

STT

HỌ TÊN

NGÀY
SINH

LỚP

Điểm thi tốt nghiệp

Điểm
TB TN

Điểm TBC
toàn khóa

Điểm xếp
loại TN

Xếp
loại
TN

Chính trị

LTNN

THNN

1

Lê Bảo

Anh

18/01/1993

ĐIỆN K8

5.0

5.0

5.0

5.0

5.7

5.4

Trung bình

2

Lê Anh

Đức

03/06/1994

ĐIỆN K8

5.0

5.0

5.0

5.0

6.0

5.5

Trung bình

3

Nguyễn Phương

Duy

27/05/1991

ĐIỆN K8

8.0

6.0

6.0

6.7

7.8

7.3

Khá

4

Nguyễn Xuân

Hòa

05/01/1994

ĐIỆN K8

7.0

6.0

6.0

6.3

7.1

6.7

TB khá

5

Nguyễn Thanh

Hưng

19/06/1994

ĐIỆN K8

7.0

6.0

5.0

6.0

6.2

6.1

TB khá

6

Hoàng Đức

Long

10/10/1990

ĐIỆN K8

6.0

8.0

7.0

7.0

7.7

7.4

Khá

7

Lê Đình

Phong

28/11/1990

ĐIỆN K8

7.0

7.0

5.0

6.3

8.1

7.2

Khá

8

Đỗ Thanh

Phúc

07/04/1994

ĐIỆN K8

5.0

5.0

5.0

5.0

6.4

5.7

Trung bình

9

Nguyễn Văn

Thuận

02/09/1992

ĐIỆN K8

6.0

5.5

5.5

5.7

6.8

6.3

TB khá

10

Trần Minh

Thuận

12/09/1993

ĐIỆN K8

5.0

6.0

8.0

6.3

5.9

6.1

TB khá

11

Phan Đình

Triển

09/02/1994

ĐIỆN K8

7.0

6.0

5.5

6.2

6.9

6.6

TB khá

12

Phùng Văn

Tuấn

19/09/1993

ĐIỆN K8

5.5

6.0

7.0

6.2

6.2

6.2

TB khá

13

Lê Văn

Viên

10/12/1993

ĐIỆN K8

9.0

8.0

6.0

7.7

7.1

7.4

Khá

14

Đoàn Thị Lệ

Bình

19/07/1994

KT K8

(8.0)

8.0

8.5

8.2

7.2

7.7

Khá

15

Trương Thị Minh

Cảnh

20/11/1994

KT K8

(5.0)

5.0

5.5

5.2

6.7

6.0

TB khá

16

Hoàng Ngọc

Diệp

25/08/1987

KT K8 - tối

(9.0)

10.0

9.0

9.3

8.4

8.9

Giỏi

17

Nguyễn Thị

Dùng

05/05/1990

KT K8 - tối

(7.5)

6.0

5.5

6.3

7.0

6.7

TB khá

18

Hoàng Trung

Dũng

25/04/1990

KT K8

(5.0)

5.0

5.0

5.0

6.1

5.6

Trung bình

19

Trần Văn

Đương

02/01/1986

KT K8 - tối

(8.5)

5.0

8.0

7.2

7.4

7.3

Khá

20

Nguyễn Thị Ngọc

Giàu

11/10/1993

KT K8

(9.5)

8.5

9.0

9.0

8.2

8.6

Giỏi

21

Nhan Ngọc

Giàu

01/12/1993

KT K8

(6.5)

5.0

7.0

6.2

6.5

6.4

TB khá

22

Nguyễn Thị

30/11/1986

KT K8 - tối

(8.0)

5.0

7.0

6.7

7.0

6.9

TB khá

23

Phan Thị Ngọc

Lan

10/03/1987

KT K8 - tối

(8.5)

5.5

5.0

6.3

7.4

6.9

TB khá

24

Võ Thị

Lan

19/07/1993

KT K8

(7.0)

5.0

6.5

6.2

6.5

6.4

TB khá

25

Lê Thị

Lệ

10/03/1993

KT K8

(6.0)

9.0

9.0

8.0

7.8

7.9

Khá

26

Lê Thị

Linh

06/05/1993

KT K8

(8.0)

9.5

9.0

8.8

7.8

8.3

Giỏi

27

Trần Thị

Lường

28/07/1991

KT K8 - tối

(9.0)

5.0

8.0

7.3

7.4

7.4

Khá

28

Trương Thị Hải

01/04/1982

KT K8 - tối

(5.0)

5.0

7.5

5.8

7.1

6.5

TB khá

29

Trần Thị Kiều

My

03/04/1994

KT K8

(8.0)

5.5

8.0

7.2

7.0

7.1

Khá

30

Đoàn Thị Ái

Mỹ

30/10/1991

KT K8 - tối

(6.0)

8.5

8.0

7.5

7.7

7.6

Khá

31

Phạm Thị Ly

Na

12/03/1987

KT K8 - tối

(7.0)

7.0

8.0

7.3

7.9

7.6

Khá

32

Tạ Thị

Na

10/05/1994

KT K8 - tối

(7.0)

5.5

5.0

5.8

6.3

6.1

TB khá

33

Châu Thị

Nga

18/03/1993

KT K8

(8.0)

8.0

9.0

8.3

7.2

7.8

Khá

34

Lê Văn

Ngọ

20/02/1990

KT K8 - tối

(7.0)

9.0

7.0

7.7

7.8

7.8

Khá

35

Lê Thị Kim

Nguyên

04/04/1995

KT K8

(6.0)

7.5

9.0

7.5

7.0

7.3

Khá

36

Phan Thị

Nhàn

16/03/1987

KT K8 - tối

(8.0)

7.0

7.5

7.5

7.2

7.4

Khá

37

Trần Thị Minh

Nhật

07/03/1985

KT K8 - tối

(5.0)

5.5

5.0

5.2

7.3

6.3

TB khá

38

Nguyễn Hoài

Phương

02/12/1963

KT K8 - tối

(6.0)

6.0

7.0

6.3

7.0

6.7

TB khá

39

Lê Thị Hồng

Sáu

07/01/1978

KT K8 - tối

(7.0)

5.0

5.0

5.7

7.3

6.5

TB khá

40

Cao Kính Đình

Sơn

10/06/1986

KT K8 - tối

(8.0)

5.0

8.5

7.2

6.5

6.9

TB khá

41

Nguyễn Thị Kim

Sương

26/05/1993

KT K8

(6.0)

5.5

9.5

7.0

7.6

7.3

Khá

42

Lê Thị Nhật

Tân

24/08/1991

KT K8

(6.5)

5.0

6.0

5.8

6.7

6.3

TB khá

43

Nguyễn Thị Hoài

Thanh

03/11/1983

KT K8 - tối

(8.0)

9.0

8.0

8.3

8.4

8.4

Giỏi

44

Thái Thị

Thanh

12/01/1992

KT K8

(8.0)

6.0

7.5

7.2

7.8

7.5

Khá

45

Lê Thị

Thảo

10/06/1994

KT K8

(7.5)

7.0

8.0

7.5

6.8

7.2

TB khá

46

Phan Thị Anh

Thơ

26/04/1994

KT K8

(7.0)

7.5

8.5

7.7

7.2

7.5

TB khá

47

Phan Thị Minh

Thông

05/05/1981

KT K8 - tối

(5.0)

6.5

6.5

6.0

7.0

6.5

TB khá

48

Hoàng Thị

Thu

28/08/1994

KT K8

(7.0)

5.0

6.0

6.0

6.7

6.4

TB khá

49

Nguyễn Thị

Thu

27/12/1994

KT K8

(8.5)

5.5

5.0

6.3

6.6

6.5

TB khá

50

Nguyễn Thị Mỹ

Trâm

26/08/1993

KT K8

(6.5)

5.0

5.0

5.5

6.7

6.1

Trung bình

51

Nguyễn Quang

Tứ

16/06/1975

KT K8 - tối

(7.0)

7.5

5.0

6.5

7.2

6.9

TB khá

52

Trần Thị

Tuyết

12/01/1994

KT K8 - tối

(6.0)

6.5

5.0

5.8

7.0

6.4

TB khá

53

Lê Tuấn

10/01/1984

KT K8

(9.5)

7.5

9.5

8.8

8.8

8.8

Giỏi

54

Trần Thị

Yến

24/05/1986

KT K8 - tối

(7.5)

5.5

6.5

6.5

6.7

6.6

TB khá

55

Hồ Thanh

Sơn

06/01/1982

ĐIỆN K7

(8.5)

(7.0)

5.0

6.8

6.2

6.5

Trung bình

 

Trong ngoặc () là điểm thi TN của năm trước.

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết