DSHS Khóa 7 được công nhận tốt nghiệp - Lần 2
Cập nhật 22/08/2015
Lượt xem 1705
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ
XẾP LOẠI TỐT NGHIỆP
HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Kỳ thi tốt nghiệp TCCN ngày 12/7/2013 (Lần 2)
(kèm theo Quyết định số 51/QĐ-TCML ngày 20 tháng 7
năm 2013
của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị)
TT
|
HỌ TÊN
|
LỚP
|
Điểm thi tốt nghiệp
|
Điểm
TB
TN
|
Điểm TBC
toàn khóa
|
Điểm xếp
loại TN
|
Xếp
loại
TN
|
Chính trị
|
Lý thuyết nghề nghiệp
|
Thực hành nghề nghiệp
|
1
|
Bùi Văn Dũng
|
ĐIỆN K7
|
(8.0)
|
5.5
|
(5.5)
|
6.3
|
5.9
|
6.1
|
Trung bình
|
2
|
Võ Quang Hào
|
ĐIỆN K7
|
(6.0)
|
5.5
|
(5.5)
|
5.7
|
6.2
|
6.0
|
Trung bình
|
3
|
Lê Xuân Khánh
|
ĐIỆN K7
|
(5.0)
|
7.0
|
(8.0)
|
6.7
|
6.7
|
6.7
|
Trung bình
|
4
|
Ngô Ngọc Lương
|
ĐIỆN K7
|
(6.5)
|
6.5
|
(8.0)
|
7.0
|
5.7
|
6.4
|
Trung bình
|
5
|
Đào Đăng Nghiêm
|
ĐIỆN K7
|
(6.0)
|
6.0
|
(5.0)
|
5.7
|
5.8
|
5.8
|
Trung bình
|
6
|
Lê Anh Nhật
|
ĐIỆN K7
|
(8.0)
|
7.0
|
(6.0)
|
7.0
|
6.5
|
6.8
|
Trung bình
|
7
|
Phan Đức Phong
|
ĐIỆN K7
|
(7.0)
|
6.5
|
5.0
|
6.2
|
6.5
|
6.4
|
Trung bình
|
8
|
Trần Xuân Phúc
|
ĐIỆN K7
|
(7.5)
|
6.5
|
5.0
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
Trung bình
|
9
|
Nguyễn Đức Phương
|
ĐIỆN K7
|
(5.0)
|
6.0
|
5.0
|
5.3
|
6.0
|
5.7
|
Trung bình
|
10
|
Bùi Thiện Sơn
|
ĐIỆN K7
|
(6.0)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.3
|
6.3
|
5.8
|
Trung bình
|
11
|
Trần Minh Sơn
|
ĐIỆN K7
|
(6.5)
|
7.0
|
5.0
|
6.2
|
6.2
|
6.2
|
Trung bình
|
12
|
Trịnh Đình Sông
|
ĐIỆN K7
|
(6.0)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.3
|
5.6
|
5.5
|
Trung bình
|
13
|
Võ Tân
|
ĐIỆN K7
|
(5.0)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.0
|
6.0
|
5.5
|
Trung bình
|
14
|
Nguyễn Phương Thương
|
ĐIỆN K7
|
(6.5)
|
(6.0)
|
5.5
|
6.0
|
5.9
|
6.0
|
Trung bình
|
15
|
Lê Đăng Tiến
|
ĐIỆN K7
|
(5.0)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.0
|
5.5
|
5.3
|
Trung bình
|
16
|
Nguyễn Ngọc Toản
|
ĐIỆN K7
|
(6.5)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.5
|
5.6
|
5.6
|
Trung bình
|
17
|
Trần Thanh Trường
|
ĐIỆN K7
|
(5.5)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.2
|
6.0
|
5.6
|
Trung bình
|
18
|
Hồ Viết Tường
|
ĐIỆN K7
|
(5.0)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.0
|
5.8
|
5.4
|
Trung bình
|
19
|
Nguyễn Văn Tuyển
|
ĐIỆN K7
|
(6.0)
|
(5.0)
|
8.0
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
Trung bình
|
20
|
Bùi Công Vũ
|
ĐIỆN K7
|
(6.5)
|
(5.5)
|
5.0
|
5.7
|
6.1
|
5.9
|
Trung bình
|
21
|
Nguyễn Thế Vỹ
|
ĐIỆN K7
|
(5.0)
|
(5.0)
|
7.5
|
5.8
|
5.9
|
5.9
|
Trung bình
|
22
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
KT K7
|
(5.5)
|
(6.5)
|
6.0
|
6.0
|
6.7
|
6.4
|
Trung bình
|
23
|
Nguyễn Thị Bông
|
KT K7
|
(8.0)
|
7.5
|
(8.0)
|
7.8
|
6.6
|
7.2
|
Trung bình
|
24
|
Lê Văn Chương
|
KT K7 - tối
|
(8.0)
|
(5.0)
|
9.0
|
7.3
|
6.7
|
7.0
|
Trung bình
|
25
|
Lê Vũ Hoàng Dung
|
KT K7
|
(9.0)
|
(6.5)
|
8.5
|
8.0
|
6.9
|
7.5
|
Trung bình
|
26
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
KT K7
|
(5.0)
|
6.5
|
(5.0)
|
5.5
|
6.2
|
5.9
|
Trung bình
|
27
|
Lê Thị Bảo Hà
|
KT K7
|
(6.0)
|
7.5
|
7.0
|
6.8
|
6.0
|
6.4
|
Trung bình
|
28
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
KT K7 - tối
|
(6.5)
|
9.0
|
10.0
|
8.5
|
7.5
|
8.0
|
Giỏi
|
29
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
KT K7
|
(7.5)
|
(5.5)
|
8.5
|
7.2
|
6.3
|
6.8
|
Trung bình
|
30
|
Lê Thị Hồng
|
KT K7
|
(6.5)
|
(5.0)
|
6.5
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
Trung bình
|
31
|
Hoàng Thị Y Lan
|
KT K7
|
(8.5)
|
5.0
|
7.0
|
6.8
|
6.2
|
6.5
|
Trung bình
|
32
|
Phan Thị Linh
|
KT K7 - tối
|
(6.5)
|
6.0
|
9.0
|
7.2
|
6.4
|
6.8
|
Trung bình
|
33
|
Nguyễn Thị Mẫn
|
KT K7
|
(7.5)
|
(6.0)
|
7.5
|
7.0
|
5.9
|
6.5
|
Trung bình
|
34
|
Bùi Thị Kiều Ninh
|
KT K7
|
(6.0)
|
8.0
|
(5.5)
|
6.5
|
6.4
|
6.5
|
Trung bình
|
35
|
Nguyễn Thị Phượng
|
KT K7
|
(7.5)
|
7.5
|
(7.0)
|
7.3
|
6.1
|
6.7
|
Trung bình
|
36
|
Dương Văn Thành
|
KT K7 - tối
|
(7.0)
|
6.5
|
(7.0)
|
6.8
|
7.2
|
7.0
|
Trung bình
|
37
|
Hoàng Thanh Thảo
|
KT K7
|
(5.0)
|
6.0
|
(6.0)
|
5.7
|
5.9
|
5.8
|
Trung bình
|
38
|
Nguyễn Thị Như Thình
|
KT K7 - tối
|
(8.0)
|
8.0
|
(6.5)
|
7.5
|
6.9
|
7.2
|
Trung bình
|
39
|
Trần Thị Thương
|
KT K7
|
(8.0)
|
(6.0)
|
8.5
|
7.5
|
6.7
|
7.1
|
Trung bình
|
40
|
Lê Ngọc Đài Trang
|
KT K7
|
(7.0)
|
6.0
|
(5.0)
|
6.0
|
5.9
|
6.0
|
Trung bình
|
41
|
Võ Thị Xanh
|
KT K7
|
(6.5)
|
6.0
|
7.0
|
6.5
|
5.9
|
6.2
|
Trung bình
|
42
|
Trần Thị Hoàng Yến
|
KT K7 - tối
|
(6.0)
|
8.5
|
9.0
|
7.8
|
7.3
|
7.6
|
Trung bình
|
43
|
Phan Thị Hồng Dung
|
QTKD K7
|
(9.0)
|
7.0
|
(7.0)
|
7.7
|
6.8
|
7.3
|
Trung bình
|
44
|
Lê Đình Minh Hiếu
|
QTKD K7
|
(8.5)
|
7.0
|
(6.5)
|
7.3
|
6.4
|
6.9
|
Trung bình
|
45
|
Trần Ngọc Bốn
|
TIN K7
|
(6.0)
|
5.5
|
(5.0)
|
5.5
|
6.6
|
6.1
|
Trung bình
|
46
|
Phan Văn Cảm
|
TIN K7
|
(6.0)
|
6.0
|
(5.5)
|
5.8
|
6.1
|
6.0
|
Trung bình
|
47
|
Lê Văn Nguyên
|
TIN K7
|
(8.0)
|
5.5
|
(5.0)
|
6.2
|
7.0
|
6.6
|
Trung bình
|
48
|
Hà Văn Tài
|
TIN K7
|
(6.5)
|
5.0
|
(5.0)
|
5.5
|
5.9
|
5.7
|
Trung bình
|
49
|
Trần Đình Tiến
|
TIN K7
|
(5.0)
|
5.0
|
(5.0)
|
5.0
|
5.6
|
5.3
|
Trung bình
|
50
|
Lê Thọ Tự Vi
|
TIN K7
|
(5.0)
|
5.0
|
(5.0)
|
5.0
|
6.2
|
5.6
|
Trung bình
|
51
|
Hồ Sỹ Hoàng Vũ
|
TIN K7
|
(5.5)
|
5.0
|
(6.0)
|
5.5
|
6.2
|
5.9
|
Trung bình
|
52
|
Trương Thế Trường
|
KT K6
|
(6.5)
|
6.5
|
(6.5)
|
6.5
|
5.9
|
6.2
|
Trung bình
|
53
|
Hồ Minh Tuấn
|
KT K6
|
(6.0)
|
7.0
|
(5.5)
|
6.2
|
7.0
|
6.6
|
Trung bình
|
54
|
Nguyễn Thị Ty
|
KT K6
|
(8.5)
|
5.5
|
(5.0)
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
Trung bình
|
55
|
Lê Thiên Vũ
|
KT K6
|
(8.0)
|
7.0
|
(5.0)
|
6.7
|
6.1
|
6.4
|
Trung bình
|
56
|
Nguyễn Thị Phấn
|
KT K4C
|
(6.0)
|
8.0
|
(5.0)
|
6.3
|
5.5
|
5.9
|
Trung bình
|
57
|
Phạm Ngọc Lê
|
Điện K4
|
(6.0)
|
8.0
|
8.5
|
7.5
|
6.0
|
6.8
|
Trung bình
|