TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,350,797
3
365
1,596
125,331

Liên kết

DSHS Khóa 7 được công nhận tốt nghiệp - Lần 2
Cập nhật 22/08/2015 Lượt xem 1588

DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ XẾP LOẠI TỐT NGHIỆP
HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Kỳ thi tốt nghiệp TCCN ngày 12/7/2013 (Lần 2)
(kèm theo Quyết định số 51/QĐ-TCML ngày 20 tháng 7 năm 2013
của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị)

TT

HỌ TÊN

LỚP

Điểm thi tốt nghiệp

Điểm
TB
TN

Điểm TBC
toàn khóa

Điểm xếp
loại TN

Xếp
loại
TN

Chính trị

Lý thuyết nghề nghiệp

Thực hành nghề nghiệp

1

Bùi Văn Dũng

ĐIỆN K7

(8.0)

5.5

(5.5)

6.3

5.9

6.1

Trung bình

2

Võ Quang  Hào

ĐIỆN K7

(6.0)

5.5

(5.5)

5.7

6.2

6.0

Trung bình

3

Lê Xuân  Khánh

ĐIỆN K7

(5.0)

7.0

(8.0)

6.7

6.7

6.7

Trung bình

4

Ngô Ngọc Lương

ĐIỆN K7

(6.5)

6.5

(8.0)

7.0

5.7

6.4

Trung bình

5

Đào Đăng Nghiêm

ĐIỆN K7

(6.0)

6.0

(5.0)

5.7

5.8

5.8

Trung bình

6

Lê Anh Nhật

ĐIỆN K7

(8.0)

7.0

(6.0)

7.0

6.5

6.8

Trung bình

7

Phan Đức Phong

ĐIỆN K7

(7.0)

6.5

5.0

6.2

6.5

6.4

Trung bình

8

Trần Xuân Phúc

ĐIỆN K7

(7.5)

6.5

5.0

6.3

6.3

6.3

Trung bình

9

Nguyễn Đức Phương

ĐIỆN K7

(5.0)

6.0

5.0

5.3

6.0

5.7

Trung bình

10

Bùi Thiện Sơn

ĐIỆN K7

(6.0)

(5.0)

5.0

5.3

6.3

5.8

Trung bình

11

Trần Minh Sơn

ĐIỆN K7

(6.5)

7.0

5.0

6.2

6.2

6.2

Trung bình

12

Trịnh Đình Sông

ĐIỆN K7

(6.0)

(5.0)

5.0

5.3

5.6

5.5

Trung bình

13

Võ Tân

ĐIỆN K7

(5.0)

(5.0)

5.0

5.0

6.0

5.5

Trung bình

14

Nguyễn Phương Thương

ĐIỆN K7

(6.5)

(6.0)

5.5

6.0

5.9

6.0

Trung bình

15

Lê Đăng  Tiến

ĐIỆN K7

(5.0)

(5.0)

5.0

5.0

5.5

5.3

Trung bình

16

Nguyễn Ngọc Toản

ĐIỆN K7

(6.5)

(5.0)

5.0

5.5

5.6

5.6

Trung bình

17

Trần Thanh Trường

ĐIỆN K7

(5.5)

(5.0)

5.0

5.2

6.0

5.6

Trung bình

18

Hồ Viết Tường

ĐIỆN K7

(5.0)

(5.0)

5.0

5.0

5.8

5.4

Trung bình

19

Nguyễn Văn Tuyển

ĐIỆN K7

(6.0)

(5.0)

8.0

6.3

6.5

6.4

Trung bình

20

Bùi Công Vũ

ĐIỆN K7

(6.5)

(5.5)

5.0

5.7

6.1

5.9

Trung bình

21

Nguyễn Thế Vỹ

ĐIỆN K7

(5.0)

(5.0)

7.5

5.8

5.9

5.9

Trung bình

22

Nguyễn Thị Lan Anh

KT K7

(5.5)

(6.5)

6.0

6.0

6.7

6.4

Trung bình

23

Nguyễn Thị Bông

KT K7

(8.0)

7.5

(8.0)

7.8

6.6

7.2

Trung bình

24

Lê Văn Chương

KT K7 - tối

(8.0)

(5.0)

9.0

7.3

6.7

7.0

Trung bình

25

Lê Vũ Hoàng Dung

KT K7

(9.0)

(6.5)

8.5

8.0

6.9

7.5

Trung bình

26

Nguyễn Thị Hương Giang

KT K7

(5.0)

6.5

(5.0)

5.5

6.2

5.9

Trung bình

27

Lê Thị Bảo Hà

KT K7

(6.0)

7.5

7.0

6.8

6.0

6.4

Trung bình

28

Phan Thị Thúy Hằng

KT K7 - tối

(6.5)

9.0

10.0

8.5

7.5

8.0

Giỏi

29

Phạm Thị Thu Hằng

KT K7

(7.5)

(5.5)

8.5

7.2

6.3

6.8

Trung bình

30

Lê Thị Hồng

KT K7

(6.5)

(5.0)

6.5

6.0

6.0

6.0

Trung bình

31

Hoàng Thị Y Lan

KT K7

(8.5)

5.0

7.0

6.8

6.2

6.5

Trung bình

32

Phan Thị Linh

KT K7 - tối

(6.5)

6.0

9.0

7.2

6.4

6.8

Trung bình

33

Nguyễn Thị Mẫn

KT K7

(7.5)

(6.0)

7.5

7.0

5.9

6.5

Trung bình

34

Bùi Thị Kiều Ninh

KT K7

(6.0)

8.0

(5.5)

6.5

6.4

6.5

Trung bình

35

Nguyễn Thị Phượng

KT K7

(7.5)

7.5

(7.0)

7.3

6.1

6.7

Trung bình

36

Dương Văn Thành

KT K7 - tối

(7.0)

6.5

(7.0)

6.8

7.2

7.0

Trung bình

37

Hoàng Thanh Thảo

KT K7

(5.0)

6.0

(6.0)

5.7

5.9

5.8

Trung bình

38

Nguyễn Thị Như Thình

KT K7 - tối

(8.0)

8.0

(6.5)

7.5

6.9

7.2

Trung bình

39

Trần Thị  Thương

KT K7

(8.0)

(6.0)

8.5

7.5

6.7

7.1

Trung bình

40

Lê Ngọc Đài  Trang

KT K7

(7.0)

6.0

(5.0)

6.0

5.9

6.0

Trung bình

41

Võ Thị  Xanh

KT K7

(6.5)

6.0

7.0

6.5

5.9

6.2

Trung bình

42

Trần Thị Hoàng Yến

KT K7 - tối

(6.0)

8.5

9.0

7.8

7.3

7.6

Trung bình

43

Phan Thị Hồng Dung

QTKD K7

(9.0)

7.0

(7.0)

7.7

6.8

7.3

Trung bình

44

Lê Đình Minh Hiếu

QTKD K7

(8.5)

7.0

(6.5)

7.3

6.4

6.9

Trung bình

45

Trần Ngọc  Bốn

TIN K7

(6.0)

5.5

(5.0)

5.5

6.6

6.1

Trung bình

46

Phan Văn Cảm

TIN K7

(6.0)

6.0

(5.5)

5.8

6.1

6.0

Trung bình

47

Lê Văn  Nguyên

TIN K7

(8.0)

5.5

(5.0)

6.2

7.0

6.6

Trung bình

48

Hà Văn  Tài

TIN K7

(6.5)

5.0

(5.0)

5.5

5.9

5.7

Trung bình

49

Trần Đình  Tiến

TIN K7

(5.0)

5.0

(5.0)

5.0

5.6

5.3

Trung bình

50

Lê Thọ Tự Vi

TIN K7

(5.0)

5.0

(5.0)

5.0

6.2

5.6

Trung bình

51

Hồ Sỹ Hoàng  Vũ

TIN K7

(5.5)

5.0

(6.0)

5.5

6.2

5.9

Trung bình

52

Trương Thế Trường

KT K6

(6.5)

6.5

(6.5)

6.5

5.9

6.2

Trung bình

53

Hồ Minh Tuấn

KT K6

(6.0)

7.0

(5.5)

6.2

7.0

6.6

Trung bình

54

Nguyễn Thị Ty

KT K6

(8.5)

5.5

(5.0)

6.3

6.3

6.3

Trung bình

55

Lê Thiên Vũ

KT K6

(8.0)

7.0

(5.0)

6.7

6.1

6.4

Trung bình

56

Nguyễn Thị Phấn

KT K4C

(6.0)

8.0

(5.0)

6.3

5.5

5.9

Trung bình

57

Phạm Ngọc Lê

Điện K4

(6.0)

8.0

8.5

7.5

6.0

6.8

Trung bình

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết