TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,356,972
2
2
635
106,320

Liên kết

DSHS Khóa 8 được công nhận tốt nghiệp - Khóa thi ngày 08/8/2014
Cập nhật 22/08/2015 Lượt xem 1506

DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TCCN
Kỳ thi tốt nghiệp TCCN ngày 08/8/2014
(kèm theo Quyết định số 87/QĐ-TCML ngày 03 tháng 9 năm 2014
của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị)

 

STT

HỌ TÊN

NGÀY
SINH

LỚP

Điểm thi tốt nghiệp

Điểm
TB TN

Điểm TBC
toàn khóa

Điểm xếp
loại TN

Xếp
loại
TN

Chính trị

LTNN

THNN

1

Lê Văn Phước  

Anh

04/09/1993

ĐIỆN K8

(6.5)

5.5

5.0

5.7

5.5

5.6

Trung bình

2

Cao Việt

Dũng

26/10/1996

ĐIỆN K8

(5.0)

5.5

(5.5)

5.3

5.7

5.5

Trung bình

3

Lê Văn

Dũng

20/10/1994

ĐIỆN K8

(5.0)

5.0

5.5

5.2

5.8

5.5

Trung bình

4

Nguyễn Văn

Hiếu

24/06/1993

ĐIỆN K8

(5.0)

7.5

8.5

7.0

6.1

6.6

TB khá

5

Lê Hữu

Hùng

20/11/1992

ĐIỆN K8

(5.5)

7.0

7.5

6.7

6.0

6.4

TB khá

6

Nguyễn Khắc

Nam

25/08/1996

ĐIỆN K8

(5.0)

6.5

7.0

6.2

5.8

6.0

TB khá

7

Bùi Hữu Hoàng

Phúc

24/09/1992

ĐIỆN K8

(7.0)

5.0

5.0

5.7

6.1

5.9

Trung bình

8

Trương

02/03/1992

ĐIỆN K8

(5.0)

(5.0)

5.0

5.0

6.3

5.7

Trung bình

9

Lê Thị

Bảy

17/04/1991

KT K8 - tối

(8.0)

6.0

(5.0)

6.3

7.0

6.7

TB khá

10

Nguyễn Thị

Gái

23/11/1976

KT K8 - tối

(5.0)

5.0

(5.0)

5.0

6.5

5.8

Trung bình

11

Nguyễn Thị

Gấm

27/05/1994

KT K8 - tối

(8.0)

5.0

(6.5)

6.5

6.9

6.7

TB khá

12

Hoàng Thị Hương

Giang

13/04/1993

KT K8

(5.0)

5.0

(7.0)

5.7

6.5

6.1

TB khá

13

Nguyễn Hoàng

Lan

29/09/1993

KT K8

(5.0)

(5.0)

5.5

5.2

6.0

5.6

Trung bình

14

Nguyễn Thị Mỹ

Nhung

15/01/1993

KT K8

(7.0)

5.0

(5.0)

5.7

6.6

6.2

TB khá

15

Hồ Thị Diệu

Ny

01/05/1993

KT K8

(8.0)

5.0

(5.0)

6.0

6.8

6.4

TB khá

16

Trương Hữu

Phước

10/10/1992

KT K8

(7.5)

(6.5)

5.5

6.5

6.5

6.5

TB khá

17

Hồ Thị

Phương

05/12/1994

KT K8 - tối

(7.0)

(5.0)

5.0

5.7

6.6

6.2

TB khá

18

Trần Thị Hải

Thủy

16/08/1988

KT K8

(6.5)

(5.0)

6.0

5.8

6.9

6.4

TB khá

19

Lê Quang

Trọng

05/01/1989

KT K8 - tối

(7.0)

6.0

6.0

6.3

6.4

6.4

TB khá

20

Trần Minh

Tuấn

10/10/1992

KT K8 - tối

(7.5)

5.0

6.0

6.2

5.9

6.1

TB khá

21

Lê Văn

Huế

14/08/1993

ĐIỆN K7

(6.5)

5.5

6.5

6.2

5.7

6.0

Trung bình

22

Phan Thị Anh

Thư

09/10/1992

KT K7

(8.0)

(5.0)

5.0

6.0

6.2

6.1

Trung bình

23

Văn Thị

Sương

20/12/1990

KT K4C

(8.0)

(6.5)

6.0

6.8

6.6

6.7

Trung bình

 Trong ngoặc () là điểm thi TN của năm trước.

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết