DSHS Khóa 8 được công nhận tốt nghiệp - Khóa thi ngày 08/8/2014
Cập nhật 22/08/2015
Lượt xem 1620
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP HỆ TCCN
Kỳ thi tốt nghiệp TCCN ngày 08/8/2014
(kèm theo Quyết định số
87/QĐ-TCML ngày 03 tháng 9 năm 2014
của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị)
STT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY
SINH
|
LỚP
|
Điểm thi tốt nghiệp
|
Điểm
TB TN
|
Điểm TBC
toàn khóa
|
Điểm xếp
loại TN
|
Xếp
loại
TN
|
Chính trị
|
LTNN
|
THNN
|
1
|
Lê Văn Phước
|
Anh
|
04/09/1993
|
ĐIỆN K8
|
(6.5)
|
5.5
|
5.0
|
5.7
|
5.5
|
5.6
|
Trung bình
|
2
|
Cao Việt
|
Dũng
|
26/10/1996
|
ĐIỆN K8
|
(5.0)
|
5.5
|
(5.5)
|
5.3
|
5.7
|
5.5
|
Trung bình
|
3
|
Lê Văn
|
Dũng
|
20/10/1994
|
ĐIỆN K8
|
(5.0)
|
5.0
|
5.5
|
5.2
|
5.8
|
5.5
|
Trung bình
|
4
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
24/06/1993
|
ĐIỆN K8
|
(5.0)
|
7.5
|
8.5
|
7.0
|
6.1
|
6.6
|
TB khá
|
5
|
Lê Hữu
|
Hùng
|
20/11/1992
|
ĐIỆN K8
|
(5.5)
|
7.0
|
7.5
|
6.7
|
6.0
|
6.4
|
TB khá
|
6
|
Nguyễn Khắc
|
Nam
|
25/08/1996
|
ĐIỆN K8
|
(5.0)
|
6.5
|
7.0
|
6.2
|
5.8
|
6.0
|
TB khá
|
7
|
Bùi Hữu Hoàng
|
Phúc
|
24/09/1992
|
ĐIỆN K8
|
(7.0)
|
5.0
|
5.0
|
5.7
|
6.1
|
5.9
|
Trung bình
|
8
|
Trương
|
Tú
|
02/03/1992
|
ĐIỆN K8
|
(5.0)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.0
|
6.3
|
5.7
|
Trung bình
|
9
|
Lê Thị
|
Bảy
|
17/04/1991
|
KT K8 - tối
|
(8.0)
|
6.0
|
(5.0)
|
6.3
|
7.0
|
6.7
|
TB khá
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Gái
|
23/11/1976
|
KT K8 - tối
|
(5.0)
|
5.0
|
(5.0)
|
5.0
|
6.5
|
5.8
|
Trung bình
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Gấm
|
27/05/1994
|
KT K8 - tối
|
(8.0)
|
5.0
|
(6.5)
|
6.5
|
6.9
|
6.7
|
TB khá
|
12
|
Hoàng Thị Hương
|
Giang
|
13/04/1993
|
KT K8
|
(5.0)
|
5.0
|
(7.0)
|
5.7
|
6.5
|
6.1
|
TB khá
|
13
|
Nguyễn Hoàng
|
Lan
|
29/09/1993
|
KT K8
|
(5.0)
|
(5.0)
|
5.5
|
5.2
|
6.0
|
5.6
|
Trung bình
|
14
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Nhung
|
15/01/1993
|
KT K8
|
(7.0)
|
5.0
|
(5.0)
|
5.7
|
6.6
|
6.2
|
TB khá
|
15
|
Hồ Thị Diệu
|
Ny
|
01/05/1993
|
KT K8
|
(8.0)
|
5.0
|
(5.0)
|
6.0
|
6.8
|
6.4
|
TB khá
|
16
|
Trương Hữu
|
Phước
|
10/10/1992
|
KT K8
|
(7.5)
|
(6.5)
|
5.5
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
TB khá
|
17
|
Hồ Thị
|
Phương
|
05/12/1994
|
KT K8 - tối
|
(7.0)
|
(5.0)
|
5.0
|
5.7
|
6.6
|
6.2
|
TB khá
|
18
|
Trần Thị Hải
|
Thủy
|
16/08/1988
|
KT K8
|
(6.5)
|
(5.0)
|
6.0
|
5.8
|
6.9
|
6.4
|
TB khá
|
19
|
Lê Quang
|
Trọng
|
05/01/1989
|
KT K8 - tối
|
(7.0)
|
6.0
|
6.0
|
6.3
|
6.4
|
6.4
|
TB khá
|
20
|
Trần Minh
|
Tuấn
|
10/10/1992
|
KT K8 - tối
|
(7.5)
|
5.0
|
6.0
|
6.2
|
5.9
|
6.1
|
TB khá
|
21
|
Lê Văn
|
Huế
|
14/08/1993
|
ĐIỆN K7
|
(6.5)
|
5.5
|
6.5
|
6.2
|
5.7
|
6.0
|
Trung bình
|
22
|
Phan Thị Anh
|
Thư
|
09/10/1992
|
KT K7
|
(8.0)
|
(5.0)
|
5.0
|
6.0
|
6.2
|
6.1
|
Trung bình
|
23
|
Văn Thị
|
Sương
|
20/12/1990
|
KT K4C
|
(8.0)
|
(6.5)
|
6.0
|
6.8
|
6.6
|
6.7
|
Trung bình
|
Trong ngoặc () là điểm thi TN của năm trước.