DSHS Khóa 7 được công nhận tốt nghiệp - Lần 1
Cập nhật 22/08/2015
Lượt xem 1760
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ XẾP
LOẠI TỐT NGHIỆP
HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Kỳ thi tốt nghiệp TCCN ngày 18/6/2013 (Lần 1)
(kèm
theo Quyết định số 44/QĐ-TCML ngày 30 tháng 6 năm 2013
của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị)
|
TT
|
HỌ TÊN
|
LỚP
|
Điểm thi tốt nghiệp
|
Điểm
TB
TN
|
Điểm TBC
toàn khóa
|
Điểm xếp
loại TN
|
Xếp
loại
TN
|
Chính trị
|
Lý thuyết nghề nghiệp
|
Thực hành nghề nghiệp
|
1
|
Lê Quang Ái
|
ĐIỆN K7
|
7.0
|
9.0
|
9.0
|
8.3
|
8.4
|
8.4
|
Giỏi
|
2
|
Nguyễn Công Bảo
|
ĐIỆN K7
|
7.0
|
7.5
|
5.5
|
6.7
|
6.2
|
6.5
|
TB khá
|
3
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
ĐIỆN K7
|
7.0
|
5.0
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
TB khá
|
4
|
Trương Hữu Bảy
|
ĐIỆN K7
|
7.5
|
5.0
|
5.5
|
6.0
|
5.9
|
6.0
|
TB khá
|
5
|
Nguyễn Hữu Cường
|
ĐIỆN K7
|
6.0
|
8.5
|
8.0
|
7.5
|
6.6
|
7.1
|
Khá
|
6
|
Nguyễn Văn Đệ
|
ĐIỆN K7
|
6.0
|
5.5
|
8.0
|
6.5
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
7
|
Lê Văn Hiếu
|
ĐIỆN K7
|
7.0
|
6.0
|
8.0
|
7.0
|
6.2
|
6.6
|
TB khá
|
8
|
Nguyễn Văn Hóa
|
ĐIỆN K7
|
5.5
|
8.5
|
8.5
|
7.5
|
6.5
|
7.0
|
Khá
|
9
|
Bùi Quang Hoàn
|
ĐIỆN K7
|
5.0
|
5.5
|
8.5
|
6.3
|
6.2
|
6.3
|
TB khá
|
10
|
Mai Văn Hùng
|
ĐIỆN K7
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
6.3
|
5.7
|
Trung bình
|
11
|
Phan Văn Khánh
|
ĐIỆN K7
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
6.5
|
6.8
|
TB khá
|
12
|
Mai Thanh Lý
|
ĐIỆN K7
|
6.5
|
5.0
|
5.0
|
5.5
|
6.8
|
6.2
|
TB khá
|
13
|
Võ Công Minh
|
ĐIỆN K7
|
7.5
|
5.0
|
9.0
|
7.2
|
7.2
|
7.2
|
TB khá
|
14
|
Mai Văn Mỹ
|
ĐIỆN K7
|
7.0
|
5.0
|
9.0
|
7.0
|
7.6
|
7.3
|
Khá
|
15
|
Cao Thanh Nam
|
ĐIỆN K7
|
6.0
|
5.0
|
8.0
|
6.3
|
7.5
|
6.9
|
TB khá
|
16
|
Nguyễn Ngọc Nhâm
|
ĐIỆN K7
|
8.0
|
6.0
|
6.0
|
6.7
|
6.1
|
6.4
|
TB khá
|
17
|
Nguyễn Văn Phương
|
ĐIỆN K7
|
7.0
|
6.0
|
5.0
|
6.0
|
6.4
|
6.2
|
TB khá
|
18
|
Nguyễn Văn Quỳnh
|
ĐIỆN K7
|
6.0
|
5.0
|
5.0
|
5.3
|
6.9
|
6.1
|
TB khá
|
19
|
Hồ Văn Tập
|
ĐIỆN K7
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
6.3
|
5.7
|
Trung bình
|
20
|
Hồ Văn Thông
|
ĐIỆN K7
|
7.0
|
5.0
|
5.0
|
5.7
|
5.8
|
5.8
|
Trung bình
|
21
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
ĐIỆN K7
|
5.0
|
9.0
|
9.0
|
7.7
|
7.0
|
7.4
|
TB khá
|
22
|
Ngô Công Tuất
|
ĐIỆN K7
|
5.0
|
9.0
|
7.0
|
7.0
|
5.6
|
6.3
|
TB khá
|
23
|
Lý Thị Tuyết Bình
|
KT K7
|
8.0
|
5.0
|
8.5
|
7.2
|
7.0
|
7.1
|
Khá
|
24
|
Phạm Thị Thanh Dung
|
KT K7
|
7.5
|
6.0
|
5.0
|
6.2
|
6.5
|
6.4
|
TB khá
|
25
|
Nguyễn Anh Hai
|
KT K7
|
7.0
|
9.5
|
9.0
|
8.5
|
7.9
|
8.2
|
Giỏi
|
26
|
Nguyễn Vinh Hạnh
|
KT K7
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
6.0
|
5.5
|
Trung bình
|
27
|
Thái Thị Thúy Hằng
|
KT K7
|
9.0
|
5.0
|
5.5
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
TB khá
|
28
|
Trần Thị Hằng
|
KT K7 - tối
|
5.0
|
9.5
|
9.5
|
8.0
|
7.4
|
7.7
|
Khá
|
29
|
Hoàng Thị Hoài
|
KT K7 - tối
|
8.5
|
7.0
|
8.0
|
7.8
|
7.2
|
7.5
|
TB khá
|
30
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
KT K7
|
6.0
|
6.5
|
8.0
|
6.8
|
6.7
|
6.8
|
TB khá
|
31
|
Mai Thị Hồng
|
KT K7 - tối
|
8.0
|
5.0
|
7.0
|
6.7
|
7.1
|
6.9
|
TB khá
|
32
|
Quách Thị Huê
|
KT K7
|
8.0
|
6.5
|
6.0
|
6.8
|
7.6
|
7.2
|
Khá
|
33
|
Trần Thị Huệ
|
KT K7
|
7.0
|
5.0
|
6.0
|
6.0
|
6.3
|
6.2
|
TB khá
|
34
|
Nguyễn Thị Hương
|
KT K7
|
5.0
|
5.0
|
6.5
|
5.5
|
6.4
|
6.0
|
TB khá
|
35
|
Hồ Thị Lành
|
KT K7
|
6.0
|
6.0
|
7.0
|
6.3
|
6.4
|
6.4
|
TB khá
|
36
|
Nguyễn Thị Lành
|
KT K7
|
9.0
|
7.0
|
8.5
|
8.2
|
7.3
|
7.8
|
Khá
|
37
|
Lê Thị Hà Linh
|
KT K7
|
9.0
|
7.0
|
8.0
|
8.0
|
7.2
|
7.6
|
Khá
|
38
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
KT K7 - tối
|
6.0
|
5.0
|
6.0
|
5.7
|
7.4
|
6.6
|
TB khá
|
39
|
Nguyễn Thị Hà My
|
KT K7
|
8.5
|
5.0
|
6.5
|
6.7
|
6.9
|
6.8
|
TB khá
|
40
|
Trần Thị Nường
|
KT K7 - tối
|
9.0
|
6.0
|
7.0
|
7.3
|
7.4
|
7.4
|
Khá
|
41
|
Phạm Thị Nga
|
KT K7
|
9.0
|
5.0
|
8.5
|
7.5
|
7.0
|
7.3
|
Khá
|
42
|
Lê Thị Kim Ngân
|
KT K7 - tối
|
7.0
|
7.0
|
7.5
|
7.2
|
7.5
|
7.4
|
Khá
|
43
|
Nguyễn Văn Phương
|
KT K7
|
7.5
|
10.0
|
9.0
|
8.8
|
8.5
|
8.7
|
Giỏi
|
44
|
Trương Văn Sơn
|
KT K7 - tối
|
5.0
|
5.0
|
6.5
|
5.5
|
6.6
|
6.1
|
TB khá
|
45
|
Nguyễn Thị Thu Sương
|
KT K7
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
6.5
|
5.8
|
Trung bình
|
46
|
Nguyễn Thị Tiên
|
KT K7 - tối
|
9.0
|
6.0
|
6.0
|
7.0
|
7.1
|
7.1
|
Khá
|
47
|
Bùi Công Thạch
|
KT K7 - tối
|
6.0
|
10.0
|
8.5
|
8.2
|
8.3
|
8.3
|
Giỏi
|
48
|
Đỗ Thị Thanh Thùy
|
KT K7
|
7.0
|
5.0
|
5.0
|
5.7
|
6.5
|
6.1
|
TB khá
|
49
|
Đinh Thị Thúy
|
KT K7 - tối
|
8.0
|
5.0
|
7.5
|
6.8
|
7.2
|
7.0
|
Khá
|
50
|
Nguyễn Thị Trang
|
KT K7
|
5.0
|
6.5
|
6.5
|
6.0
|
6.6
|
6.3
|
TB khá
|
51
|
Lê Thị Vân
|
KT K7
|
9.0
|
7.0
|
5.0
|
7.0
|
6.7
|
6.9
|
TB khá
|
52
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
KT K7
|
8.5
|
7.0
|
8.0
|
7.8
|
7.1
|
7.5
|
TB khá
|
53
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
KT K7
|
5.0
|
7.5
|
7.5
|
6.7
|
7.1
|
6.9
|
TB khá
|
54
|
Trần Thị Bắc
|
QTKD K7
|
9.0
|
5.0
|
6.0
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
TB khá
|
55
|
Hồ Xuân Đông
|
QTKD K7
|
7.0
|
5.0
|
5.0
|
5.7
|
6.3
|
6.0
|
TB khá
|
56
|
Hồ Thị Đường
|
QTKD K7
|
7.0
|
5.0
|
5.5
|
5.8
|
6.1
|
6.0
|
TB khá
|
57
|
Trần Hải
|
QTKD K7
|
8.0
|
5.0
|
8.0
|
7.0
|
6.8
|
6.9
|
TB khá
|
58
|
Dương Thị Hoài
|
QTKD K7
|
6.0
|
8.5
|
7.5
|
7.3
|
6.9
|
7.1
|
Khá
|
59
|
Nguyễn Tiến Hưng
|
QTKD K7
|
8.0
|
5.0
|
6.5
|
6.5
|
6.3
|
6.4
|
TB khá
|
60
|
Hoàng Đình Mạnh
|
QTKD K7
|
8.5
|
8.0
|
8.0
|
8.2
|
7.2
|
7.7
|
Khá
|
61
|
Lê Thị Nhung
|
QTKD K7
|
5.0
|
9.0
|
7.5
|
7.2
|
7.0
|
7.1
|
Khá
|
62
|
Nguyễn Anh Phúc
|
QTKD K7
|
8.0
|
6.0
|
6.5
|
6.8
|
6.5
|
6.7
|
TB khá
|
63
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
QTKD K7
|
9.0
|
7.5
|
7.5
|
8.0
|
6.9
|
7.5
|
Khá
|
64
|
Hồ Sỹ Nhâm Thân
|
QTKD K7
|
8.0
|
5.0
|
6.5
|
6.5
|
7.1
|
6.8
|
TB khá
|
65
|
Trần Hữu Thiện
|
QTKD K7
|
5.5
|
5.0
|
5.0
|
5.2
|
6.6
|
5.9
|
Trung bình
|
66
|
Lê Đức Trung
|
QTKD K7
|
8.5
|
5.0
|
9.5
|
7.7
|
7.7
|
7.7
|
Khá
|
67
|
Nguyễn Quốc Anh
|
TIN K7
|
5.5
|
5.0
|
5.0
|
5.2
|
5.7
|
5.5
|
Trung bình
|
68
|
Phan Thị Thúy Hằng
|
TIN K7
|
6.5
|
8.0
|
7.0
|
7.2
|
7.6
|
7.4
|
Khá
|
69
|
Hoàng Thị Năm
|
TIN K7
|
6.0
|
5.0
|
5.0
|
5.3
|
6.3
|
5.8
|
Trung bình
|
70
|
Nguyễn Vũ Minh Phước
|
TIN K7
|
7.5
|
9.0
|
9.0
|
8.5
|
8.1
|
8.3
|
Giỏi
|
71
|
Hồ Thị Qua
|
TIN K7
|
7.0
|
5.0
|
5.0
|
5.7
|
6.3
|
6.0
|
TB khá
|
72
|
Ôn Văn Sáng
|
TIN K7
|
6.5
|
5.0
|
8.0
|
6.5
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
73
|
Lê Phúc Siêu
|
TIN K7
|
7.5
|
8.0
|
9.5
|
8.3
|
7.5
|
7.9
|
Khá
|
74
|
Ngô Thị Thùy Linh
|
KT K6
|
(5.0)
|
5.0
|
(5.5)
|
5.2
|
6.2
|
5.7
|
Trung bình
|
75
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
KT K6
|
(8.0)
|
5.0
|
(6.0)
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
Trung bình
|
76
|
Hồ Thị Ý Nhi
|
KT K6
|
(6.0)
|
5.0
|
(5.0)
|
5.3
|
6.2
|
5.8
|
Trung bình
|
77
|
Lê Văn Thành
|
KT K6
|
(5.5)
|
5.0
|
(8.5)
|
6.3
|
6.6
|
6.5
|
Trung bình
|
78
|
Nguyễn Thị Thanh Trâm
|
KT K6
|
(7.0)
|
5.0
|
(6.0)
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
Trung bình
|