TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,479,318
292
631
413
129,950

Liên kết

DSHS Khóa 7 được công nhận tốt nghiệp - Lần 1
Cập nhật 22/08/2015 Lượt xem 1760

DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ XẾP LOẠI TỐT NGHIỆP
HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Kỳ thi tốt nghiệp TCCN ngày 18/6/2013 (Lần 1)
(kèm theo Quyết định số 44/QĐ-TCML ngày 30 tháng 6 năm 2013
của Hiệu trưởng Trường Trung cấp Mai Lĩnh Quảng Trị)

 

TT

HỌ TÊN

LỚP

Điểm thi tốt nghiệp

Điểm
TB
TN

Điểm TBC
toàn khóa

Điểm xếp
loại TN

Xếp
loại
TN

Chính trị

Lý thuyết nghề nghiệp

Thực hành nghề nghiệp

1

Lê Quang Ái

ĐIỆN K7

7.0

9.0

9.0

8.3

8.4

8.4

Giỏi

2

Nguyễn Công Bảo

ĐIỆN K7

7.0

7.5

5.5

6.7

6.2

6.5

TB khá

3

Nguyễn Ngọc Bảo

ĐIỆN K7

7.0

5.0

6.0

6.0

6.0

6.0

TB khá

4

Trương Hữu Bảy

ĐIỆN K7

7.5

5.0

5.5

6.0

5.9

6.0

TB khá

5

Nguyễn Hữu Cường

ĐIỆN K7

6.0

8.5

8.0

7.5

6.6

7.1

Khá

6

Nguyễn Văn Đệ

ĐIỆN K7

6.0

5.5

8.0

6.5

6.4

6.5

TB khá

7

Lê Văn Hiếu

ĐIỆN K7

7.0

6.0

8.0

7.0

6.2

6.6

TB khá

8

Nguyễn Văn Hóa

ĐIỆN K7

5.5

8.5

8.5

7.5

6.5

7.0

Khá

9

Bùi Quang Hoàn

ĐIỆN K7

5.0

5.5

8.5

6.3

6.2

6.3

TB khá

10

Mai Văn  Hùng

ĐIỆN K7

5.0

5.0

5.0

5.0

6.3

5.7

Trung bình

11

Phan Văn Khánh

ĐIỆN K7

7.0

7.0

7.0

7.0

6.5

6.8

TB khá

12

Mai Thanh Lý

ĐIỆN K7

6.5

5.0

5.0

5.5

6.8

6.2

TB khá

13

Võ Công Minh

ĐIỆN K7

7.5

5.0

9.0

7.2

7.2

7.2

TB khá

14

Mai Văn  Mỹ

ĐIỆN K7

7.0

5.0

9.0

7.0

7.6

7.3

Khá

15

Cao Thanh Nam

ĐIỆN K7

6.0

5.0

8.0

6.3

7.5

6.9

TB khá

16

Nguyễn Ngọc  Nhâm

ĐIỆN K7

8.0

6.0

6.0

6.7

6.1

6.4

TB khá

17

Nguyễn Văn Phương

ĐIỆN K7

7.0

6.0

5.0

6.0

6.4

6.2

TB khá

18

Nguyễn Văn Quỳnh

ĐIỆN K7

6.0

5.0

5.0

5.3

6.9

6.1

TB khá

19

Hồ Văn Tập

ĐIỆN K7

5.0

5.0

5.0

5.0

6.3

5.7

Trung bình

20

Hồ Văn Thông

ĐIỆN K7

7.0

5.0

5.0

5.7

5.8

5.8

Trung bình

21

Nguyễn Anh Tuấn

ĐIỆN K7

5.0

9.0

9.0

7.7

7.0

7.4

TB khá

22

Ngô Công Tuất

ĐIỆN K7

5.0

9.0

7.0

7.0

5.6

6.3

TB khá

23

Lý Thị Tuyết Bình

KT K7

8.0

5.0

8.5

7.2

7.0

7.1

Khá

24

Phạm Thị Thanh Dung

KT K7

7.5

6.0

5.0

6.2

6.5

6.4

TB khá

25

Nguyễn Anh Hai

KT K7

7.0

9.5

9.0

8.5

7.9

8.2

Giỏi

26

Nguyễn Vinh Hạnh

KT K7

5.0

5.0

5.0

5.0

6.0

5.5

Trung bình

27

Thái Thị Thúy  Hằng

KT K7

9.0

5.0

5.5

6.5

6.5

6.5

TB khá

28

Trần Thị Hằng

KT K7 - tối

5.0

9.5

9.5

8.0

7.4

7.7

Khá

29

Hoàng Thị Hoài

KT K7 - tối

8.5

7.0

8.0

7.8

7.2

7.5

TB khá

30

Nguyễn Ngọc  Hoàng

KT K7

6.0

6.5

8.0

6.8

6.7

6.8

TB khá

31

Mai Thị Hồng

KT K7 - tối

8.0

5.0

7.0

6.7

7.1

6.9

TB khá

32

Quách Thị  Huê

KT K7

8.0

6.5

6.0

6.8

7.6

7.2

Khá

33

Trần Thị  Huệ

KT K7

7.0

5.0

6.0

6.0

6.3

6.2

TB khá

34

Nguyễn Thị Hương

KT K7

5.0

5.0

6.5

5.5

6.4

6.0

TB khá

35

Hồ Thị Lành

KT K7

6.0

6.0

7.0

6.3

6.4

6.4

TB khá

36

Nguyễn Thị  Lành

KT K7

9.0

7.0

8.5

8.2

7.3

7.8

Khá

37

Lê Thị Hà Linh

KT K7

9.0

7.0

8.0

8.0

7.2

7.6

Khá

38

Nguyễn Thị Thùy Linh

KT K7 - tối

6.0

5.0

6.0

5.7

7.4

6.6

TB khá

39

Nguyễn Thị Hà My

KT K7

8.5

5.0

6.5

6.7

6.9

6.8

TB khá

40

Trần Thị Nường

KT K7 - tối

9.0

6.0

7.0

7.3

7.4

7.4

Khá

41

Phạm Thị Nga

KT K7

9.0

5.0

8.5

7.5

7.0

7.3

Khá

42

Lê Thị Kim Ngân

KT K7 - tối

7.0

7.0

7.5

7.2

7.5

7.4

Khá

43

Nguyễn Văn Phương

KT K7

7.5

10.0

9.0

8.8

8.5

8.7

Giỏi

44

Trương Văn Sơn

KT K7 - tối

5.0

5.0

6.5

5.5

6.6

6.1

TB khá

45

Nguyễn Thị Thu Sương

KT K7

5.0

5.0

5.0

5.0

6.5

5.8

Trung bình

46

Nguyễn Thị Tiên

KT K7 - tối

9.0

6.0

6.0

7.0

7.1

7.1

Khá

47

Bùi Công  Thạch

KT K7 - tối

6.0

10.0

8.5

8.2

8.3

8.3

Giỏi

48

Đỗ Thị Thanh Thùy

KT K7

7.0

5.0

5.0

5.7

6.5

6.1

TB khá

49

Đinh Thị Thúy

KT K7 - tối

8.0

5.0

7.5

6.8

7.2

7.0

Khá

50

Nguyễn Thị Trang

KT K7

5.0

6.5

6.5

6.0

6.6

6.3

TB khá

51

Lê Thị  Vân

KT K7

9.0

7.0

5.0

7.0

6.7

6.9

TB khá

52

Nguyễn Thị Hồng Vân

KT K7

8.5

7.0

8.0

7.8

7.1

7.5

TB khá

53

Nguyễn Thị Thanh Vân

KT K7

5.0

7.5

7.5

6.7

7.1

6.9

TB khá

54

Trần Thị Bắc

QTKD K7

9.0

5.0

6.0

6.7

6.5

6.6

TB khá

55

Hồ Xuân Đông

QTKD K7

7.0

5.0

5.0

5.7

6.3

6.0

TB khá

56

Hồ Thị Đường

QTKD K7

7.0

5.0

5.5

5.8

6.1

6.0

TB khá

57

Trần Hải

QTKD K7

8.0

5.0

8.0

7.0

6.8

6.9

TB khá

58

Dương Thị Hoài

QTKD K7

6.0

8.5

7.5

7.3

6.9

7.1

Khá

59

Nguyễn Tiến Hưng

QTKD K7

8.0

5.0

6.5

6.5

6.3

6.4

TB khá

60

Hoàng Đình Mạnh

QTKD K7

8.5

8.0

8.0

8.2

7.2

7.7

Khá

61

Lê Thị  Nhung

QTKD K7

5.0

9.0

7.5

7.2

7.0

7.1

Khá

62

Nguyễn Anh Phúc

QTKD K7

8.0

6.0

6.5

6.8

6.5

6.7

TB khá

63

Nguyễn Thanh Tuấn

QTKD K7

9.0

7.5

7.5

8.0

6.9

7.5

Khá

64

Hồ Sỹ Nhâm Thân

QTKD K7

8.0

5.0

6.5

6.5

7.1

6.8

TB khá

65

Trần Hữu  Thiện

QTKD K7

5.5

5.0

5.0

5.2

6.6

5.9

Trung bình

66

Lê Đức Trung

QTKD K7

8.5

5.0

9.5

7.7

7.7

7.7

Khá

67

Nguyễn Quốc Anh

TIN K7

5.5

5.0

5.0

5.2

5.7

5.5

Trung bình

68

Phan Thị Thúy Hằng

TIN K7

6.5

8.0

7.0

7.2

7.6

7.4

Khá

69

Hoàng Thị Năm

TIN K7

6.0

5.0

5.0

5.3

6.3

5.8

Trung bình

70

Nguyễn Vũ Minh Phước

TIN K7

7.5

9.0

9.0

8.5

8.1

8.3

Giỏi

71

Hồ Thị Qua

TIN K7

7.0

5.0

5.0

5.7

6.3

6.0

TB khá

72

Ôn Văn Sáng

TIN K7

6.5

5.0

8.0

6.5

6.4

6.5

TB khá

73

Lê Phúc  Siêu

TIN K7

7.5

8.0

9.5

8.3

7.5

7.9

Khá

74

Ngô Thị Thùy Linh

KT K6

(5.0)

5.0

(5.5)

5.2

6.2

5.7

Trung bình

75

Nguyễn Thị Tuyết Mai

KT K6

(8.0)

5.0

(6.0)

6.3

6.3

6.3

Trung bình

76

Hồ Thị Ý Nhi

KT K6

(6.0)

5.0

(5.0)

5.3

6.2

5.8

Trung bình

77

Lê Văn Thành

KT K6

(5.5)

5.0

(8.5)

6.3

6.6

6.5

Trung bình

78

Nguyễn Thị Thanh Trâm

KT K6

(7.0)

5.0

(6.0)

6.0

6.0

6.0

Trung bình

 

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết