KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1287
Họ và tên
|
Ngày
sinh
|
NĂM 1
|
NĂM 2
|
TOÀN KHÓA
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Lê Quang
|
Ái
|
05/03/1990
|
8,5
|
Giỏi
|
Tốt
|
8,3
|
Giỏi
|
Xuất sắc
|
8,4
|
Giỏi
|
Xuất sắc
|
Nguyễn
Công
|
Bảo
|
15/08/1993
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB
khá
|
Khá
|
Nguyễn
Ngọc
|
Bảo
|
04/04/1993
|
5,8
|
TB
|
Khá
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
6,0
|
TB
khá
|
Khá
|
Trương Hữu
|
Bảy
|
20/08/1991
|
5,5
|
TB
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
Nguyễn Hữu
|
Cường
|
09/08/1993
|
6,5
|
TB khá
|
TB khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Đệ
|
02/11/1992
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
Bùi Văn
|
Dũng
|
05/02/1991
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
Hồ Văn
|
Hách
|
02/06/1986
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
Võ Quang
|
Hào
|
26/02/1993
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
Lê Văn
|
Hiếu
|
05/05/1995
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
TB Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Hóa
|
22/08/1990
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
Lê Cảnh
|
Hoàn
|
05/09/1992
|
5,2
|
TB
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
TB Khá
|
5,7
|
TB
|
TB Khá
|
Lê Văn
|
Huế
|
14/08/1993
|
5,6
|
TB
|
TB khá
|
5,6
|
TB
|
TB Khá
|
5,7
|
TB
|
TB Khá
|
Mai Văn
|
Hùng
|
08/05/1995
|
6,2
|
TB khá
|
TB khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
Lê Xuân
|
Khánh
|
08/03/1992
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
7,0
|
Khá
|
Khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
Phan Văn
|
Khánh
|
23/07/1992
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
Ngô Ngọc
|
Lương
|
01/08/1995
|
5,8
|
TB
|
TB khá
|
5,7
|
TB
|
Khá
|
5,7
|
TB
|
Khá
|
Mai Thanh
|
Lý
|
24/08/1995
|
6,4
|
TB khá
|
TB khá
|
7,2
|
Khá
|
Khá
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
Võ Công
|
Minh
|
08/11/1989
|
7,1
|
Khá
|
Khá
|
7,3
|
Khá
|
Khá
|
7,2
|
Khá
|
Khá
|
Mai Văn
|
Mỹ
|
14/02/1989
|
7,5
|
Khá
|
Khá
|
7,8
|
Khá
|
Khá
|
7,6
|
Khá
|
Khá
|
Cao Thanh
|
Nam
|
14/11/1986
|
7,3
|
Khá
|
Khá
|
7,7
|
Khá
|
Khá
|
7,5
|
Khá
|
Khá
|
Đào Đăng
|
Nghiêm
|
05/08/1992
|
5,5
|
TB
|
TB khá
|
5,9
|
TB
|
TB Khá
|
5,8
|
TB
|
TB Khá
|
Nguyễn
Ngọc
|
Nhâm
|
06/02/1992
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
Lê Anh
|
Nhật
|
21/02/1991
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
Phan Đức
|
Phong
|
12/11/1995
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Đức
|
Phương
|
13/12/1993
|
5,7
|
TB
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
TB Khá
|
6
|
TB khá
|
TB Khá
|
Nguyễn Văn
|
Phương
|
04/07/1988
|
6,0
|
TB khá
|
TB khá
|
6,6
|
TB khá
|
TB Khá
|
6,4
|
TB khá
|
TB Khá
|
Nguyễn Văn
|
Quỳnh
|
21/01/1994
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
7,4
|
Khá
|
Khá
|
6,9
|
TB khá
|
Khá
|
Bùi Thiện
|
Sơn
|
11/03/1992
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
TB Khá
|
6,3
|
TB khá
|
TB Khá
|
Hồ Thanh
|
Sơn
|
06/01/1982
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
TB Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
Trần Minh
|
Sơn
|
12/03/1994
|
5,9
|
TB
|
TB khá
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
Trịnh Đình
|
Sông
|
13/02/1995
|
5,1
|
TB
|
TB khá
|
5,7
|
TB
|
TB Khá
|
5,6
|
TB
|
TB Khá
|
Võ
|
Tân
|
06/01/1993
|
5,3
|
TB
|
TB khá
|
6,1
|
TB khá
|
TB Khá
|
6
|
TB khá
|
TB Khá
|
Hồ Văn
|
Tập
|
25/10/1989
|
6,5
|
TB khá
|
Tốt
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
Hồ Văn
|
Thông
|
08/09/1994
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
5,7
|
TB
|
Khá
|
5,8
|
TB
|
Khá
|
Nguyễn
Phương
|
Thương
|
17/08/1993
|
5,9
|
TB
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
TB Khá
|
Lê Đăng
|
Tiến
|
29/10/1993
|
4,7
|
Yếu
|
TB khá
|
5,6
|
TB
|
TB Khá
|
5,5
|
TB
|
TB Khá
|
Nguyễn
Ngọc
|
Toản
|
09/10/1994
|
5,4
|
TB
|
TB khá
|
5,5
|
TB
|
TB Khá
|
5,6
|
TB
|
TB Khá
|
Trần Thanh
|
Trường
|
16/05/1995
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
6
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
27/03/1987
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
7,2
|
Khá
|
Khá
|
7
|
Khá
|
Khá
|
Ngô Công
|
Tuất
|
12/02/1994
|
5,6
|
TB
|
TB khá
|
5,7
|
TB
|
TB Khá
|
5,6
|
TB
|
TB Khá
|
Hồ Viết
|
Tường
|
04/11/1995
|
5,7
|
TB
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
TB Khá
|
5,8
|
TB
|
TB Khá
|
Nguyễn
Lương
|
Tuyền
|
02/02/1988
|
5,9
|
TB
|
TB khá
|
4,9
|
Yếu
|
Khá
|
5,4
|
TB
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Tuyển
|
25/10/1994
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
Bùi Công
|
Vũ
|
05/11/1995
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
5,8
|
TB
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Thế
|
Vỹ
|
02/02/1992
|
5,6
|
TB
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
Bùi Quang
|
Hoàn
|
01/10/1993
|
5,5
|
TB
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
TB Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
Trần Xuân
|
Phúc
|
11/05/1988
|
5,1
|
TB
|
TB khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|