TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,359,180
12
239
567
108,528

Liên kết

KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
Cập nhật 21/08/2015 Lượt xem 1182

Họ và tên

Ngày
sinh

NĂM 1

NĂM 2

TOÀN KHÓA

Học lực

Rèn
luyện

Học lực

Rèn
luyện

Học lực

Rèn
luyện

Điểm

Xếp loại

Điểm

Xếp loại

Điểm

Xếp loại

Lê Quang

Ái

05/03/1990

8,5

Giỏi

Tốt

8,3

Giỏi

Xuất sắc

8,4

Giỏi

Xuất sắc

Nguyễn Công

Bảo

15/08/1993

6,0

TB khá

Khá

6,4

TB khá

Khá

6,2

TB khá

Khá

Nguyễn Ngọc

Bảo

04/04/1993

5,8

TB

Khá

6,0

TB khá

Khá

6,0

TB khá

Khá

Trương Hữu

Bảy

20/08/1991

5,5

TB

TB khá

5,8

TB

Khá

5,9

TB

Khá

Nguyễn Hữu

Cường

09/08/1993

6,5

TB khá

TB khá

6,7

TB khá

Khá

6,6

TB khá

Khá

Nguyễn Văn

Đệ

02/11/1992

6,3

TB khá

Khá

6,4

TB khá

Khá

6,4

TB khá

Khá

Bùi Văn

Dũng

05/02/1991

5,9

TB

Khá

5,9

TB

Khá

5,9

TB

Khá

Hồ Văn

Hách

02/06/1986

6,0

TB khá

Khá

5,9

TB

Khá

6,1

TB khá

Khá

Võ Quang

Hào

26/02/1993

6,4

TB khá

Khá

6,1

TB khá

Khá

6,2

TB khá

Khá

Lê Văn

Hiếu

05/05/1995

6,1

TB khá

Khá

6,2

TB khá

TB Khá

6,2

TB khá

Khá

Nguyễn Văn

Hóa

22/08/1990

6,5

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Lê Cảnh

Hoàn

05/09/1992

5,2

TB

TB khá

5,8

TB

TB Khá

5,7

TB

TB Khá

Lê Văn

Huế

14/08/1993

5,6

TB

TB khá

5,6

TB

TB Khá

5,7

TB

TB Khá

Mai Văn

Hùng

08/05/1995

6,2

TB khá

TB khá

6,3

TB khá

Khá

6,3

TB khá

Khá

Lê Xuân

Khánh

08/03/1992

6,2

TB khá

Khá

7,0

Khá

Khá

6,7

TB khá

Khá

Phan Văn

Khánh

23/07/1992

6,1

TB khá

Khá

6,8

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Ngô Ngọc

Lương

01/08/1995

5,8

TB

TB khá

5,7

TB

Khá

5,7

TB

Khá

Mai Thanh

24/08/1995

6,4

TB khá

TB khá

7,2

Khá

Khá

6,8

TB khá

Khá

Võ Công

Minh

08/11/1989

7,1

Khá

Khá

7,3

Khá

Khá

7,2

Khá

Khá

Mai Văn

Mỹ

14/02/1989

7,5

Khá

Khá

7,8

Khá

Khá

7,6

Khá

Khá

Cao Thanh

Nam

14/11/1986

7,3

Khá

Khá

7,7

Khá

Khá

7,5

Khá

Khá

Đào Đăng

Nghiêm

05/08/1992

5,5

TB

TB khá

5,9

TB

TB Khá

5,8

TB

TB Khá

Nguyễn Ngọc

Nhâm

06/02/1992

6,0

TB khá

Khá

6,1

TB khá

Khá

6,1

TB khá

Khá

Lê Anh

Nhật

21/02/1991

6,2

TB khá

Khá

6,6

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Phan Đức

Phong

12/11/1995

6,1

TB khá

Khá

6,8

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Nguyễn Đức

Phương

13/12/1993

5,7

TB

Khá

6,1

TB khá

TB Khá

6

TB khá

TB Khá

Nguyễn Văn

Phương

04/07/1988

6,0

TB khá

TB khá

6,6

TB khá

TB Khá

6,4

TB khá

TB Khá

Nguyễn Văn

Quỳnh

21/01/1994

6,4

TB khá

Khá

7,4

Khá

Khá

6,9

TB khá

Khá

Bùi Thiện

Sơn

11/03/1992

6,2

TB khá

Khá

6,3

TB khá

TB Khá

6,3

TB khá

TB Khá

Hồ Thanh

Sơn

06/01/1982

6,6

TB khá

Khá

5,9

TB

TB Khá

6,2

TB khá

Khá

Trần Minh

Sơn

12/03/1994

5,9

TB

TB khá

6,5

TB khá

Khá

6,2

TB khá

Khá

Trịnh Đình

Sông

13/02/1995

5,1

TB

TB khá

5,7

TB

TB Khá

5,6

TB

TB Khá

Tân

06/01/1993

5,3

TB

TB khá

6,1

TB khá

TB Khá

6

TB khá

TB Khá

Hồ Văn

Tập

25/10/1989

6,5

TB khá

Tốt

6,2

TB khá

Khá

6,3

TB khá

Khá

Hồ Văn

Thông

08/09/1994

5,9

TB

Khá

5,7

TB

Khá

5,8

TB

Khá

Nguyễn Phương

Thương

17/08/1993

5,9

TB

TB khá

5,8

TB

Khá

5,9

TB

TB Khá

Lê Đăng

Tiến

29/10/1993

4,7

Yếu

TB khá

5,6

TB

TB Khá

5,5

TB

TB Khá

Nguyễn Ngọc

Toản

09/10/1994

5,4

TB

TB khá

5,5

TB

TB Khá

5,6

TB

TB Khá

Trần Thanh

Trường

16/05/1995

6,1

TB khá

Khá

5,9

TB

Khá

6

TB khá

Khá

Nguyễn Anh

Tuấn

27/03/1987

6,8

TB khá

Khá

7,2

Khá

Khá

7

Khá

Khá

Ngô Công

Tuất

12/02/1994

5,6

TB

TB khá

5,7

TB

TB Khá

5,6

TB

TB Khá

Hồ Viết

Tường

04/11/1995

5,7

TB

TB khá

5,8

TB

TB Khá

5,8

TB

TB Khá

Nguyễn Lương

Tuyền

02/02/1988

5,9

TB

TB khá

4,9

Yếu

Khá

5,4

TB

Khá

Nguyễn Văn

Tuyển

25/10/1994

6,7

TB khá

Khá

6,4

TB khá

Khá

6,5

TB khá

Khá

Bùi Công

05/11/1995

6,4

TB khá

Khá

5,8

TB

Khá

6,1

TB khá

Khá

Nguyễn Thế

Vỹ

02/02/1992

5,6

TB

Khá

5,9

TB

Khá

5,9

TB

Khá

Bùi Quang

Hoàn

01/10/1993

5,5

TB

Khá

6,2

TB khá

TB Khá

6,2

TB khá

Khá

Trần Xuân

Phúc

11/05/1988

5,1

TB

TB khá

6,7

TB khá

Khá

6,3

TB khá

Khá

 

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết