KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP TIN HỌC
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1234
Họ và tên
|
Ngày
sinh
|
NĂM 1
|
NĂM 2
|
TOÀN KHÓA
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
10/02/1993
|
5,5
|
TB
|
TB khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
5,7
|
TB
|
TB Khá
|
Trần Ngọc
|
Bốn
|
20/09/1993
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
Phan Văn
|
Cảm
|
01/03/1992
|
5,7
|
TB
|
TB
|
6,6
|
TB khá
|
TB Khá
|
6,1
|
TB khá
|
TB Khá
|
Phan Thị Thúy
|
Hằng
|
06/11/1993
|
7,8
|
Khá
|
Tốt
|
7,3
|
Khá
|
Tốt
|
7,6
|
Khá
|
Tốt
|
Hoàng Thị
|
Năm
|
05/06/1993
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
6,7
|
TB khá
|
Tốt
|
6,3
|
TB khá
|
Tốt
|
Lê Văn
|
Nguyên
|
22/02/1985
|
6,7
|
TB khá
|
Tốt
|
7,3
|
Khá
|
Tốt
|
7,0
|
Khá
|
Tốt
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Phước
|
05/01/1986
|
7,4
|
Khá
|
Khá
|
8,7
|
Giỏi
|
Tốt
|
8,1
|
Giỏi
|
Tốt
|
Hồ Thị
|
Qua
|
15/05/1985
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
Ôn Văn
|
Sáng
|
28/11/1990
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
Lê Phúc
|
Siêu
|
17/06/1992
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
8,2
|
Giỏi
|
Tốt
|
7,5
|
Khá
|
Khá
|
Hà Văn
|
Tài
|
09/08/1995
|
5,6
|
TB
|
TB khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
TB Khá
|
Trần Đình
|
Tiến
|
22/12/1994
|
5,8
|
TB
|
TB khá
|
5,4
|
TB
|
TB Khá
|
5,6
|
TB
|
TB Khá
|
Lê Thọ Tự
|
Vi
|
28/09/1993
|
5,8
|
TB
|
TB khá
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
TB Khá
|
Hồ Sỹ Hoàng
|
Vũ
|
24/11/1987
|
6,0
|
TB khá
|
TB khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|