Kết quả học tập Lớp Hạch toán - Kế toán K2A
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1285
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm học tập
|
Xếp loại toàn khóa
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Toàn khóa
|
Học lực
|
Rèn luyện
|
1
|
Nguyễn Thị
|
An
|
6.5
|
6.8
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
2
|
Huỳnh Thanh
|
Bình
|
6.5
|
7.0
|
6.8
|
Khá
|
Khá
|
3
|
Ngô Thị Ngọc
|
Bích
|
6.5
|
6.7
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
4
|
Tạ Thị Diễm
|
Châu
|
6.6
|
6.6
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
5
|
Nguyễn Thị Kim
|
Doanh
|
6.6
|
6.2
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
6
|
Mai Văn
|
Dũng
|
7.9
|
7.2
|
7.6
|
Khá
|
Khá
|
7
|
Trần Thị Mỹ
|
Điệp
|
7.0
|
6.8
|
6.9
|
TB khá
|
Tốt
|
8
|
Ngô Thị Hồng
|
Giang
|
6.9
|
7.2
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
9
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
6.6
|
7.1
|
6.9
|
Khá
|
Khá
|
10
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
7.6
|
8.2
|
7.9
|
Giỏi
|
Tốt
|
11
|
Lê Thị Thanh
|
Hải
|
7.0
|
6.5
|
6.8
|
TB khá
|
Khá
|
12
|
Hồ Thị
|
Hạnh
|
7.6
|
8.4
|
8.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
13
|
Trần Thị
|
Hồng
|
6.7
|
7.0
|
6.9
|
Khá
|
Khá
|
14
|
Hoàng Thị Thu
|
Hường
|
7.7
|
8.3
|
8.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
15
|
Hoàng Thị
|
Hiên
|
6.6
|
7.2
|
6.9
|
Khá
|
Khá
|
16
|
Nguyễn Khánh
|
Hùng
|
7.1
|
7.3
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
17
|
Mai Xuân
|
Hiền
|
6.7
|
7.5
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
18
|
Lê Thanh
|
Hoá
|
6.5
|
5.6
|
6.1
|
TB
|
Khá
|
19
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hoà
|
7.3
|
8.4
|
7.9
|
Giỏi
|
Tốt
|
20
|
Nguyễn Ngọc
|
Huỳnh
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
21
|
Hoàng Thị Dạ
|
Huyền
|
8.5
|
9.3
|
8.9
|
Xuất sắc
|
Tốt
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Kiều (a)
|
7.0
|
6.7
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Kiều (b)
|
7.2
|
8.0
|
7.6
|
Giỏi
|
Khá
|
24
|
Lê Thị Hồng
|
Lương
|
6.7
|
7.4
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
25
|
Lê Thị Kim
|
Liên
|
6.9
|
6.5
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
26
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Liên
|
7.8
|
8.2
|
8.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
27
|
Phạm Thị
|
Lợi
|
7.6
|
8.3
|
8.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
28
|
Trương Thị Mỹ
|
Linh
|
7.4
|
7.7
|
7.6
|
Khá
|
Khá
|
29
|
Nguyễn Thị
|
Lịch
|
6.8
|
7.1
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
30
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
31
|
Lê Thị Thuỳ
|
Lĩnh
|
6.7
|
7.5
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
32
|
Lê Thị Hồng
|
My
|
6.8
|
7.3
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
33
|
Lê Thị Trà
|
My
|
7.5
|
8.2
|
7.9
|
Giỏi
|
Tốt
|
34
|
Dương Thị Mỹ
|
Nga
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
35
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nga
|
7.0
|
6.5
|
6.8
|
TB khá
|
Tốt
|
36
|
Đoàn Thị Thanh
|
Nhàn
|
8.1
|
8.5
|
8.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
37
|
Hoàng Mai
|
Nhi
|
6.8
|
6.2
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
38
|
Lê Thị Mỹ
|
Nhung
|
7.6
|
8.8
|
8.2
|
Giỏi
|
Khá
|
39
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
7.2
|
8.1
|
7.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
40
|
Lê Thị Lan
|
Phương
|
7.2
|
7.0
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
41
|
Lê Thị Thanh
|
Phương
|
6.9
|
7.7
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
42
|
Nguyễn Thị Anh
|
Phương
|
6.8
|
6.5
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
43
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Phương
|
7.0
|
6.8
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
44
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phương
|
7.1
|
6.4
|
6.8
|
TB khá
|
Tốt
|
45
|
Nguyễn Thị
|
Quýt
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
46
|
Phùng Minh
|
Sơn
|
7.1
|
7.0
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
47
|
Lưu Thị Thanh
|
Sương
|
7.1
|
7.0
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
48
|
Lê Thị Thanh
|
Tâm
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
49
|
Nguyễn Hải Huệ
|
Tâm
|
7.2
|
7.3
|
7.3
|
Khá
|
Khá
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Thìn
|
6.8
|
7.5
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
51
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
6.9
|
7.0
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
52
|
Cao Thị
|
Thảo
|
7.4
|
7.7
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
53
|
Nguyễn Thị
|
Thanh
|
7.7
|
8.2
|
8.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
54
|
Hoàng Thị
|
Thức
|
6.7
|
6.9
|
6.8
|
TB khá
|
Khá
|
55
|
Lê Thị Hoài
|
Thu
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
56
|
Nguyễn Minh
|
Thuận
|
7.0
|
7.4
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
57
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Trang
|
7.2
|
7.7
|
7.5
|
Khá
|
Khá
|
58
|
Nguyễn Thị Ái
|
Trinh
|
7.2
|
7.1
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
59
|
Hồ Nam
|
Trung
|
7.8
|
9.1
|
8.5
|
Xuất sắc
|
Tốt
|
60
|
Lê Công
|
Trung
|
7.1
|
7.3
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
61
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
62
|
Trần Thị Phương
|
Uyên
|
7.1
|
7.6
|
7.4
|
Khá
|
Khá
|
63
|
Lê Thị Hồng
|
Vân
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
64
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Xuân
|
7.6
|
7.9
|
7.8
|
Khá
|
Tốt
|