TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,478,915
10
228
413
129,547

Liên kết

Kết quả học tập Lớp Hạch toán - Kế toán K2A
Cập nhật 21/08/2015 Lượt xem 1285

STT

Họ và tên học sinh

Điểm học tập

Xếp loại toàn khóa

Năm 1

Năm 2

Toàn khóa

Học lực

Rèn luyện

1

Nguyễn Thị

An

6.5

6.8

6.7

TB khá

Khá

2

Huỳnh Thanh

Bình

6.5

7.0

6.8

Khá

Khá

3

Ngô Thị Ngọc

Bích

6.5

6.7

6.6

TB khá

Khá

4

Tạ Thị Diễm

Châu

6.6

6.6

6.6

TB khá

Khá

5

Nguyễn Thị Kim

Doanh

6.6

6.2

6.4

TB khá

Khá

6

Mai Văn

Dũng

7.9

7.2

7.6

Khá

Khá

7

Trần Thị Mỹ

Điệp

7.0

6.8

6.9

TB khá

Tốt

8

Ngô Thị Hồng

Giang

6.9

7.2

7.1

Khá

Khá

9

Nguyễn Thị Hương

Giang

6.6

7.1

6.9

Khá

Khá

10

Ngô Thị Thu

7.6

8.2

7.9

Giỏi

Tốt

11

Lê Thị Thanh

Hải

7.0

6.5

6.8

TB khá

Khá

12

Hồ Thị

Hạnh

7.6

8.4

8.0

Giỏi

Tốt

13

Trần Thị

Hồng

6.7

7.0

6.9

Khá

Khá

14

Hoàng Thị Thu

Hường

7.7

8.3

8.0

Giỏi

Tốt

15

Hoàng Thị

Hiên

6.6

7.2

6.9

Khá

Khá

16

Nguyễn Khánh

Hùng

7.1

7.3

7.2

Khá

Tốt

17

Mai Xuân

Hiền

6.7

7.5

7.1

Khá

Tốt

18

Lê Thanh

Hoá

6.5

5.6

6.1

TB

Khá

19

Nguyễn Thị Mai

Hoà

7.3

8.4

7.9

Giỏi

Tốt

20

Nguyễn Ngọc

Huỳnh

6.6

6.8

6.7

TB khá

Khá

21

Hoàng Thị Dạ

Huyền

8.5

9.3

8.9

Xuất sắc

Tốt

22

Nguyễn Thị

Kiều (a)

7.0

6.7

6.9

TB khá

Khá

23

Nguyễn Thị

Kiều (b)

7.2

8.0

7.6

Giỏi

Khá

24

Lê Thị Hồng

Lương

6.7

7.4

7.1

Khá

Khá

25

Lê Thị Kim

Liên

6.9

6.5

6.7

TB khá

Khá

26

Nguyễn Thị Quỳnh

Liên

7.8

8.2

8.0

Giỏi

Tốt

27

Phạm Thị

Lợi

7.6

8.3

8.0

Giỏi

Tốt

28

Trương Thị Mỹ

Linh

7.4

7.7

7.6

Khá

Khá

29

Nguyễn Thị

Lịch

6.8

7.1

7.0

Khá

Khá

30

Nguyễn Thành

Luân

6.3

6.5

6.4

TB khá

Khá

31

Lê Thị Thuỳ

Lĩnh

6.7

7.5

7.1

Khá

Khá

32

Lê Thị Hồng

My

6.8

7.3

7.1

Khá

Tốt

33

Lê Thị Trà

My

7.5

8.2

7.9

Giỏi

Tốt

34

Dương Thị Mỹ

Nga

6.9

6.9

6.9

TB khá

Khá

35

Nguyễn Thị Ánh

Nga

7.0

6.5

6.8

TB khá

Tốt

36

Đoàn Thị Thanh

Nhàn

8.1

8.5

8.3

Giỏi

Tốt

37

Hoàng Mai

Nhi

6.8

6.2

6.5

TB khá

Khá

38

Lê Thị Mỹ

Nhung

7.6

8.8

8.2

Giỏi

Khá

39

Nguyễn Thị Cẩm

Nhung

7.2

8.1

7.7

Giỏi

Tốt

40

Lê Thị Lan

Phương

7.2

7.0

7.1

Khá

Tốt

41

Lê Thị Thanh

Phương

6.9

7.7

7.3

Khá

Tốt

42

Nguyễn Thị Anh

Phương

6.8

6.5

6.7

TB khá

Khá

43

Nguyễn Thị Hoài

Phương

7.0

6.8

6.9

TB khá

Khá

44

Nguyễn Thị Thanh

Phương

7.1

6.4

6.8

TB khá

Tốt

45

Nguyễn Thị

Quýt

6.6

6.8

6.7

TB khá

Khá

46

Phùng Minh

Sơn

7.1

7.0

7.1

Khá

Tốt

47

Lưu Thị Thanh

Sương

7.1

7.0

7.1

Khá

Tốt

48

Lê Thị Thanh

Tâm

6.7

6.5

6.6

TB khá

Khá

49

Nguyễn Hải Huệ

Tâm

7.2

7.3

7.3

Khá

Khá

50

Nguyễn Thị

Thìn

6.8

7.5

7.2

Khá

Khá

51

Nguyễn Thị

Thương

6.9

7.0

7.0

Khá

Khá

52

Cao Thị

Thảo

7.4

7.7

7.6

Khá

Tốt

53

Nguyễn Thị

Thanh

7.7

8.2

8.0

Giỏi

Tốt

54

Hoàng Thị

Thức

6.7

6.9

6.8

TB khá

Khá

55

Lê Thị Hoài

Thu

6.6

6.8

6.7

TB khá

Khá

56

Nguyễn Minh

Thuận

7.0

7.4

7.2

Khá

Tốt

57

Nguyễn Thị Huỳnh

Trang

7.2

7.7

7.5

Khá

Khá

58

Nguyễn Thị Ái

Trinh

7.2

7.1

7.2

Khá

Khá

59

Hồ Nam

Trung

7.8

9.1

8.5

Xuất sắc

Tốt

60

Lê Công

Trung

7.1

7.3

7.2

Khá

Khá

61

Nguyễn Quốc

Trung

6.9

6.9

6.9

TB khá

Khá

62

Trần Thị Phương

Uyên

7.1

7.6

7.4

Khá

Khá

63

Lê Thị Hồng

Vân

6.9

6.9

6.9

TB khá

Khá

64

Nguyễn Thị Lệ

Xuân

7.6

7.9

7.8

Khá

Tốt

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết