Kết quả học tập Lớp Du lịch K2
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1361
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm học tập
|
Xếp loại toàn khóa
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Toàn khóa
|
Học lực
|
Rèn luyện
|
1
|
Lê Thị Hoài
|
An
|
7.0
|
6.9
|
7.0
|
TB Khá
|
Khá
|
2
|
Hoàng Ngọc
|
Anh
|
7.2
|
7.1
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
3
|
Trương Thị Ngọc
|
Anh
|
7.6
|
7.6
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
4
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Châu
|
6.7
|
6.6
|
6.7
|
TB Khá
|
Tốt
|
5
|
Trần Thị Thanh
|
Diễn
|
7.1
|
7.3
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
6
|
Võ Thị Ngọc
|
Dinh
|
6.8
|
6.6
|
6.7
|
TB Khá
|
Tốt
|
7
|
Lê Hữu
|
Đoài
|
6.6
|
6.7
|
6.7
|
TB Khá
|
Tốt
|
8
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hằng
|
7.3
|
7.7
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
9
|
Lê Thị Tuyết
|
Hằng
|
6.2
|
6.2
|
6.2
|
TB Khá
|
Khá
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
6.7
|
6.3
|
6.5
|
TB Khá
|
Khá
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
6.9
|
6.7
|
6.8
|
TB Khá
|
Khá
|
12
|
Phan Thị Hải
|
Hậu
|
6.9
|
7.5
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
13
|
Nguyễn Thu
|
Hiền
|
6.7
|
6.3
|
6.5
|
TB Khá
|
Tốt
|
14
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
6.3
|
6.2
|
6.3
|
TB Khá
|
Khá
|
15
|
Hồ Thị
|
Hồng
|
6.4
|
6.4
|
6.4
|
TB Khá
|
Khá
|
16
|
Nguyễn Việt
|
Huân
|
7.1
|
7.2
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
17
|
Lê Thị Thu
|
Hường
|
6.6
|
6.2
|
6.4
|
TB Khá
|
Tốt
|
18
|
Ngô Đức
|
Khánh
|
6.6
|
6.6
|
6.6
|
TB Khá
|
Khá
|
19
|
Bùi Thị
|
Kiều
|
6.8
|
6.9
|
6.9
|
TB Khá
|
Tốt
|
20
|
Lê Thị
|
Lan
|
7.7
|
7.7
|
7.7
|
Khá
|
Tốt
|
21
|
Trương Thị
|
Lan
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
TB Khá
|
Tốt
|
22
|
Võ Thị
|
Lành
|
6.7
|
6.9
|
6.8
|
TB Khá
|
Tốt
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Lệ
|
6.4
|
6.5
|
6.5
|
TB Khá
|
Khá
|
24
|
Bùi Thị Ngọc
|
Linh
|
7.0
|
6.5
|
6.8
|
TB Khá
|
Tốt
|
25
|
Hồ Thị
|
Lợi
|
6.7
|
6.4
|
6.6
|
TB Khá
|
Tốt
|
26
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
7.5
|
7.9
|
7.7
|
Khá
|
Tốt
|
27
|
Bùi Quang
|
Minh
|
6.2
|
6.2
|
6.2
|
TB Khá
|
Tốt
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Nguyên
|
6.7
|
6.3
|
6.5
|
TB Khá
|
Khá
|
29
|
Nguyễn Thị Nữ
|
Nguyệt
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
TB Khá
|
Khá
|
30
|
Trần Thị Mỹ
|
Nhung
|
6.8
|
6.1
|
6.5
|
TB Khá
|
Khá
|
31
|
Trần Thị Thu
|
Nhung
|
6.9
|
6.5
|
6.7
|
TB Khá
|
Tốt
|
32
|
Từ Thị Hồng
|
Nhung
|
6.4
|
6.2
|
6.3
|
TB Khá
|
Khá
|
33
|
Nguyễn Thị Minh
|
Phụng
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
TB Khá
|
Khá
|
34
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
6.8
|
6.9
|
6.9
|
TB Khá
|
Tốt
|
35
|
Hồ Hồng
|
Quân
|
6.6
|
6.9
|
6.8
|
TB Khá
|
Khá
|
36
|
Võ Thị Ly
|
Sa
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
TB Khá
|
Khá
|
37
|
Phạm Thị Phương
|
Thanh
|
7.0
|
7.4
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
38
|
Nguyễn Thị
|
Thìn
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
TB Khá
|
Khá
|
39
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thu
|
6.8
|
6.7
|
6.8
|
TB Khá
|
Tốt
|
40
|
Lê Thị
|
Thương
|
8.3
|
8.0
|
8.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
41
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
TB Khá
|
Tốt
|
42
|
Phan Thị
|
Trang
|
6.8
|
7.1
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
43
|
Trần Thị Tuyết
|
Trinh
|
7.4
|
7.3
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
44
|
Trương Thị
|
Trinh
|
6.7
|
6.9
|
6.8
|
TB Khá
|
Khá
|
45
|
Hoàng Thị
|
Tứ
|
6.5
|
6.8
|
6.7
|
TB Khá
|
Tốt
|
46
|
Tạ Châu
|
Tuấn
|
6.8
|
6.1
|
6.5
|
TB Khá
|
Khá
|
47
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
7.2
|
7.1
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
48
|
Lê Thị Ái
|
Vân
|
6.9
|
7.2
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
49
|
Hoàng Ngọc
|
Vũ
|
5.9
|
6.0
|
6.0
|
TB Khá
|
TB khá
|
50
|
Trần Thị
|
Vương
|
5.9
|
6.1
|
6.0
|
TB Khá
|
Khá
|
51
|
Tạ Thị Tuyết
|
Xuân
|
7.4
|
7.3
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
52
|
Nguyễn Thị Như
|
Yến
|
6.7
|
7.0
|
6.9
|
Khá
|
Khá
|
|
|
|
|
|
|
|
|