Kết quả học tập Lớp Hạch toán - Kế toán K2B
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1233
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm học tập
|
Xếp loại toàn khóa
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Toàn khóa
|
Học lực
|
Rèn luyện
|
1
|
Dương Thị
|
Anh
|
6.5
|
7.3
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
2
|
Đặng Hữu
|
Bình
|
6.5
|
7.0
|
6.8
|
Khá
|
Khá
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Bình
|
7.3
|
8.5
|
7.9
|
Giỏi
|
Tốt
|
4
|
Hoàng Thị
|
Cảnh
|
7.2
|
8.0
|
7.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
5
|
Trần Thị
|
Chiên
|
6.3
|
8.4
|
7.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Chung
|
7.1
|
8.2
|
7.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
7
|
Phạm Thị Thuỳ
|
Dung
|
7.0
|
8.3
|
7.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
8
|
Trần Thị Mỹ
|
Dung
|
6.3
|
6.0
|
6.2
|
TB khá
|
Khá
|
9
|
Trần Thị Xuân
|
Đào
|
7.5
|
8.6
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
10
|
Hoàng Phước
|
Đức
|
6.5
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
11
|
Nguyễn Thị Thu
|
Giang
|
7.1
|
8.1
|
7.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
12
|
Hồ Tất
|
Hữu
|
6.3
|
6.6
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
13
|
Đỗ Thị
|
Hương
|
7.5
|
8.6
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
14
|
Hoàng Thị
|
Hương
|
6.7
|
7.1
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
15
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hà
|
7.9
|
9.3
|
8.6
|
Xuất sắc
|
Tốt
|
16
|
Trần Thị Ngọc
|
Hà
|
7.6
|
9.3
|
8.5
|
Xuất sắc
|
Tốt
|
17
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Hạnh
|
7.7
|
8.6
|
8.2
|
Giỏi
|
Tốt
|
18
|
Bùi Thị Thu
|
Hiền
|
6.7
|
8.0
|
7.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
19
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
6.5
|
6.7
|
6.6
|
TB khá
|
TB khá
|
20
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
6.9
|
8.1
|
7.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
21
|
Trần Thị
|
Hoá
|
6.2
|
6.6
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
22
|
Dương Thị Kim
|
Huệ
|
6.4
|
6.3
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
23
|
Lê Thị
|
Huyền
|
6.9
|
7.5
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
24
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
7.3
|
8.1
|
7.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Lành
|
6.9
|
7.9
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
26
|
Lê Thị Phong
|
Lam
|
7.4
|
8.2
|
7.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
27
|
Nguyễn Lê
|
Lợi
|
7.3
|
7.6
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
28
|
Lý Thị Thuỳ
|
Linh
|
7.4
|
8.3
|
7.9
|
Giỏi
|
Tốt
|
29
|
Lê Thị
|
Lệ
|
6.7
|
7.8
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
30
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Lưu
|
6.2
|
6.4
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
31
|
Hoàng Thị Sương
|
Mai
|
6.9
|
7.4
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
32
|
Nguyễn Thị Ái
|
Mùi
|
7.0
|
7.6
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
33
|
Tống Thị Lê
|
Na
|
7.4
|
8.2
|
7.8
|
Giỏi
|
Tốt
|
34
|
Nguyễn Thị Tố
|
Nga
|
6.9
|
7.9
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
35
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Như
|
6.9
|
7.3
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
36
|
Trần Văn
|
Nhỏ
|
6.9
|
8.0
|
7.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
37
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
6.6
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
38
|
Trần Thị
|
Nhớ
|
6.5
|
6.1
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
39
|
Lê Thị Thanh
|
Phương
|
6.7
|
7.4
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
40
|
Đặng Văn
|
Phúc
|
6.8
|
6.3
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
41
|
Lê Thanh
|
Quang
|
6.1
|
6.0
|
6.1
|
TB khá
|
Khá
|
42
|
Mai Vĩnh
|
Quân
|
6.8
|
7.0
|
6.9
|
Khá
|
Khá
|
43
|
Nguyễn Khoa
|
Quốc
|
6.1
|
6.3
|
6.2
|
TB khá
|
Khá
|
44
|
Trương Thanh
|
Quý
|
6.8
|
6.4
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
45
|
Hoàng Thị
|
Thảo
|
6.2
|
6.5
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
46
|
Hoàng Thị
|
Thanh
|
6.7
|
7.1
|
6.9
|
Khá
|
Khá
|
47
|
Đinh Đức
|
Thiện
|
7.0
|
7.4
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
48
|
Hồ Thị
|
Tho
|
6.6
|
7.3
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
49
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuý
|
6.8
|
6.6
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
50
|
Lưu Thanh
|
Tùng
|
6.6
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
Tốt
|
51
|
Vũ Đình Cẩm
|
Tú
|
6.7
|
7.8
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
52
|
Lê Văn
|
Trình
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
53
|
Lê Thị Mỹ
|
Trang
|
6.9
|
7.5
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
54
|
Trương Thị Hoàng
|
Trang
|
6.5
|
5.6
|
6.1
|
TB
|
TB khá
|
55
|
Lê Thị Đoan
|
Trinh
|
6.9
|
7.1
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
56
|
Lê Thị
|
Tuyết
|
6.5
|
4.3
|
5.3
|
Yếu
|
Khá
|
57
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
6.6
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
58
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Phương
|
6.0
|
5.2
|
5.6
|
TB
|
TB khá
|
59
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
6.6
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|