TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,359,341
7
161
239
108,689

Liên kết

Kết quả học tập Lớp Hạch toán - Kế toán K2B
Cập nhật 21/08/2015 Lượt xem 1128

STT

Họ và tên học sinh

Điểm học tập

Xếp loại toàn khóa

Năm 1

Năm 2

Toàn khóa

Học lực

Rèn luyện

1

Dương Thị

Anh

6.5

7.3

6.9

Khá

Tốt

2

Đặng Hữu

Bình

6.5

7.0

6.8

Khá

Khá

3

Nguyễn Thị Thanh

Bình

7.3

8.5

7.9

Giỏi

Tốt

4

Hoàng Thị

Cảnh

7.2

8.0

7.6

Giỏi

Tốt

5

Trần Thị

Chiên

6.3

8.4

7.4

Giỏi

Tốt

6

Nguyễn Thị

Chung

7.1

8.2

7.7

Giỏi

Tốt

7

Phạm Thị Thuỳ

Dung

7.0

8.3

7.7

Giỏi

Tốt

8

Trần Thị Mỹ

Dung

6.3

6.0

6.2

TB khá

Khá

9

Trần Thị Xuân

Đào

7.5

8.6

8.1

Giỏi

Tốt

10

Hoàng Phước

Đức

6.5

6.4

6.5

TB khá

Khá

11

Nguyễn Thị Thu

Giang

7.1

8.1

7.6

Giỏi

Tốt

12

Hồ Tất

Hữu

6.3

6.6

6.5

TB khá

Khá

13

Đỗ Thị

Hương

7.5

8.6

8.1

Giỏi

Tốt

14

Hoàng Thị

Hương

6.7

7.1

6.9

Khá

Tốt

15

Nguyễn Thị Thanh

7.9

9.3

8.6

Xuất sắc

Tốt

16

Trần Thị Ngọc

7.6

9.3

8.5

Xuất sắc

Tốt

17

Hoàng Thị Mỹ

Hạnh

7.7

8.6

8.2

Giỏi

Tốt

18

Bùi Thị Thu

Hiền

6.7

8.0

7.4

Giỏi

Tốt

19

Lê Thị Diệu

Hiền

6.5

6.7

6.6

TB khá

TB khá

20

Nguyễn Thị

Hiền

6.9

8.1

7.5

Giỏi

Tốt

21

Trần Thị

Hoá

6.2

6.6

6.4

TB khá

Khá

22

Dương Thị Kim

Huệ

6.4

6.3

6.4

TB khá

Khá

23

Lê Thị

Huyền

6.9

7.5

7.2

Khá

Tốt

24

Nguyễn Đăng

Khoa

7.3

8.1

7.7

Giỏi

Tốt

25

Nguyễn Thị

Lành

6.9

7.9

7.4

Khá

Tốt

26

Lê Thị Phong

Lam

7.4

8.2

7.8

Giỏi

Tốt

27

Nguyễn Lê

Lợi

7.3

7.6

7.5

Khá

Tốt

28

Lý Thị Thuỳ

Linh

7.4

8.3

7.9

Giỏi

Tốt

29

Lê Thị

Lệ

6.7

7.8

7.3

Khá

Tốt

30

Nguyễn Thị Ngọc

Lưu

6.2

6.4

6.3

TB khá

Khá

31

Hoàng Thị Sương

Mai

6.9

7.4

7.2

Khá

Tốt

32

Nguyễn Thị Ái

Mùi

7.0

7.6

7.3

Khá

Tốt

33

Tống Thị Lê

Na

7.4

8.2

7.8

Giỏi

Tốt

34

Nguyễn Thị Tố

Nga

6.9

7.9

7.4

Khá

Tốt

35

Nguyễn Thị Hoài

Như

6.9

7.3

7.1

Khá

Khá

36

Trần Văn

Nhỏ

6.9

8.0

7.5

Giỏi

Tốt

37

Nguyễn Thị Tuyết

Nhi

6.6

6.4

6.5

TB khá

Khá

38

Trần Thị

Nhớ

6.5

6.1

6.3

TB khá

Khá

39

Lê Thị Thanh

Phương

6.7

7.4

7.1

Khá

Tốt

40

Đặng Văn

Phúc

6.8

6.3

6.6

TB khá

Khá

41

Lê Thanh

Quang

6.1

6.0

6.1

TB khá

Khá

42

Mai Vĩnh

Quân

6.8

7.0

6.9

Khá

Khá

43

Nguyễn Khoa

Quốc

6.1

6.3

6.2

TB khá

Khá

44

Trương Thanh

Quý

6.8

6.4

6.6

TB khá

Khá

45

Hoàng Thị

Thảo

6.2

6.5

6.4

TB khá

Khá

46

Hoàng Thị

Thanh

6.7

7.1

6.9

Khá

Khá

47

Đinh Đức

Thiện

7.0

7.4

7.2

Khá

Tốt

48

Hồ Thị

Tho

6.6

7.3

7.0

Khá

Khá

49

Nguyễn Thị Thanh

Thuý

6.8

6.6

6.7

TB khá

Khá

50

Lưu Thanh

Tùng

6.6

6.4

6.5

TB khá

Tốt

51

Vũ Đình Cẩm

6.7

7.8

7.3

Khá

Tốt

52

Lê Văn

Trình

6.7

6.5

6.6

TB khá

Khá

53

Lê Thị Mỹ

Trang

6.9

7.5

7.2

Khá

Khá

54

Trương Thị Hoàng

Trang

6.5

5.6

6.1

TB

TB khá

55

Lê Thị Đoan

Trinh

6.9

7.1

7.0

Khá

Khá

56

Lê Thị

Tuyết

6.5

4.3

5.3

Yếu

Khá

57

Nguyễn Thị

Xuân

6.6

6.4

6.5

TB khá

Khá

58

Nguyễn Thị Diễm

Phương

6.0

5.2

5.6

TB

TB khá

59

Nguyễn Thị

Nhung

6.6

6.4

6.5

TB khá

Khá

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết