TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,478,937
28
250
413
129,569

Liên kết

Kết quả học tập Lớp Điện công nghiệp & dân dụng K2
Cập nhật 21/08/2015 Lượt xem 1267

STT

Họ và tên học sinh

Điểm học tập

Xếp loại toàn khóa

Năm 1

Năm 2

Toàn khóa

Học lực

Rèn luyện

1

Đào Tuấn

Anh

6.7

7.4

7.1

Khá

Tốt

2

Hoàng Thế

Anh

6.3

6.2

6.3

TB khá

Khá

3

Trần Ngọc

Ánh

6.9

6.7

6.8

TB khá

Tốt

4

Phạm Phương

Bắc

6.4

6.3

6.4

TB khá

Khá

5

Mai Văn

Bòn

6.7

6.7

6.7

TB khá

Khá

6

Lê Tấn

Cường

6.4

6.5

6.5

TB khá

Khá

7

Lê Thanh

Cường

6.1

6.5

6.3

TB khá

TB khá

8

Nguyễn Đức

Dũng

6.2

6.5

6.4

TB khá

Khá

9

Đặng Hải

6.5

6.0

6.3

TB khá

Khá

10

Trần Xuân

Hậu

7.1

8.3

7.7

Giỏi

Tốt

11

Nguyễn Văn

Hiệp

6.4

6.4

6.4

TB khá

Tốt

12

Lê Minh

Hiếu

6.7

4.9

5.8

Yếu

Khá

13

Nguyễn Hữu

Hùng

7.2

7.3

7.3

Khá

Tốt

14

Trần Trung

Hiếu

5.3

5.1

5.2

Trung bình

Trung bình

15

Nguyễn Thái

Hóa

6.4

7.5

7.0

Khá

Khá

16

Lê Văn

Hoan

6.1

6.6

6.4

TB khá

Khá

17

Nguyễn Thuận

Hùng

7.2

7.1

7.2

Khá

Tốt

18

Phan Ngọc

Hữu

7.1

6.7

6.9

TB khá

Khá

19

Nguyễn Quốc

Khánh

6.5

6.8

6.7

TB khá

Khá

20

Trần Quốc

Khánh

6.6

6.0

6.3

TB khá

Khá

21

Lê Đức

Lành

6.3

6.8

6.6

TB khá

Khá

22

Bùi

Long

6.9

6.9

6.9

TB khá

Tốt

23

Trần Viết Tiến

Luật

5.9

6.5

6.2

TB khá

Tốt

24

Trần Xuân

Minh

6.5

6.8

6.7

TB khá

Tốt

25

Lê Chí

Nam

6.3

6.5

6.4

TB khá

Khá

26

Phan

Ngọc

6.1

6.0

6.1

TB khá

Khá

27

Lưu Quang

Ngọc

6.5

6.4

6.5

TB khá

Khá

28

Trần Văn

Nhiên

6.4

6.9

6.7

TB khá

Tốt

29

Hồ

Non

6.1

6.1

6.1

TB khá

Tốt

30

Trương Hồng

Phong

6.5

6.6

6.6

TB khá

Tốt

31

Đinh Hồng

Quân

6.5

7.1

6.8

Khá

Khá

32

Hồ Đăng

Quốc

6.8

6.8

6.8

TB khá

Khá

33

Nguyễn Văn

Quỳnh

6.5

6.7

6.6

TB khá

Khá

34

Lê Vĩnh

Quyết

7.1

8.0

7.6

Giỏi

Tốt

35

Bùi Như

Rem

6.2

6.3

6.3

TB khá

TB khá

36

Võ Minh

Sơn

6.1

6.7

6.4

TB khá

Khá

37

Hoàng Văn

Sơn

7.0

7.6

7.3

Khá

Tốt

38

Lê Quốc

Sơn

6.3

6.4

6.4

TB khá

Khá

39

Lê Phước

Thắng

7.4

7.6

7.5

Khá

Tốt

40

Nguyễn Văn

Tháp

6.5

7.2

6.9

Khá

Tốt

41

Lê Văn Xuân

Thiện

7.0

7.4

7.2

Khá

Tốt

42

Nguyễn Thanh

Thịnh

7.0

8.1

7.6

Giỏi

Tốt

43

Thôi

5.7

6.5

6.1

TB khá

TB khá

44

Trần Văn

Tôn

6.1

6.1

6.1

TB khá

Khá

45

Trịnh Công

Triển

5.9

6.0

6.0

TB khá

Khá

46

Nguyễn Thanh

Truyền

6.9

6.9

6.9

TB khá

Khá

47

Nguyễn Hữu

5.8

6.7

6.3

TB khá

Khá

48

Hồ Thanh

Tuấn

6.5

7.4

7.0

Khá

Tốt

49

Phan Minh

Tuấn

6.2

6.2

6.2

TB khá

Khá

50

Lê Thanh

Tùng

6.1

6.7

6.4

TB khá

Tốt

51

Đỗ Văn

Tính

6.5

7.5

7.0

Khá

Tốt

52

Trần Quang

Vinh

6.4

7.0

6.7

Khá

Khá

53

Đoàn Quốc

Vỹ

6.9

8.0

7.5

Giỏi

Tốt

54

Phạm Hồng

6.3

6.5

6.4

TB khá

Tốt

55

Nguyễn Thanh

Xuân

6.4

7.0

6.7

Khá

Tốt

 

 

 

 

 

 

 

 

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết