Kết quả học tập Lớp Điện công nghiệp & dân dụng K2
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1267
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm học tập
|
Xếp loại toàn khóa
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Toàn khóa
|
Học lực
|
Rèn luyện
|
1
|
Đào Tuấn
|
Anh
|
6.7
|
7.4
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
2
|
Hoàng Thế
|
Anh
|
6.3
|
6.2
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
3
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
6.9
|
6.7
|
6.8
|
TB khá
|
Tốt
|
4
|
Phạm Phương
|
Bắc
|
6.4
|
6.3
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
5
|
Mai Văn
|
Bòn
|
6.7
|
6.7
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
6
|
Lê Tấn
|
Cường
|
6.4
|
6.5
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
7
|
Lê Thanh
|
Cường
|
6.1
|
6.5
|
6.3
|
TB khá
|
TB khá
|
8
|
Nguyễn Đức
|
Dũng
|
6.2
|
6.5
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
9
|
Đặng Hải
|
Hà
|
6.5
|
6.0
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
10
|
Trần Xuân
|
Hậu
|
7.1
|
8.3
|
7.7
|
Giỏi
|
Tốt
|
11
|
Nguyễn Văn
|
Hiệp
|
6.4
|
6.4
|
6.4
|
TB khá
|
Tốt
|
12
|
Lê Minh
|
Hiếu
|
6.7
|
4.9
|
5.8
|
Yếu
|
Khá
|
13
|
Nguyễn Hữu
|
Hùng
|
7.2
|
7.3
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
14
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
5.3
|
5.1
|
5.2
|
Trung bình
|
Trung bình
|
15
|
Nguyễn Thái
|
Hóa
|
6.4
|
7.5
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
16
|
Lê Văn
|
Hoan
|
6.1
|
6.6
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
17
|
Nguyễn Thuận
|
Hùng
|
7.2
|
7.1
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
18
|
Phan Ngọc
|
Hữu
|
7.1
|
6.7
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
19
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
6.5
|
6.8
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
20
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
6.6
|
6.0
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
21
|
Lê Đức
|
Lành
|
6.3
|
6.8
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
22
|
Bùi
|
Long
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
TB khá
|
Tốt
|
23
|
Trần Viết Tiến
|
Luật
|
5.9
|
6.5
|
6.2
|
TB khá
|
Tốt
|
24
|
Trần Xuân
|
Minh
|
6.5
|
6.8
|
6.7
|
TB khá
|
Tốt
|
25
|
Lê Chí
|
Nam
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
26
|
Phan
|
Ngọc
|
6.1
|
6.0
|
6.1
|
TB khá
|
Khá
|
27
|
Lưu Quang
|
Ngọc
|
6.5
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
28
|
Trần Văn
|
Nhiên
|
6.4
|
6.9
|
6.7
|
TB khá
|
Tốt
|
29
|
Hồ
|
Non
|
6.1
|
6.1
|
6.1
|
TB khá
|
Tốt
|
30
|
Trương Hồng
|
Phong
|
6.5
|
6.6
|
6.6
|
TB khá
|
Tốt
|
31
|
Đinh Hồng
|
Quân
|
6.5
|
7.1
|
6.8
|
Khá
|
Khá
|
32
|
Hồ Đăng
|
Quốc
|
6.8
|
6.8
|
6.8
|
TB khá
|
Khá
|
33
|
Nguyễn Văn
|
Quỳnh
|
6.5
|
6.7
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
34
|
Lê Vĩnh
|
Quyết
|
7.1
|
8.0
|
7.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
35
|
Bùi Như
|
Rem
|
6.2
|
6.3
|
6.3
|
TB khá
|
TB khá
|
36
|
Võ Minh
|
Sơn
|
6.1
|
6.7
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
37
|
Hoàng Văn
|
Sơn
|
7.0
|
7.6
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
38
|
Lê Quốc
|
Sơn
|
6.3
|
6.4
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
39
|
Lê Phước
|
Thắng
|
7.4
|
7.6
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
40
|
Nguyễn Văn
|
Tháp
|
6.5
|
7.2
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
41
|
Lê Văn Xuân
|
Thiện
|
7.0
|
7.4
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
42
|
Nguyễn Thanh
|
Thịnh
|
7.0
|
8.1
|
7.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
43
|
Lê
|
Thôi
|
5.7
|
6.5
|
6.1
|
TB khá
|
TB khá
|
44
|
Trần Văn
|
Tôn
|
6.1
|
6.1
|
6.1
|
TB khá
|
Khá
|
45
|
Trịnh Công
|
Triển
|
5.9
|
6.0
|
6.0
|
TB khá
|
Khá
|
46
|
Nguyễn Thanh
|
Truyền
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
47
|
Nguyễn Hữu
|
Tư
|
5.8
|
6.7
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
48
|
Hồ Thanh
|
Tuấn
|
6.5
|
7.4
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
49
|
Phan Minh
|
Tuấn
|
6.2
|
6.2
|
6.2
|
TB khá
|
Khá
|
50
|
Lê Thanh
|
Tùng
|
6.1
|
6.7
|
6.4
|
TB khá
|
Tốt
|
51
|
Đỗ Văn
|
Tính
|
6.5
|
7.5
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
52
|
Trần Quang
|
Vinh
|
6.4
|
7.0
|
6.7
|
Khá
|
Khá
|
53
|
Đoàn Quốc
|
Vỹ
|
6.9
|
8.0
|
7.5
|
Giỏi
|
Tốt
|
54
|
Phạm Hồng
|
Vũ
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
TB khá
|
Tốt
|
55
|
Nguyễn Thanh
|
Xuân
|
6.4
|
7.0
|
6.7
|
Khá
|
Tốt
|
|
|
|
|
|
|
|
|