Kết quả học tập Lớp Hạch toán - Kế toán K2C
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1282
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm học tập
|
Xếp loại toàn khóa
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Toàn khóa
|
Học lực
|
Rèn luyện
|
1
|
Phan Thị
|
Anh
|
7.2
|
6.9
|
7.1
|
TB khá
|
Tốt
|
2
|
Phạm Văn
|
Ân
|
6.6
|
7.0
|
6.8
|
Khá
|
Tốt
|
3
|
Trần Thị
|
Bảy
|
6.9
|
6.7
|
6.8
|
TB khá
|
Khá
|
4
|
Nguyễn Đình
|
Chương
|
5.9
|
4.2
|
5.0
|
Yếu
|
Khá
|
5
|
Võ Thị
|
Diễm
|
6.4
|
6.2
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
6
|
Võ Thị
|
Duyên
|
7.5
|
7.7
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
7
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
7.0
|
7.5
|
7.3
|
Khá
|
Khá
|
8
|
Trần Thị
|
Hằng
|
6.5
|
6.1
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
9
|
Võ Thị Thuý
|
Hằng
|
6.8
|
7.0
|
6.9
|
Khá
|
Khá
|
10
|
Phan Thị Thu
|
Hương
|
6.8
|
6.4
|
6.6
|
TB khá
|
Tốt
|
11
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
7.0
|
7.3
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
12
|
Lê Thị
|
Hoa
|
6.8
|
7.5
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
13
|
Lê Thị
|
Hương
|
6.5
|
6.7
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
14
|
Nguyễn Thị Thu
|
Lài
|
6.6
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
15
|
Trần Thị
|
Lê
|
6.6
|
6.6
|
6.6
|
TB khá
|
Tốt
|
16
|
Bùi Thị
|
Lan
|
7.1
|
7.3
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
17
|
Phan Thị Kim
|
Liên
|
6.7
|
6.7
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
18
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
19
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Linh
|
6.8
|
8.0
|
7.4
|
Giỏi
|
Tốt
|
20
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
6.7
|
6.8
|
6.8
|
TB khá
|
Tốt
|
21
|
Trương Thị Thuý
|
Linh
|
6.5
|
7.8
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
22
|
Trần Thị
|
Liễu
|
6.6
|
7.0
|
6.8
|
Khá
|
Khá
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
6.8
|
7.3
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
24
|
Phạm Thị
|
Lý
|
7.0
|
7.6
|
7.3
|
Khá
|
Tốt
|
25
|
Trần Thị
|
Mai
|
7.1
|
7.7
|
7.4
|
Khá
|
Khá
|
26
|
Hồ Thị Ngọc
|
Minh
|
6.5
|
6.7
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
27
|
Trần Thị
|
Miền
|
6.8
|
7.3
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
28
|
Trần Hữu
|
Nguyên
|
6.2
|
5.5
|
5.9
|
Trung bình
|
Khá
|
29
|
Lê Thị
|
Nguyệt
|
6.8
|
7.1
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
30
|
Lê Thị Ánh
|
Nguyệt
|
6.5
|
6.7
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
31
|
Trần Minh
|
Nhuận
|
6.6
|
7.0
|
6.8
|
Khá
|
Tốt
|
32
|
Phan Thuỳ
|
Nhung
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
33
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
6.7
|
7.2
|
7.0
|
Khá
|
Khá
|
34
|
Dương Thị Tú
|
Phương
|
6.4
|
6.4
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
35
|
Trịnh Thị Nhã
|
Phương
|
6.6
|
6.9
|
6.8
|
TB khá
|
Khá
|
36
|
Trần Thị
|
Phượng
|
7.0
|
7.7
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
37
|
Phạm Như
|
Phong
|
6.4
|
6.9
|
6.7
|
TB khá
|
Tốt
|
38
|
Trần Văn
|
Quốc
|
6.3
|
6.8
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
39
|
Thái Thị Kim
|
Quyên
|
7.0
|
7.4
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
40
|
Trần Thị Huyền
|
Sương
|
6.6
|
6.7
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
41
|
Phan Đức
|
Tân
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
42
|
Trần Thị
|
Thành
|
6.5
|
6.9
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
43
|
Trần Xuân
|
Thành
|
7.2
|
7.7
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
44
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
6.2
|
6.4
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
45
|
Trương Quang
|
Thiết
|
6.5
|
7.1
|
6.8
|
Khá
|
TB khá
|
46
|
Phan Thị
|
Thuỳ
|
6.8
|
6.6
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
47
|
Trần Thị Thu
|
Thuỷ
|
6.7
|
7.0
|
6.9
|
Khá
|
Khá
|
48
|
Hoàng Văn
|
Tiến
|
5.9
|
6.1
|
6.0
|
TB khá
|
Khá
|
49
|
Phan Thị Song
|
Toàn
|
6.6
|
7.7
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
50
|
Trần Ngọc
|
Toản
|
6.5
|
6.1
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
51
|
Hồ Thị Huyền
|
Trang
|
6.8
|
7.0
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
52
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Trinh
|
6.5
|
6.4
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
53
|
Lê Đăng
|
Tuấn
|
6.2
|
5.8
|
6.0
|
Trung bình
|
Khá
|
54
|
Hồ Thị
|
Tuyên
|
8.2
|
8.9
|
8.6
|
Giỏi
|
Tốt
|
55
|
Phan Thị
|
Tuyên
|
7.2
|
7.8
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
56
|
Phạm Thị Ánh
|
Tuyết
|
6.7
|
7.1
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
57
|
Võ Thị Lệ
|
Tuyết
|
6.5
|
7.2
|
6.9
|
Khá
|
Tốt
|
58
|
Trương Thị Thuý
|
Vân
|
6.2
|
7.3
|
6.8
|
Khá
|
Khá
|
59
|
Nguyễn Thị Minh
|
Vương
|
6.3
|
6.6
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
60
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
6.3
|
6.8
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
61
|
Trần Thị Anh
|
Xuân
|
7.8
|
8.2
|
8.0
|
Giỏi
|
Xuất sắc
|