TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,357,335
3
173
192
106,683

Liên kết

KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP HTKT K3A
Cập nhật 21/08/2015 Lượt xem 1151

STT

Họ và tên học sinh

Điểm học tập

Xếp loại toàn khóa

Năm 1

Năm 2

Toàn khóa

Học lực

Rèn luyện

1

Trần

An

6.9

7.0

6.9

TB khá

Khá

2

Lê Thuận

An

7.9

8.7

8.3

Giỏi

Tốt

3

Bùi Văn

Anh

6.9

7.1

7.0

Khá

Tốt

4

Nguyễn Thị

Bích

6.0

6.7

6.3

TB khá

TB khá

5

Trương Thị Hồng

Bích

7.6

8.5

8.0

Giỏi

Tốt

6

Trần Thị Đào

Diễm

7.0

6.1

6.6

TB khá

Khá

7

Lê Thị Huyền

Diệu

5.7

5.8

5.8

TB

Khá

8

Lê Thị

Đông

7.6

8.5

8.0

Giỏi

Tốt

9

Trần Thị

Duyên

5.8

5.3

5.6

TB

TB khá

10

Lê Thị Thu

Giang

6.3

6.2

6.3

TB khá

Khá

11

Phan Hoàng Thu

6.9

6.6

6.8

TB khá

Khá

12

Võ Thị Thu

6.8

6.6

6.7

TB khá

Khá

13

Võ Thị Thu

Hằng

6.1

6.3

6.2

TB khá

Khá

14

Nguyễn Thị Bích

Hạnh

7.1

7.1

7.1

Khá

Khá

15

Trương Thị

Hạnh

6.9

7.4

7.1

Khá

Tốt

16

Trần Thị Phương

Hảo

7.7

8.7

8.2

Giỏi

Tốt

17

Nguyễn Khoa Tư

Hiền

6.3

5.7

6.0

TB khá

TB khá

18

Võ Thị

Hiền

6.6

6.8

6.7

TB khá

Khá

19

Hoàng Thị

Hoà

7.5

8.2

7.8

Khá

Tốt

20

Trần Thị Khánh

Hoà

6.6

6.8

6.7

TB khá

Tốt

21

Trần Vĩnh

Hoàng

6.8

6.0

6.5

TB khá

Khá

22

Nguyễn Hữu

Hợp

6.5

6.2

6.3

TB khá

TB khá

23

Nguyễn Thị Hồng

Huế

7.1

7.2

7.2

Khá

Khá

24

Hoàng Thị

Huệ

6.8

6.6

6.7

TB khá

Khá

25

Nguyễn Thị

Huệ

6.9

7.5

7.2

Khá

Khá

26

Trần Thị Kim

Huệ

6.5

6.1

6.3

TB khá

Khá

27

Nguyễn Thị Như

Hương

7.3

7.6

7.4

Khá

Tốt

28

Huy

7.1

7.6

7.3

Khá

Tốt

29

Trần Vĩnh

Huy

6.6

6.1

6.4

TB khá

Khá

30

Huy

6.5

6.5

6.5

TB khá

Khá

31

Lê Thị Diệu

Huyền

6.7

6.6

6.7

TB khá

Khá

32

Văn Thị Diệu

Lan

8.2

8.5

8.3

Giỏi

Tốt

33

Nguyễn Thị

Lành

7.0

6.8

6.9

TB khá

TB khá

34

Đoàn Thị

Liên

6.4

6.5

6.4

TB khá

Khá

35

Nguyễn Thị

Liên

7.0

6.6

6.8

TB khá

Khá

36

Nguyễn Thị

Liên

6.7

6.1

6.4

TB khá

Khá

37

Bùi Thị Mỹ

Linh

6.8

7.2

7.0

Khá

Khá

38

Đinh Thị 

Linh

6.6

6.9

6.7

TB khá

Tốt

39

Hoàng Thị Thuỷ

Loan

6.6

6.1

6.5

TB khá

TB khá

40

Phan Thị Mỹ

Loan

6.7

6.3

6.5

TB khá

Khá

41

Võ Thị

Loan

7.0

6.8

6.9

TB khá

Khá

42

Nguyễn Đình

Long

7.1

7.7

7.4

Khá

Tốt

43

Hồ Thị

Lựu

7.2

7.9

7.5

Khá

Tốt

44

Hoàng Thị

Luyện

7.8

9.1

8.4

Giỏi

Tốt

45

Lê Thanh

Nam

7.6

7.3

7.5

Khá

Tốt

46

Nguyễn Viết

Nam

6.9

6.9

6.9

TB khá

Tốt

47

Hoàng Thị

Nghĩa

6.3

6.0

6.2

TB khá

Khá

48

Dương Thị

Nguyệt

6.8

7.5

7.1

Khá

Tốt

49

Lê Thị

Nguyệt

6.1

6.5

6.3

TB khá

Khá

50

Lê Thị Hiền

Nhân

7.7

8.3

8.0

Giỏi

Tốt

51

Trương Thị Mỹ

Nhung

6.5

6.5

6.5

TB khá

Khá

52

Võ Thị

Nhung

6.6

6.6

6.6

TB khá

Khá

53

Nguyễn Minh

Phước

7.5

8.0

7.7

Khá

Tốt

54

Hoàng Thị

Phương

6.3

6.4

6.3

TB khá

Khá

55

Đào Thị Lan

Phượng

6.9

7.0

6.9

TB khá

Khá

56

Bùi Văn

Quang

6.8

6.6

6.7

TB khá

Khá

57

Hồ Thị

Sáu

6.5

6.2

6.3

TB khá

Khá

58

Hoàng Thị

Sáu

7.1

8.5

7.8

Khá

Tốt

59

Hoàng Thị

Sáu

6.6

6.3

6.5

TB khá

Khá

60

Nguyễn Mai

Sương

6.8

6.6

6.6

TB khá

Khá

61

Phạm Thị

Sương

7.6

7.9

7.8

Khá

Tốt

62

Lê Thị

Tân

7.7

8.6

8.1

Giỏi

Tốt

63

Phạm Minh

Thắng

6.4

6.5

6.4

TB khá

Khá

64

Nguyễn Thị

Thoa

6.7

6.2

6.3

TB khá

Khá

65

Trần Thị Hoài

Thu

6.9

8.0

7.4

Khá

Tốt

66

Trần Thị

Thuý

7.6

7.9

7.7

Khá

Tốt

67

Hoàng Thị

Thuỷ

6.6

5.5

6.1

TB khá

TB khá

68

Võ Thị Văn

Thuỵ

7.2

7.0

7.1

Khá

Khá

69

Phạm Thị

Thủy

7.0

6.9

7.0

Khá

Khá

70

Cao Thị Thanh

Tình

6.6

6.9

6.7

TB khá

Khá

71

Trần Hữu

Tình

8.6

9.4

9.0

Xuất sắc

Xuất sắc

72

Ngô Thị

Tuyên

5.8

5.5

5.6

TB

TB khá

73

Vương Thị Thuỳ

Vân

6.1

6.1

6.0

TB khá

TB khá

74

Cao Thị

Vui

6.2

6.3

6.2

TB khá

Khá

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết