TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,479,074
133
387
413
129,706

Liên kết

KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP HTKT K3B
Cập nhật 21/08/2015 Lượt xem 1257

STT

Họ và tên học sinh

Điểm học tập

Xếp loại toàn khóa

Năm 1

Năm 2

Toàn khóa

Học lực

Rèn luyện

1

Lê Tuấn

Anh

7.4

8.8

8.1

Giỏi

Tốt

3

Trần Thị Tùng

Chi

6.9

7.1

7.0

TB khá

Khá

4

Hồ Thị Kim

Cương

6.6

6.5

6.5

TB khá

Khá

5

Trần Văn

Cương

7.0

8.2

7.6

Khá

Tốt

6

Hoàng Tăng

Đa

6.5

7.2

6.8

TB khá

Khá

7

Hồ Thị

Đào

7.5

8.8

8.1

Giỏi

Tốt

8

Nguyễn Thị Anh

Đào

6.7

6.6

6.6

TB khá

Khá

9

Võ Thị

Đào

7.5

7.3

7.4

Khá

Tốt

10

Trần Thị Mỹ

Diệu

6.4

6.8

6.6

TB khá

Tốt

11

Phan Thành

Đồng

7.6

8.7

8.1

Giỏi

Tốt

13

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

7.0

6.8

6.9

TB khá

Khá

15

Lê Thị Hương

Giang

6.5

6.1

6.3

TB khá

Khá

17

Thái Thị Lệ

Giang

6.8

6.9

6.9

TB khá

TB khá

18

Trần Thị Lệ

Giang

5.7

5.6

5.7

TB

TB khá

19

Lê Thị Mỹ

6.3

6.6

6.4

TB khá

Khá

20

Trần Thị

7.0

7.5

7.2

Khá

Khá

22

Lê Thị Thu

Hằng

6.8

7.5

7.1

Khá

Tốt

23

Nguyễn Thị Thuý

Hằng

6.4

6.2

6.3

TB khá

Khá

24

Trần Thị Thuý

Hằng

6.3

6.4

6.2

TB khá

Khá

25

Hoàng Thị

Hạnh

6.7

7.1

6.9

TB khá

Khá

26

Dương Thị

Hảo

7.1

7.8

7.4

Khá

Tốt

27

Nguyễn Thị

Hiền

7.2

7.8

7.5

Khá

Tốt

29

Hồ Đình

Hoàng

7.5

8.5

8.0

Khá

Tốt

30

Trịnh Văn

Hội

6.8

7.3

7.1

Khá

Khá

31

Cao Thị

Hồng

7.1

8.1

7.6

Khá

Tốt

32

Nguyễn Thị

Hồng

7.6

8.4

8.0

Giỏi

Tốt

34

Hoàng Thị

Hương

7.2

7.3

7.2

Khá

Khá

35

Lê Thị

Hường

7.2

7.2

7.2

Khá

Tốt

36

Nguyễn Công

Khánh

6.5

7.0

6.8

TB khá

Khá

37

Nguyễn Chí

Kiên

8.1

8.5

8.3

Giỏi

Tốt

38

Trần Thị

Lài

6.1

6.2

6.1

TB

Khá

39

Lê Thị Hà

Lan

5.6

6.1

6.0

TB

Khá

40

Trần Dạ

6.5

6.2

6.4

TB khá

Khá

41

Nguyễn Thanh

Long

5.9

6.5

6.2

TB

TB khá

42

Nguyễn Thị Yến

Ly

7.7

7.8

7.7

Khá

Xuất sắc

44

Đào Thị Thuý

Nga

6.4

5.8

6.1

TB khá

Khá

45

Hoàng Thị Thanh

Nga

6.8

6.1

6.5

TB khá

Khá

46

Lê Thị Thu

Nga

7.0

7.3

7.1

Khá

Khá

47

Võ Thị Trinh

Ngọc

6.8

7.4

7.1

Khá

Khá

48

Nguyễn Thị

Nguyệt

6.5

6.0

6.3

TB khá

Khá

49

Nguyễn Thị

Nhàn

7.6

8.7

8.1

Giỏi

Tốt

50

Lê Thị Ánh

Nhật

6.8

6.3

6.6

TB khá

Khá

51

Lê Thị Viết

Như

5.6

5.1

5.4

Yếu

TB khá

52

Đặng Thị Tuyết

Nương

6.9

7.5

7.2

Khá

Tốt

53

Võ Minh

Phước

6.6

6.0

6.3

TB khá

TB khá

54

Nguyễn Thị Kim

Phượng

6.8

7.4

7.1

Khá

Khá

56

Lê Thị

Quế

6.7

6.2

6.5

TB khá

Khá

57

Mai Thị

Sen

7.4

7.7

7.6

Khá

Tốt

59

Phan Tiến

Sỹ

7.2

7.4

7.3

Khá

Khá

60

Trần Thị

Tâm

7.3

7.0

7.1

Khá

Khá

61

Nguyễn Văn

Tân

5.9

5.0

5.5

TB

TB khá

62

Võ Thị

Thắm

6.8

6.6

6.7

TB khá

Khá

64

Phạm Ngọc

Thanh

6.9

7.1

7.0

Khá

Tốt

65

Trịnh Thị Phương

Thảo

7.4

7.5

7.4

Khá

Tốt

67

Hoàng Thị Ngọc

Thư

6.7

6.3

6.5

TB khá

Khá

68

Nguyễn Thị

Thư

7.2

8.0

7.6

Khá

Tốt

69

Nguyễn Thị

Thuý

6.7

6.6

6.7

TB khá

Khá

71

Phan Thuỵ Thuỳ

Trang

6.2

5.8

6.0

TB

Khá

72

Nguyễn Thị Thảo

Trinh

7.1

6.7

6.9

TB khá

Khá

73

Ngô Quang

Trung

7.7

8.0

7.8

Khá

Tốt

74

Dương Thị

Tuyết

6.1

6.0

6.1

TB

Khá

75

Nguyễn Thị Ánh

Tuyết

7.3

7.3

7.3

Khá

Khá

76

Trần Thị

Vân

6.3

6.3

6.3

TB khá

Khá

77

Võ Thị Ngọc

Vui

6.5

7.2

6.9

TB khá

Khá

78

Trần Thanh

Vương

7.2

8.2

7.6

Khá

Tốt

79

Lê Thị

Xuyên

7.1

7.1

7.1

Khá

Tốt

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết