KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP HTKT K3B
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1257
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Điểm học tập
|
Xếp loại toàn khóa
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Toàn khóa
|
Học lực
|
Rèn luyện
|
1
|
Lê Tuấn
|
Anh
|
7.4
|
8.8
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
3
|
Trần Thị Tùng
|
Chi
|
6.9
|
7.1
|
7.0
|
TB khá
|
Khá
|
4
|
Hồ Thị Kim
|
Cương
|
6.6
|
6.5
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
5
|
Trần Văn
|
Cương
|
7.0
|
8.2
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
6
|
Hoàng Tăng
|
Đa
|
6.5
|
7.2
|
6.8
|
TB khá
|
Khá
|
7
|
Hồ Thị
|
Đào
|
7.5
|
8.8
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
8
|
Nguyễn Thị Anh
|
Đào
|
6.7
|
6.6
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
9
|
Võ Thị
|
Đào
|
7.5
|
7.3
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
10
|
Trần Thị Mỹ
|
Diệu
|
6.4
|
6.8
|
6.6
|
TB khá
|
Tốt
|
11
|
Phan Thành
|
Đồng
|
7.6
|
8.7
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
13
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Dung
|
7.0
|
6.8
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
15
|
Lê Thị Hương
|
Giang
|
6.5
|
6.1
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
17
|
Thái Thị Lệ
|
Giang
|
6.8
|
6.9
|
6.9
|
TB khá
|
TB khá
|
18
|
Trần Thị Lệ
|
Giang
|
5.7
|
5.6
|
5.7
|
TB
|
TB khá
|
19
|
Lê Thị Mỹ
|
Hà
|
6.3
|
6.6
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
20
|
Trần Thị
|
Hà
|
7.0
|
7.5
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
22
|
Lê Thị Thu
|
Hằng
|
6.8
|
7.5
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|
23
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hằng
|
6.4
|
6.2
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
24
|
Trần Thị Thuý
|
Hằng
|
6.3
|
6.4
|
6.2
|
TB khá
|
Khá
|
25
|
Hoàng Thị
|
Hạnh
|
6.7
|
7.1
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
26
|
Dương Thị
|
Hảo
|
7.1
|
7.8
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
7.2
|
7.8
|
7.5
|
Khá
|
Tốt
|
29
|
Hồ Đình
|
Hoàng
|
7.5
|
8.5
|
8.0
|
Khá
|
Tốt
|
30
|
Trịnh Văn
|
Hội
|
6.8
|
7.3
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
31
|
Cao Thị
|
Hồng
|
7.1
|
8.1
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
7.6
|
8.4
|
8.0
|
Giỏi
|
Tốt
|
34
|
Hoàng Thị
|
Hương
|
7.2
|
7.3
|
7.2
|
Khá
|
Khá
|
35
|
Lê Thị
|
Hường
|
7.2
|
7.2
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
36
|
Nguyễn Công
|
Khánh
|
6.5
|
7.0
|
6.8
|
TB khá
|
Khá
|
37
|
Nguyễn Chí
|
Kiên
|
8.1
|
8.5
|
8.3
|
Giỏi
|
Tốt
|
38
|
Trần Thị
|
Lài
|
6.1
|
6.2
|
6.1
|
TB
|
Khá
|
39
|
Lê Thị Hà
|
Lan
|
5.6
|
6.1
|
6.0
|
TB
|
Khá
|
40
|
Trần Dạ
|
Lê
|
6.5
|
6.2
|
6.4
|
TB khá
|
Khá
|
41
|
Nguyễn Thanh
|
Long
|
5.9
|
6.5
|
6.2
|
TB
|
TB khá
|
42
|
Nguyễn Thị Yến
|
Ly
|
7.7
|
7.8
|
7.7
|
Khá
|
Xuất sắc
|
44
|
Đào Thị Thuý
|
Nga
|
6.4
|
5.8
|
6.1
|
TB khá
|
Khá
|
45
|
Hoàng Thị Thanh
|
Nga
|
6.8
|
6.1
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
46
|
Lê Thị Thu
|
Nga
|
7.0
|
7.3
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
47
|
Võ Thị Trinh
|
Ngọc
|
6.8
|
7.4
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
6.5
|
6.0
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
49
|
Nguyễn Thị
|
Nhàn
|
7.6
|
8.7
|
8.1
|
Giỏi
|
Tốt
|
50
|
Lê Thị Ánh
|
Nhật
|
6.8
|
6.3
|
6.6
|
TB khá
|
Khá
|
51
|
Lê Thị Viết
|
Như
|
5.6
|
5.1
|
5.4
|
Yếu
|
TB khá
|
52
|
Đặng Thị Tuyết
|
Nương
|
6.9
|
7.5
|
7.2
|
Khá
|
Tốt
|
53
|
Võ Minh
|
Phước
|
6.6
|
6.0
|
6.3
|
TB khá
|
TB khá
|
54
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng
|
6.8
|
7.4
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
56
|
Lê Thị
|
Quế
|
6.7
|
6.2
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
57
|
Mai Thị
|
Sen
|
7.4
|
7.7
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
59
|
Phan Tiến
|
Sỹ
|
7.2
|
7.4
|
7.3
|
Khá
|
Khá
|
60
|
Trần Thị
|
Tâm
|
7.3
|
7.0
|
7.1
|
Khá
|
Khá
|
61
|
Nguyễn Văn
|
Tân
|
5.9
|
5.0
|
5.5
|
TB
|
TB khá
|
62
|
Võ Thị
|
Thắm
|
6.8
|
6.6
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
64
|
Phạm Ngọc
|
Thanh
|
6.9
|
7.1
|
7.0
|
Khá
|
Tốt
|
65
|
Trịnh Thị Phương
|
Thảo
|
7.4
|
7.5
|
7.4
|
Khá
|
Tốt
|
67
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Thư
|
6.7
|
6.3
|
6.5
|
TB khá
|
Khá
|
68
|
Nguyễn Thị
|
Thư
|
7.2
|
8.0
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
69
|
Nguyễn Thị
|
Thuý
|
6.7
|
6.6
|
6.7
|
TB khá
|
Khá
|
71
|
Phan Thuỵ Thuỳ
|
Trang
|
6.2
|
5.8
|
6.0
|
TB
|
Khá
|
72
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Trinh
|
7.1
|
6.7
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
73
|
Ngô Quang
|
Trung
|
7.7
|
8.0
|
7.8
|
Khá
|
Tốt
|
74
|
Dương Thị
|
Tuyết
|
6.1
|
6.0
|
6.1
|
TB
|
Khá
|
75
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
7.3
|
7.3
|
7.3
|
Khá
|
Khá
|
76
|
Trần Thị
|
Vân
|
6.3
|
6.3
|
6.3
|
TB khá
|
Khá
|
77
|
Võ Thị Ngọc
|
Vui
|
6.5
|
7.2
|
6.9
|
TB khá
|
Khá
|
78
|
Trần Thanh
|
Vương
|
7.2
|
8.2
|
7.6
|
Khá
|
Tốt
|
79
|
Lê Thị
|
Xuyên
|
7.1
|
7.1
|
7.1
|
Khá
|
Tốt
|