KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1261
Họ và tên
|
Ngày
sinh
|
NĂM 1
|
NĂM 2
|
TOÀN KHÓA
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Học lực
|
Rèn
luyện
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Đặng Bá
|
An
|
20/04/1992
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
7,3
|
Khá
|
Khá
|
7,0
|
Khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Bảy
|
25/02/1992
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,9
|
TB khá
|
Khá
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Biên
|
01/06/1991
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
Bùi Văn
|
Chánh
|
13/02/1991
|
6,9
|
TB khá
|
Khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Viết
|
Công
|
10/09/1990
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
23/10/1992
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
08/11/1988
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
6,9
|
TB khá
|
Khá
|
6,8
|
TB khá
|
Khá
|
Phạm Xuân
|
Duy
|
10/02/1991
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Tb Khá
|
6,0
|
TB khá
|
Tb Khá
|
Đỗ Tấn
|
Hưng
|
20/12/1991
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Tb Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
14/09/1990
|
6,3
|
TB khá
|
Tốt
|
6,2
|
TB khá
|
Tb Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn
|
Khởi
|
02/12/1994
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Tb Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
Hoàng Quốc
|
Lập
|
08/10/1988
|
5,7
|
TB
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
Hồ Văn
|
Linh
|
08/03/1990
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Tb Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
20/04/1992
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Tb Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Quang
|
Long
|
12/04/1988
|
7,9
|
Khá
|
Tốt
|
8,6
|
Giỏi
|
Tốt
|
8,3
|
Giỏi
|
Tốt
|
Lê Thành
|
Luân
|
12/09/1986
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
Hoàng Văn
|
Mạnh
|
15/04/1991
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,6
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
03/05/1990
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
6,9
|
TB khá
|
Khá
|
6,9
|
TB khá
|
Khá
|
Phan Tại
|
Nam
|
14/07/1992
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
5,8
|
TB
|
Tb Khá
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
Hồ Sỹ
|
Nghị
|
17/02/1990
|
6,7
|
TB khá
|
TB Khá
|
7,2
|
Khá
|
Khá
|
7,0
|
Khá
|
Khá
|
Hồ Văn
|
Phim
|
08/09/1990
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Tb Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Xuân
|
Phong
|
30/11/1991
|
6,5
|
TB khá
|
Khá
|
7,0
|
Khá
|
Khá
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
22/04/1990
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
5,9
|
TB
|
Khá
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
Phan Đình
|
Tám
|
30/12/1989
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
Lê Văn
|
Thành
|
03/08/1990
|
5,8
|
TB
|
TB Khá
|
6,2
|
TB khá
|
TB
|
5,6
|
TB
|
TB
|
Nguyễn Viết
|
Thành
|
12/08/1982
|
6,7
|
TB khá
|
Khá
|
7,3
|
Khá
|
Khá
|
7,0
|
Khá
|
Khá
|
Dương Thanh
|
Toàn
|
12/06/1991
|
7,0
|
Khá
|
Khá
|
7,8
|
Khá
|
Tốt
|
7,5
|
Khá
|
Tốt
|
Nguyễn Minh
|
Toàn (a)
|
06/06/1989
|
6,7
|
TB khá
|
tốt
|
7,3
|
Khá
|
Tốt
|
7,1
|
Khá
|
Tốt
|
Nguyễn Minh
|
Toàn (b)
|
13/09/1989
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
6,3
|
TB khá
|
Khá
|
6,4
|
TB khá
|
Khá
|
Trần Đình Thế
|
Tôn
|
15/01/1992
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
5,8
|
TB
|
Tb Khá
|
6,0
|
TB khá
|
Khá
|
Nguyễn Văn
|
Xuân
|
06/05/1992
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
Tb Khá
|
6,2
|
TB khá
|
Khá
|