KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN LỚP H3 - K2B
Cập nhật 21/08/2015
Lượt xem 1262
Họ và tên
|
Ngày
sinh
|
LỚP 10
|
LỚP 11
|
LỚP 12
|
Học lực
|
Học lực
|
Học lực
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Điểm
|
Xếp loại
|
Lê Quang
|
Ái
|
05/03/1990
|
7,0
|
Khá
|
8,1
|
Giỏi
|
7,8
|
Khá
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
14/03/1990
|
7,8
|
Khá
|
7,8
|
Khá
|
7,5
|
Khá
|
Trương Hữu
|
Bảy
|
20/08/1991
|
6,2
|
TB khá
|
6,1
|
TB khá
|
6,3
|
TB khá
|
Phan Văn
|
Cảm
|
01/03/1992
|
6,1
|
TB khá
|
5,0
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Nguyễn Ngọc
|
Đàn
|
15/07/1992
|
5,7
|
TB
|
5,1
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Nguyễn Việt
|
Đức
|
08/06/1993
|
6,3
|
TB khá
|
5,3
|
TB
|
5,8
|
TB
|
Trần Thiên
|
Đức
|
13/08/1995
|
6,0
|
TB khá
|
5,1
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Bùi Văn
|
Dũng
|
05/02/1991
|
5,7
|
TB
|
5,4
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Nguyễn Anh
|
Hai
|
10/06/1986
|
8,0
|
Giỏi
|
8,0
|
Giỏi
|
8,1
|
Giỏi
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
11/06/1993
|
5,5
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Phan Thị Thúy
|
Hằng
|
06/11/1993
|
7,0
|
Khá
|
7,6
|
Khá
|
7,3
|
Khá
|
Trần Thị
|
Hằng
|
28/07/1991
|
7,2
|
Khá
|
6,0
|
TB khá
|
6,5
|
TB khá
|
Bùi Quang
|
Hoàn
|
01/10/1993
|
6,0
|
TB khá
|
5,9
|
TB
|
5,9
|
TB
|
Nguyễn Ngọc
|
Hoàng
|
04/11/1992
|
6,8
|
TB khá
|
6,1
|
TB khá
|
6,6
|
TB khá
|
Nguyễn Vũ
|
Hoàng
|
30/04/1992
|
6,0
|
TB khá
|
5,7
|
TB
|
6,1
|
TB khá
|
Mai Văn
|
Hùng
|
08/05/1995
|
6,3
|
TB khá
|
5,5
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
08/04/1992
|
7,3
|
Khá
|
6,9
|
TB khá
|
7,0
|
Khá
|
Phan Thị
|
Huyền
|
08/03/1993
|
5,8
|
TB
|
5,2
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Dương Thị Kim
|
Khánh
|
06/07/1992
|
7,3
|
Khá
|
6,1
|
TB khá
|
6,5
|
TB khá
|
Lê Xuân
|
Khánh
|
08/03/1992
|
6,1
|
TB khá
|
6,1
|
TB khá
|
6,0
|
TB khá
|
Phan Văn
|
Khánh
|
23/07/1992
|
5,8
|
TB
|
6,0
|
TB khá
|
6,0
|
TB khá
|
Nguyễn Ngọc
|
Long
|
25/9/1993
|
5,8
|
TB
|
5,4
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Hồ Văn
|
Lưu
|
11/08/1995
|
5,5
|
TB
|
5,4
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Mai Thanh
|
Lý
|
24/08/1995
|
5,8
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Hồ Văn
|
Na
|
12/12/1994
|
5,5
|
TB
|
5,6
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Lê Công Hồng
|
Nhi
|
13/06/1995
|
6,1
|
TB khá
|
6,1
|
TB khá
|
6,2
|
TB khá
|
Nguyễn Đức
|
Phương
|
13/12/1993
|
5,9
|
TB
|
5,3
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Nguyễn Văn
|
Phương
|
04/07/1988
|
5,9
|
TB
|
5,6
|
TB
|
5,8
|
TB
|
Trần Duy
|
Phương
|
22/01/1992
|
6,9
|
TB khá
|
6,1
|
TB khá
|
6,4
|
TB khá
|
Hồ Thị
|
Qua
|
15/05/1985
|
6,4
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
6,0
|
TB khá
|
Nguyễn Thanh
|
Sang
|
17/07/1993
|
5,6
|
TB
|
5,6
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Trần Minh
|
Sơn
|
12/03/1994
|
5,6
|
TB
|
5,2
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Trần Trung
|
Thành
|
01/10/1992
|
5,7
|
TB
|
5,6
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Hoàng Thanh
|
Thảo
|
05/05/1992
|
6,0
|
TB khá
|
5,3
|
TB
|
5,8
|
TB
|
Nguyễn Ngọc
|
Toản
|
09/10/1994
|
6,0
|
TB khá
|
5,8
|
TB
|
5,8
|
TB
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
27/04/1992
|
7,2
|
Khá
|
7,1
|
Khá
|
7,0
|
Khá
|
Trần Văn
|
Trung
|
06/07/1987
|
5,7
|
TB
|
5,3
|
TB
|
5,6
|
TB
|
Trần Thanh
|
Trường
|
16/05/1995
|
5,9
|
TB
|
5,4
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Võ Tất
|
Tuấn
|
21/01/1991
|
5,5
|
TB
|
5,5
|
TB
|
5,5
|
TB
|
Lê Thọ Tự
|
Vi
|
28/09/1993
|
5,6
|
TB
|
5,7
|
TB
|
5,7
|
TB
|
Bùi Công
|
Vũ
|
05/11/1995
|
6,0
|
TB khá
|
5,5
|
TB
|
5,8
|
TB
|
Nguyễn Thế
|
Vỹ
|
02/02/1992
|
5,6
|
TB
|
5,3
|
TB
|
5,5
|
TB
|