DSHV được cấp chứng chỉ Anh văn B - Khóa kiểm tra ngày 28/9/2014
Cập nhật 24/09/2015
Lượt xem 1505
Kèm theo Quyết định số 98/QĐ-TTML ngày 10/10/2014
của Giám đốc trung tâm Ngoại ngữ - Tin học Mai Lĩnh
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Kết quả kiểm tra
(theo thang điểm 100)
|
Xếp
loại
|
Nghe
|
Nói
|
Đọc hiểu
|
Viết
|
Điểm
TB
|
1
|
Phạm Đức
|
Anh
|
21/11/1987
|
Quảng Trị
|
18.0
|
5.0
|
26.0
|
14.0
|
6.3
|
Trung bình
|
2
|
Nguyễn Hữu
|
Chí
|
26/01/1993
|
Quảng Trị
|
18.0
|
5.0
|
25.0
|
14.0
|
6.2
|
Trung bình
|
3
|
Lê Văn
|
Diếp
|
12/08/1995
|
Quảng Trị
|
18.0
|
6.0
|
31.0
|
14.0
|
6.9
|
Trung bình
|
4
|
Lương Sơn
|
Đông
|
03/03/1991
|
Quảng Trị
|
18.0
|
5.5
|
27.0
|
15.0
|
6.6
|
Trung bình
|
5
|
Bùi Hữu
|
Đức
|
18/07/1985
|
T.T.Huế
|
18.0
|
5.0
|
25.0
|
14.0
|
6.2
|
Trung bình
|
6
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
15/10/1987
|
Quảng Trị
|
20.0
|
7.0
|
32.0
|
19.0
|
7.8
|
Khá
|
7
|
Đồng Thị Linh
|
Giang
|
04/02/1994
|
Quảng Trị
|
7.0
|
5.0
|
26.0
|
16.0
|
5.4
|
Trung bình
|
8
|
Nguyễn Hữu
|
Giáp
|
13/05/1994
|
Quảng Trị
|
7.0
|
5.0
|
26.0
|
16.0
|
5.4
|
Trung bình
|
9
|
Nguyễn Hữu
|
Hà
|
12/03/1988
|
Quảng Trị
|
8.5
|
6.0
|
23.0
|
17.0
|
5.5
|
Trung bình
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Hòa
|
30/04/1994
|
Quảng Trị
|
18.0
|
5.0
|
27.0
|
15.0
|
6.5
|
Trung bình
|
11
|
Thái Bảo
|
Hoàng
|
25/12/1984
|
Quảng Trị
|
19.0
|
7.0
|
32.0
|
27.0
|
8.5
|
Giỏi
|
12
|
Phạm Ngọc
|
Long
|
20/09/1991
|
Quảng Trị
|
18.0
|
7.0
|
29.0
|
18.0
|
7.2
|
Khá
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Lưu
|
19/10/1980
|
Quảng Trị
|
18.0
|
5.0
|
27.0
|
16.0
|
6.6
|
Trung bình
|
14
|
Võ Thị
|
Ngọc
|
24/11/1994
|
Quảng Trị
|
20.0
|
8.0
|
32.0
|
24.0
|
8.4
|
Giỏi
|
15
|
Mai Thị Hồng
|
Oanh
|
08/03/1995
|
Quảng Trị
|
8.5
|
5.0
|
20.0
|
16.0
|
5.0
|
Trung bình
|
16
|
Hoàng Nhật
|
Phát
|
15/09/1994
|
Quảng Trị
|
8.5
|
5.0
|
27.0
|
15.0
|
5.6
|
Trung bình
|
17
|
Trương Thị Hoài
|
Thanh
|
15/04/1988
|
Quảng Bình
|
20.0
|
6.0
|
32.0
|
18.0
|
7.6
|
Khá
|
18
|
Dương Thị
|
Thẻo
|
07/05/1994
|
Quảng Trị
|
19.0
|
4.0
|
29.0
|
14.0
|
6.6
|
Trung bình
|
19
|
Trần Hữu
|
Thưởng
|
10/03/1996
|
Quảng Trị
|
20.0
|
5.0
|
30.0
|
14.0
|
6.9
|
Trung bình
|
20
|
Lê Thị
|
Trang
|
22/03/1992
|
Quảng Trị
|
10.0
|
7.0
|
26.0
|
21.0
|
6.4
|
Trung bình
|
21
|
Mai Thị
|
Trang
|
30/07/1995
|
Quảng Trị
|
8.5
|
5.0
|
25.0
|
14.0
|
5.3
|
Trung bình
|
22
|
Lê Văn
|
Viễn
|
02/10/1962
|
Quảng Trị
|
16.0
|
5.0
|
26.0
|
15.0
|
6.2
|
Trung bình
|
23
|
Nguyễn Minh
|
Thiện
|
12/09/1990
|
Quảng Trị
|
8.0
|
6.0
|
22.0
|
16.0
|
5.2
|
Trung bình
|
24
|
Trần Văn
|
Thắng
|
24/04/1988
|
Quảng Trị
|
20.0
|
4.5
|
32.0
|
19.0
|
7.6
|
Trung bình
|