DSHV được cấp chứng chỉ Tin học B - Khóa kiểm tra ngày 25/01/2015
Cập nhật 24/09/2015
Lượt xem 1619
Kèm theo Quyết định số 08/QĐ-TTML ngày 31/01/2015
của Giám
đốc Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học Mai Lĩnh
TT
|
Họ
và tên
|
Ngày
sinh
|
Kết
quả kiểm tra
|
Xếp
loại
|
Lý
thuyết
|
Thực
hành
|
Điểm
TB
|
1
|
Lê Thị Minh
|
Cảnh
|
01/12/1972
|
9.0
|
5.5
|
7.3
|
Trung
bình
|
2
|
Nguyễn Phương
|
Duy
|
27/05/1991
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
Trung
bình
|
5
|
Nguyễn Thanh
|
Hưng
|
19/06/1994
|
7.5
|
6.0
|
6.8
|
Trung
bình
|
6
|
Hoàng Thị Thu
|
Hướng
|
06/01/1991
|
9.0
|
6.5
|
7.8
|
Khá
|
8
|
Hồ Thị
|
Lành
|
20/03/1991
|
8.0
|
7.0
|
7.5
|
Khá
|
9
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Liên
|
20/12/1990
|
8.5
|
5.5
|
7.0
|
Trung
bình
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Ly
|
10/12/1988
|
8.5
|
5.0
|
6.8
|
Trung
bình
|
11
|
Lê Thị
|
Lý
|
29/09/1979
|
8.0
|
7.0
|
7.5
|
Khá
|
12
|
Hàn Thị
|
Minh
|
02/12/1981
|
9.0
|
5.5
|
7.3
|
Trung
bình
|
15
|
Lê Thị Thu
|
Sương
|
22/08/1993
|
9.5
|
5.5
|
7.5
|
Trung
bình
|
16
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
12/06/1980
|
8.0
|
6.0
|
7.0
|
Khá
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Thao
|
08/03/1985
|
8.0
|
5.0
|
6.5
|
Trung
bình
|
18
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
20/11/1992
|
8.5
|
7.0
|
7.8
|
Khá
|
19
|
Phan Thị Anh
|
Thư
|
09/10/1992
|
7.5
|
6.0
|
6.8
|
Trung
bình
|
20
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thủy
|
23/10/1986
|
9.0
|
9.5
|
9.3
|
Giỏi
|
21
|
Dương Thị
|
Vân
|
19/05/1988
|
9.5
|
4.5
|
7.0
|
Trung
bình
|
22
|
Đỗ Xuân
|
Việt
|
19/07/1980
|
5.5
|
8.0
|
6.8
|
Trung
bình
|
24
|
Phạm Thị
|
Kiềm
|
20/12/1981
|
8.5
|
5.5
|
7.0
|
Trung
bình
|
25
|
Lê Thị
|
Huy
|
05/05/1990
|
8.5
|
5.5
|
7.0
|
Trung
bình
|
26
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
22/12/1974
|
8.0
|
4.5
|
6.3
|
Trung
bình
|
27
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
16/06/1991
|
8.5
|
4.5
|
6.5
|
Trung
bình
|
28
|
Hoàng Thị Thanh
|
Nhàn
|
16/10/1986
|
8.5
|
7.0
|
7.8
|
Khá
|
29
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
10/10/1990
|
9.0
|
4.5
|
6.8
|
Trung
bình
|
30
|
Lê Thị
|
Hương
|
20/05/1990
|
9.5
|
5.0
|
7.3
|
Trung
bình
|