DSHV được cấp chứng chỉ Tin học B - Khóa kiểm tra ngày 23/11/2014
Cập nhật 24/09/2015
Lượt xem 1594
Kèm theo Quyết định số 114/QĐ-TTML
ngày 03/12/2014
của Giám đốc Trung tâm Ngoại
ngữ - Tin học Mai Lĩnh
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Kết quả kiểm tra
|
Xếp
loại
|
Lý
thuyết
|
Thực
hành
|
Điểm
TB
|
1
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
01/09/1990
|
Quảng Trị
|
7.5
|
6.0
|
6.8
|
Trung bình
|
2
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
15/10/1987
|
Quảng Trị
|
8.0
|
7.0
|
7.5
|
Khá
|
3
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
11/05/1985
|
Quảng Trị
|
8.5
|
7.0
|
7.8
|
Khá
|
4
|
Nguyễn Thị
Khánh
|
Huyền
|
19/09/1994
|
Quảng Trị
|
7.0
|
8.0
|
7.5
|
Khá
|
5
|
Võ Thị Cẩm
|
Ly
|
27/07/1992
|
Quảng Trị
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
Trung bình
|
6
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
16/07/1964
|
Quảng Bình
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
Trung bình
|
7
|
Võ Thị
|
Ngọc
|
24/11/1994
|
Quảng Trị
|
7.0
|
8.0
|
7.5
|
Khá
|
8
|
Nguyễn Thị
Túy
|
Phượng
|
28/02/1984
|
Quảng Trị
|
7.5
|
6.5
|
7.0
|
Khá
|
9
|
Lê Thị Hà
|
Thu
|
14/10/1993
|
Quảng Trị
|
8.0
|
7.5
|
7.8
|
Khá
|
10
|
Lê Thị
|
Túy
|
02/05/1985
|
Quảng Trị
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
Trung bình
|
11
|
Nguyễn Thị
Hoài
|
Vân
|
10/09/1982
|
Quảng Trị
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
Trung bình
|
12
|
Tô Thị Ngọc
|
Mai
|
18/10/1974
|
Quảng Trị
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
Trung bình
|
13
|
Trần Lê Hoàng
|
Ngọc
|
18/10/1995
|
Quảng Trị
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
Trung bình
|