TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,479,163
197
476
413
129,795

Liên kết

DSHV được cấp chứng chỉ Anh văn B - Khóa kiểm tra ngày 25/01/2015
Cập nhật 24/09/2015 Lượt xem 1503

Kèm theo Quyết định số 09/QĐ-TTML ngày 02/02/2015
của Giám đốc Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học Mai Lĩnh

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Kết quả kiểm tra
(theo thang điểm 100)

Xếp
loại

Nghe

Nói

Đọc hiểu

Viết

Điểm
TB

1

Lê Thị Minh

Cảnh

01/12/1972

14.0

5.0

33.0

18.0

7.0

Trung bình

2

Nguyễn Phương

Duy

27/05/1991

12.0

5.0

28.0

13.0

5.8

Trung bình

3

Lê Văn

Hiếu

27/04/1991

12.0

4.0

37.0

14.0

6.7

Trung bình

4

Nguyễn Thanh

Hưng

19/06/1994

12.0

4.0

34.0

12.0

6.2

Trung bình

5

Hoàng Thị Thu

Hướng

06/01/1991

14.0

5.0

34.0

18.0

7.1

Trung bình

6

Phạm Thị

Kiềm

20/12/1981

12.0

5.0

34.0

16.0

6.7

Trung bình

7

Hồ Thị

Lành

20/03/1991

14.0

5.0

33.0

14.0

6.6

Trung bình

8

Nguyễn Thị

Ly

10/12/1988

12.0

5.0

36.0

20.0

7.3

Trung bình

9

Lê Thị

29/09/1979

12.0

4.0

35.0

14.0

6.5

Trung bình

10

Hàn Thị

Minh

02/12/1981

16.0

5.0

35.0

20.0

7.6

Trung bình

11

Trần Thị Nguyệt

Nga

23/11/1972

12.0

4.0

33.0

15.0

6.4

Trung bình

12

Lê Thị

Quý

29/08/1991

14.0

6.0

37.0

15.0

7.2

Trung bình

13

Lê Thị Thu

Sương

22/08/1993

12.0

5.0

37.0

14.0

6.8

Trung bình

14

Nguyễn Thị Hồng

Thắm

12/06/1980

14.0

5.0

39.0

18.0

7.6

Trung bình

15

Nguyễn Thị

Thao

08/03/1985

14.0

5.0

38.0

20.0

7.7

Trung bình

16

Nguyễn Thị Phương

Thảo

20/11/1992

12.0

5.0

36.0

18.0

7.1

Trung bình

17

Trương Trường

Thi

12/04/1979

(20.0)

6.0

(36.0)

(18.0)

7.9

Khá

18

Phan Thị Anh

Thư

09/10/1992

12.0

5.0

30.0

14.0

6.1

Trung bình

19

Nguyễn Thị Bích

Thủy

23/10/1986

12.0

5.0

36.0

15.0

6.8

Trung bình

20

Trịnh Công Anh

Tuấn

04/01/1991

12.0

5.0

36.0

15.0

6.8

Trung bình

21

Nguyễn Thị

Vân

16/06/1991

12.0

4.0

33.0

16.0

6.5

Trung bình

22

Dương Thị

Vân

19/05/1988

14.0

6.0

36.0

14.0

7.0

Trung bình

23

Đỗ Xuân

Việt

19/07/1980

14.0

5.0

35.0

21.0

7.5

Trung bình

24

Lê Thị

Huy

05/05/1990

12.0

6.0

35.0

14.0

6.7

Trung bình

25

Nguyễn Thị

22/12/1974

8.0

4.0

32.0

12.0

5.6

Trung bình

26

Hoàng Thị Thanh

Nhàn

16/10/1986

12.0

7.0

36.0

16.0

7.1

Trung bình

27

Nguyễn Tiến

Lương

17/12/1991

14.0

5.0

35.0

19.0

7.3

Trung bình





















































































































































































































































































































Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết