DSHV được cấp chứng chỉ Anh văn B - Khóa kiểm tra ngày 23/11/2014
Cập nhật 24/09/2015
Lượt xem 1555
Kèm theo Quyết định số 113/QĐ-TTML
ngày 03/12/2014
của Giám đốc Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học Mai Lĩnh
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Kết quả kiểm tra
(theo
thang điểm 100)
|
Xếp
loại
|
Nghe
|
Nói
|
Đọc hiểu
|
Viết
|
Điểm
TB
|
1
|
Lê Kim
|
Cận
|
16/08/1962
|
Quảng Trị
|
17.5
|
6.0
|
30.0
|
20.0
|
7.4
|
Khá
|
2
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
01/09/1990
|
Quảng Trị
|
17.5
|
4.0
|
25.0
|
21.0
|
6.8
|
Trung bình
|
3
|
Trương Thị Mỹ
|
Duyên
|
01/02/1982
|
Quảng Trị
|
14.0
|
4.0
|
31.0
|
15.0
|
6.4
|
Trung bình
|
4
|
Hoàng Thị
Thúy
|
Hằng
|
17/02/1983
|
Quảng Trị
|
18.5
|
4.0
|
29.0
|
15.0
|
6.7
|
Trung bình
|
5
|
Nguyễn Thị
|
Hới
|
24/04/1973
|
Quảng Bình
|
13.5
|
4.0
|
20.0
|
15.0
|
5.3
|
Trung bình
|
6
|
Cao Thị Diệu
|
Huyền
|
17/11/1978
|
Quảng Trị
|
16.0
|
4.0
|
18.0
|
13.0
|
5.1
|
Trung bình
|
7
|
Cao Thị Kim
|
Kiều
|
27/05/1985
|
Quảng Bình
|
17.0
|
5.0
|
26.0
|
20.0
|
6.8
|
Trung bình
|
8
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
Loan
|
28/02/1979
|
Quảng Bình
|
16.0
|
4.0
|
26.0
|
19.0
|
6.5
|
Trung bình
|
9
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
Ly
|
22/02/1985
|
Quảng Trị
|
17.0
|
4.0
|
26.0
|
14.0
|
6.1
|
Trung bình
|
10
|
Võ Thị Cẩm
|
Ly
|
27/07/1992
|
Quảng Trị
|
19.0
|
7.0
|
31.0
|
20.0
|
7.7
|
Khá
|
11
|
Hồ Thị Thanh
|
Nga
|
01/01/1984
|
Quảng Trị
|
18.0
|
4.0
|
29.0
|
17.0
|
6.8
|
Trung bình
|
12
|
Nguyễn Thị
Túy
|
Phượng
|
28/02/1984
|
Quảng Trị
|
18.0
|
7.0
|
30.0
|
23.0
|
7.8
|
Khá
|
13
|
Hoàng Khắc
|
Song
|
23/09/1970
|
Quảng Bình
|
16.0
|
6.0
|
31.0
|
19.0
|
7.2
|
Khá
|
14
|
Trần Thị Diệu
|
Thuần
|
12/03/1988
|
Quảng Bình
|
17.0
|
4.0
|
26.0
|
15.0
|
6.2
|
Trung bình
|
15
|
Trần Thị Thủy
|
Tiên
|
10/10/1985
|
Quảng Trị
|
17.0
|
5.0
|
18.0
|
20.0
|
6.0
|
Trung bình
|
16
|
Trần Thị
|
Trường
|
18/12/1977
|
Quảng Trị
|
16.5
|
4.0
|
26.0
|
14.0
|
6.1
|
Trung bình
|
17
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
Vân
|
02/11/1987
|
Quảng Trị
|
16.0
|
6.0
|
25.0
|
14.0
|
6.1
|
Trung bình
|