TUYỂN SINH NGHỀ KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHỀ DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG - THỜI GIAN ĐÀO TẠO: 01 THÁNG. KHAI GIẢNG LIÊN TỤC TRONG THÁNG.

Tìm kiếm

Thống kê truy cập

1,479,307
287
620
413
129,939

Liên kết

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHỨNG CHỈ ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A
Cập nhật 28/06/2013 Lượt xem 1868

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

CHỨNG CHỈ ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A

 

1. Khối lượng học tập: 250 tiết

2. Phân bổ thời gian

- Lý thuyết: 84 tiết

- Thực hành: 166 tiết

3. Mục tiêu:

- Sử dụng được các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

- Hoàn thiện thêm kiến thức về ngữ pháp căn bản.

4. Yêu cầu đạt được:

- Học viên có thể sử dụng thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp ở mức độ cơ bản.

- Học xong chương trình này, học viên có thể tự trình bày một số chủ đề liên quan đến bài học như nghề nghiệp, bạn bè....và có thể viết một bài luận ngắn ở mức độ A.

5. Mô tả tóm tắt nội dung

Nội dung gồm 14 bài và 7 bài ôn tập.

6. Nội dung chi tiết

Nội dung

Số tiết

LÝ THUYẾT

THỰC HÀNH

UNIT 1: GETTING STARTED  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

UNIT 2: PEOPLE  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

Extension unit 1-2

Language check

5

UNIT 3: DESCRIPTION  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

UNIT 4: WORK AND PLAY  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

Extension unit 3-4

Language check

5

UNIT 5: LIKES AND DISLIKES  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

UNIT 6: DAY LIFE  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

Extension unit 5-6

Language check

5

UNIT 7: PLACES  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

UNIT 8: ENTERTAINMENT  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

Extension unit 7-8

Language check

5

UNIT 9: SURVIVORS  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

UNIT 10: TRAVEL (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

Extension unit 9-10

Language check

5

UNIT 11: FASHION (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

UNIT 12: HEALTH  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

Extension unit 11-12

Language check

5

UNIT 13: WINNERS  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

UNIT 14: EXPERIENCES  (15 TIẾT)

1. Grammar

2. Vocabulary

3. Reading and writing

4. Listening and speaking

5. Pronunciation

6

9

Extension unit 13-14

Language check

5

Thư viện trực tuyến

Thư viện hình ảnh

TT Ngoại Ngữ-Tin Học

Sinh viên cần biết